Phản ứng hóa học Al+AgNO3:
Al+3AgNO3→3Ag+Al(NO3)3
Phương trình ion Al+AgNO3:
Al + Ag+ → Al3+ + Ag
Điều kiện phản ứng Al+AgNO3
Phản ứng hóa học khi cho Al tác dụng với AgNO3 ở trong điều kiện bình thường, không cần thêm chất xúc tác nào khác. Tuy nhiên, để tăng tốc độ phản ứng hóa học bạn có thể tham khảo thêm một vài cách bên dưới đây nhé.
- Bề mặt nhôm: Đối với phản ứng này, bề mặt nhôm nên được làm sạch và tinh khiết. Bạn có thể làm sạch bề mặt bằng cách chà nhẹ bằng giấy nhám mịn hoặc bằng cách rửa nhôm bằng dung dịch axit (ví dụ: dung dịch HCl loãng) để loại bỏ các tạp chất và oxit hóa bề mặt.
- Dung dịch AgNO3: Cần chuẩn bị một dung dịch nitrat bạc (AgNO3) với nồng độ phù hợp. Thường thì dung dịch AgNO3 có thể được sử dụng ở nồng độ 0,1 M.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng là đủ để diễn ra phản ứng, không cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt.
- Phản ứng trên không khí: Phản ứng giữa nhôm và nitrat bạc không yêu cầu môi trường không khí cụ thể. Tuy nhiên, nhôm sẽ tạo một lớp màng bảo vệ bằng oxit nhôm (Al2O3) trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí, do đó, để tăng tốc độ phản ứng, việc bảo vệ nhôm khỏi không khí có thể được thực hiện bằng cách tiến hành phản ứng trong môi trường không khí có hàm lượng oxi thấp, hoặc sử dụng chân không hoặc môi trường không khí có chứa khí trơ như nitơ (N2).
Tóm lại, phản ứng Al+AgNO3 có thể xảy ra ở điều kiện nhiệt độ phòng và không yêu cầu điều kiện đặc biệt.
Nhóm phản ứng Al+AgNO3
- Phản ứng Oxi hóa khử.
- Phản ứng kim loại với dung dịch muối của kim loại khác.
Quá trình trao đổi electron
Al – 3e → Al3+
Ag+ +1e → Ag
Cách thực hiện phản ứng Al+AgNO3
Dưới đây là các bước để thực hiện thí nghiệm hóa học cho phản ứng giữa nhôm (Al) và nitrat bạc (AgNO3):
Chuẩn bị các vật liệu cần thiết:
- Mẫu nhôm (Al): Đảm bảo mẫu nhôm sạch và không bị oxi hóa.
- Dung dịch nitrat bạc (AgNO3): Chuẩn bị dung dịch nitrat bạc với nồng độ phù hợp, thường là 0,1 M.
- Chuẩn bị không gian làm việc:
- Đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng mát và có đủ không khí.
- Làm sạch mẫu nhôm:
- Chà nhẹ mẫu nhôm bằng giấy nhám mịn để làm sạch bề mặt.
- Rửa mẫu nhôm bằng dung dịch axit như dung dịch HCl loãng để loại bỏ tạp chất và oxit hóa.
- Chuẩn bị thí nghiệm:
- Đặt mẫu nhôm đã làm sạch trong một chiếc đĩa Petri hoặc trên một miếng giấy lọc.
- Thực hiện phản ứng
Lưu ý: Bạn nên thực hiện thí nghiệm trong một không gian thoáng mát và có đủ không khí hoặc trong một ống chứa có thể chứa các khí thoát ra an toàn. Ngoài ra, luôn đảm bảo an toàn trong quá trình thực hiện thí nghiệm bằng cách đeo kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ.
Hiện tượng nhận biết phản ứng
– Nhôm tan dần trong dung dịch Bạc nitrat, đồng thời xuất hiện lớp bạc.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Có 4 dung dịch muối riêng biệt: CuCl2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. Nếu thêm dung dịch KOH (dư) rồi thêm tiếp dung dịch NH3 (dư) vào 4 dung dịch trên thì số chất kết tủa thu được là
A. 4 B. 1
C. 3 D. 2
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Khi cho KOH vào đến dư thì ZnCl2 và AlCl3 tạo muối tan. Còn lại các muối kia tạo các hiđroxit: Cu(OH)2; Fe(OH)3
Thêm tiếp NH3 đến dư vào sẽ tạo phức tan với Cu(OH)2 là [Cu(NH3)4](OH)2
→ chỉ còn lại 1 kết tủa Fe(OH)3
Ví dụ 2: Cho hỗn hợp K và Al vào H2O, thấy hỗn hợp tan hết. Chứng tỏ:
A. Nước dư
B. Nước dư và nK > nAl
C. Nước dư và nK < nAl
D. Al tan hoàn toàn trong H2O
Đáp án: B
Ví dụ 3: Kim loại nào sau đây được dùng nhiều nhất để đóng gói thực phẩm:
A. Zn B. F
C. Sn D. Al
Đáp án: D
Hướng dẫn giải
Nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm
Tác giả: TC – Chemistry, Minh 0969507197, TC-Chemistry
Với đam mê truyền đạt và chia sẻ những kiến thức hóa học hữu ích với mọi người, TC Chemistry không chỉ giới hạn việc chia sẻ kiến thức hóa học từ cơ bản đến nâng cao, mà còn cung cấp câu hỏi, đề thi thử và phương trình phản ứng hóa học để giúp người đọc hiểu sâu về chủ đề và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.