Phản ứng giữa kim loại sắt (Fe) và khí oxi (O₂) là một phản ứng phổ biến trong Hóa học Vô cơ, đặc biệt khi sắt bị oxi hóa không hoàn toàn, sản phẩm tạo thành là oxit sắt (II) – FeO. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao và thường được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về quá trình oxi hóa – khử của kim loại sắt.
Phương trình hóa học
Phương trình chưa cân bằng:
\[Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} FeO\]
Phương trình đã cân bằng:
\[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao >450 độ, thường cần đốt nóng sắt trong môi trường oxi.
- Kim loại sắt: Sắt dạng bột hoặc dây mỏng để tăng diện tích tiếp xúc với oxi.
- Môi trường Sắt dư hoặc oxi hạn chế: Phản ứng tạo ra FeO khi lượng oxi không đủ (thiếu oxi) hoặc quá trình oxi hóa không hoàn toàn
- Nếu phản ứng xảy ra trong không khí bình thường, sản phẩm chính là Fe₃O₄. Chỉ khi cung cấp ít oxi, sản phẩm mới là FeO.
Nguyên lý phản ứng
Đây là phản ứng oxi hóa – khử:
- Sắt (Fe) bị oxi hóa, mất 2 electron để chuyển thành ion Fe²⁺ trong FeO.
- Oxi (O₂) nhận electron để tạo thành ion O²⁻.
Phương trình electron:
- Quá trình oxi hóa: \[2Fe \to 2F{e^{2 + }} + 4e\]
- Quá trình khử: \[{O_2} + 4e \to 2{O^{2 – }}\]
Tổng quát: \[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]
Cách thực hiện phản ứng
Chuẩn bị:
- Kim loại sắt (Fe) dạng bột hoặc dây mỏng.
- Nguồn oxi: Bình khí oxi tinh khiết hoặc không khí, nhưng cần kiểm soát lượng oxi cung cấp.
- Dụng cụ: Lò nung, kẹp gắp, đèn cồn hoặc ngọn lửa để gia nhiệt.
- Thiết bị hỗ trợ: Chén sứ hoặc cốc thủy tinh chịu nhiệt để chứa sản phẩm
Trình tự tiến hành:
- Đặt một lượng nhỏ sắt (dạng dây hoặc bột) vào chén sứ hoặc trên bề mặt chịu nhiệt.
- Đốt nóng sắt bằng đèn cồn hoặc ngọn lửa cho đến khi sắt phát sáng đỏ.
- Đưa sắt nóng vào môi trường có lượng oxi giới hạn (ví dụ: luồng khí oxi với lưu lượng thấp từ bình khí).
- Quan sát hiện tượng: Sắt cháy sáng, tạo ra khói nhẹ, và hình thành chất rắn màu đen hoặc xám đen (FeO).
Lưu ý:
- Phản ứng tỏa nhiệt, cần thực hiện trong môi trường kiểm soát để tránh cháy nổ.
- Kiểm soát lượng oxi chặt chẽ để tránh tạo ra Fe₂O₃ hoặc Fe₃O₄ thay vì FeO.
- FeO không bền, dễ bị oxi hóa tiếp thành Fe₂O₃ nếu tiếp xúc với oxi dư sau phản ứng.
- Thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh tích tụ khói.
Nhận biết phản ứng
Hiện tượng quan sát được:
- Sắt phát sáng đỏ khi được đốt nóng, xuất hiện khói nhẹ hoặc tia lửa nhỏ trong quá trình phản ứng.
- Phản ứng tạo ra chất rắn màu đen – đặc trưng của oxit sắt (II).
- So với phản ứng tạo Fe₂O₃ hoặc Fe₃O₄, sản phẩm FeO có màu đen đậm hơn và không có từ tính mạnh.
Kiểm tra sản phẩm:
- FeO có màu đen hoặc xám đen, ít từ tính hơn Fe₃O₄.
- Có thể kiểm tra bằng cách hòa tan FeO trong dung dịch acid (như HCl), tạo dung dịch chứa ion Fe²⁺ (dung dịch có màu lục nhạt). Thêm Natri Hiđroxit (NaOH) tạo thành kết tủa màu xanh lục của sắt (II) hiđroxit (Fe(OH)₂).
- Ngoài ra, khi cho FeO tác dụng với H2SO4 đặc, HNO3 thì sinh ra khí:
\[2FeO + 4{H_2}S{O_4}(đặc,nóng) \to F{e_2}{(S{O_4})_3} \downarrow + S{O_2} \uparrow + 4{H_2}O\]
\[3FeO + 10HN{O_3} \to 3Fe{(N{O_3})_3} \downarrow + NO \uparrow + 5{H_2}O\]
Kiến thức mở rộng về FeO
- FeO là oxit bazơ, tan trong axit tạo muối sắt (II).
- Là chất không bền, dễ bị oxi hóa thành Fe₃O₄ hoặc Fe₂O₃ khi để lâu ngoài không khí.
- Cấu trúc của FeO giống NaCl, nhưng thường bị khiếm khuyết, do một phần ion Fe²⁺ bị thay thế bởi Fe³⁺.
Mối quan hệ giữa các oxit của sắt:
FeO ⇌ Fe₃O₄ ⇌ Fe₂O₃
- Khi nhiệt độ tăng hoặc có chất khử, phản ứng chuyển dịch theo chiều tạo FeO.
- Khi có nhiều oxi dư, hoặc phản ứng lâu trong không khí, FeO bị oxi hóa thành Fe₃O₄ hay Fe₂O₃.
Tỉ lệ oxi – sắt quyết định sản phẩm:
Điều kiện phản ứng | Sản phẩm chính |
---|---|
Fe dư, oxi ít, >450°C | FeO |
Fe + oxi vừa đủ, 500–600°C (hoặc đốt trong không khí) | Fe₃O₄ |
Oxi dư, 800–900°C | Fe₂O₃ |
Ứng dụng
- Trong luyện kim: FeO là một thành phần trung gian trong quá trình khử oxit sắt để điều chế sắt kim loại trong lò cao.
- Trong nghiên cứu vật liệu: Dùng làm chất tạo màu đen trong gốm sứ hoặc vật liệu chịu nhiệt.
Điều chế
FeO có thể được điều chế theo 2 cách:
- Trong phòng thí nghiệm:
\[FeC{O_3} \to FeO + C{O_2} \uparrow \] (nung trong điều kiện không có không khí)
- Trong công nghiệp:
\[Fe{\left( {OH} \right)_2} \to FeO + H2O\] (nung trong điều kiện không có không khí)
Bài Tập Vận Dụng
Đề bài: Đốt cháy X gam sắt trong oxi với lượng giới hạn. Sau phản ứng, thu được 14,4 g oxit sắt(II) (FeO). Tính khối lượng sắt đã phản ứng.
Giải:
Phương trình phản ứng:
\[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]
- Tính số mol FeO:
Khối lượng phân tử của \[FeO = 56 + 16 = 72{\rm{ }}gram/mol\]
\[{n_{FeO}} = \frac{{14,4}}{{72}} = 0,2{\rm{ }}mol\]
- Theo phương trình, tỉ lệ mol giữa Fe và FeO là 2:2 (hoặc 1:1). Do đó:
\[{n_{Fe}} = {\rm{ }}{n_{FeO}} = 0,2{\rm{ }}mol\]
- Khối lượng sắt:
\[{m_{Fe}} = n \times M = 0,2 \times 56 = 11,2{\rm{ }}gram\]
Đáp số: Khối lượng sắt đã phản ứng là 11,2 g.