Kali là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm có ký hiệu hóa học là K số thứ tự trong bảng tuần hoàn ở ô thứ 19 và có phân tử khối là 39. Kali là kim loại kiềm nên chúng phản ứng được hầu hết các chất khác như kali phản ứng với nước ở nhiệt độ thường, kali phản ứng với nước mãnh liệt và phản ứng với oxi không cần điều kiện gì. Kali cũng phản ứng được với axit, halogen . . . và nhiều chất hóa học khác nữa. Hãy tham khảo phương trình bên dưới nhé.
Đơn chất Kali (K)
2K + Cl2 → 2KCl
2K + Br2 → 2KBr
2K + I2 → 2KI
4K + O2 → 2K2O
2K + 2H2O → 2KOH + H2
Ở trên là một phản ứng hóa học của kali với nước tạo thành Kali Hidroxit và khí Hidro bay lên.
2K + S → 2K2S
K + 2HCl → KCl + H2
K + 2H2SO4 → K2SO4 + H2
6K + 2H3PO4 → 2K3PO4 + 3H2
2K + H3PO4 → K2HPO4 + H2
2K + 2H3PO4 → 2KH2PO4 + H2
2K + 2HF → 2KF + H2
2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2
2K + FeSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2
6K + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
2K + ZnSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2
2K + PbSO4 + 2H2O → 3K2SO4 + H2 + Pb(OH)2
6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3
2K + CuCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2
2K + FeCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2
6K + 2AlCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3
2K + ZnCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2
3K + 2FeCl3 + 3H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
6K + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
6K + 2CrCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
2K + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2
2K + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2
6K + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
2K + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2
2K + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2
6K + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2
2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2
2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2
2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2
Hợp chất Kali oxit K2O
K2O + H2O → 2KOH
K2O + CO2 -to→ K2CO3
K2O + SO2 -to→ K2SO3
K2O + 2HCl → 2KCl + H2O
K2O + H2SO4 → K2SO4 + H2O
K2O + 2HNO3 → 2KNO3 + H2O
K2O + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2O
K2O + 2HBr → 2KBr + H2O
K2O + 2HI → 2KI + H2O
Hợp chất Kali hiđroxit KOH
2KOH + CO2 → K2CO3 + H2O
KOH + CO2 → KHCO3
2KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
KOH + SO2 → KHSO3
KOH + HCl → KCl + H2O
KOH + HNO3 → KNO3 + H2O
2KOH + H2SO4 → K2SO4+ 2H2O
2KOH + CuSO4 → K2SO4+ Cu(OH)2
2KOH + FeSO4 → K2SO4+ Fe(OH)2
3KOH + FeCl3 → 3KCl+ Fe(OH)3
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3+ Mg(OH)2
KOH + Al(OH)3 → KAlO2+ 2H2O
KOH + Cr(OH)3 → KCrO2+ 2H2O
2KOH + Zn(OH)2 → K2ZnO2+ 2H2O
KOH + KHCO3 → K2CO3 + H2O
KOH + KHSO3 → K2SO3 + H2O
2KOH + Ba(HSO3)2 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
2KOH + Ba(HCO3)2 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
2KOH + Ca(HCO3)2 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
2KOH + Ca(HSO3)2 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
2KOH + Cl2 → KCl + KClO + H2O
6KOH + 3Cl2 -90oC→ 5KCl + KClO3 + 3H2O
2KOH + Al2O3 → 2KAlO2 + H2O
2KOH + ZnO → K2ZnO2 + H2O
2KOH + H2S → K2S + 2H2O
KOH + H2S → KHS + H2O
KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
KOH + NH4Cl -to→ KCl+ NH3 + H2O
KOH + NH4NO3 -to→ KNO3+ NH3 + H2O
2KOH + (NH4)2SO4 -to→ K2SO4+ 2NH3 + 2H2O
CH3COOCH3 + KOH -H2O,to→ CH3COOK + CH3OH
CH3COOC2H5 + KOH -H2O,to→ CH3COOK + C2H5OH
C2H5Cl + KOH -to→ KCl + C2H5OH
C2H5Br + KOH -to→ KBr + C2H5OH
C2H5Br + KOH -toC2H5OH→ KBr + C2H4 + H2O
C2H5Cl + KOH -toC2H5OH→ KCl + C2H4 + H2O
C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
2Al + 2KOH + 2H2O → 2KAlO2 + 3H2
Zn + 2KOH -to→ K2ZnO2 + H2
KOH + KHS → K2S + H2O
2KOH + 2NaHS → K2S + Na2S + 2H2O
2KOH + 2NaHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
2KOH + 2NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
Hợp chất Kali cacbonat K2CO3
K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O
K2CO3 + 2HBr → 2KBr + CO2 + H2O
K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
K2CO3 + 2HNO3 → 2KNO3 + CO2 + H2O
K2CO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaCO3(↓)
K2CO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaCO3(↓)
K2CO3 + CaCl2 → 2KCl + CaCO3(↓)
K2CO3 + BaCl2 → 2KCl + BaCO3(↓)
K2CO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaCO3(↓)
K2CO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaCO3(↓)
K2CO3 + Cl2 → KCl + KClO + CO2
3K2CO3 + 2AlCl3 + 3H2O → 6KCl + 2Al(OH)3 + 3CO2
Hợp chất Kali sulfua K2S
K2S + 2HCl → 2KCl + H2S
K2S + 2HBr → 2KBr + H2S
K2S + H2SO4 → K2SO4 + H2S
3K2S + 8HNO3 → 3K2SO4 +8 NO + 4H2O
K2S + FeCl2 → FeS ↓ + 2KCl
K2S + CuCl2 → CuS ↓ + 2KCl
K2S + ZnCl2 → ZnS ↓ + 2KCl
K2S + Zn(NO3)2 → ZnS ↓ + 2KNO3
K2S + Pb(NO3)2 → PbS ↓ + 2KNO3
K2S + Cu(NO3)2 → CuS ↓ + 2KNO3
Hợp chất Kali sunfit K2SO3
K2SO3 + 2HCl → 2KCl + SO2 + H2O
K2SO3 + 2HBr → 2KBr + SO2 + H2O
K2SO3 + H2SO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
K2SO3 + Ba(OH)2 → 2KOH + BaSO3(↓)
K2SO3 + Ca(OH)2 → 2KOH + CaSO3(↓)
K2SO3 + CaCl2 → 2KCl + CaSO3(↓)
K2SO3 + BaCl2 → 2KCl + BaSO3(↓)
K2SO3 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO3(↓)
K2SO3 + Ca(NO3)2 → 2KNO3 + CaSO3(↓)
K2SO3 + SO2 + H2O → 2KHSO3
5K2SO3 + 2KMnO4 + 6KHSO4 → 9K2SO4 +2MnSO4 +3H2O
Hợp chất Kali sulfat K2SO4
K2SO4 + Ba(OH)2 → 2KOH + Ba SO4(↓)
K2SO4 + BaCl2 → 2KCl + BaSO4(↓)
K2SO4 + Ba(NO3)2 → 2KNO3 + BaSO4(↓)
Hợp chất Kali clorua KCl, Kali bromua KBr, Kali iotua KI
Phản ứng điện phân nóng chảy: 2KCl -dpnc→ 2K + Cl2
Phản ứng điện phân dung dịch: 2KCl + 2H2O -dpdd→ 2KOH + Cl2 + H2
KCl + AgNO3 → KNO3 + AgCl (↓)
KBr + AgNO3 → KNO3 + AgBr (↓)
KI + AgNO3 → KNO3 + AgI (↓)
KCl + H2SO4 -<250oC→ KHSO4 + HCl
2KCl + H2SO4 -≥400oC→ K2SO4 + 2HCl
2KBr + Cl2 → 2KCl + Br2
2KI + Cl2 → 2KCl + I2
2KI + Br2 → 2KBr + I2
2KI + O3 + H2O → 2KOH + I2 + O2
2KI + 2FeCl3 → I2 + 2FeCl2 + 2KCl
2KI + 2Fe(NO3)3 → I2 + 2Fe(NO3)2 + 2KNO3
2KI + Fe2(SO4)3 → I2 + 2FeSO4 + K2SO4
2KI + H2O2 → I2 + 2KOH
8HNO3 + 6KI → 6KNO3 +3I2 + 2NO + 4H2O
Hợp chất Kali hidro cacbonat KHCO3
2NaOH + 2KHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
Ca(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + CaCO3 + 2H2O
Ba(OH)2 + 2KHCO3 → K2CO3 + BaCO3 + 2H2O
2KHCO3 -to→ K2CO3 +CO2 + H2O
KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O
KHCO3 + HBr → KBr + CO2 + H2O
KHCO3 + HNO3 → KNO3 + CO2 + H2O
2KHCO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2CO2 + 2H2O
KHCO3 + KHSO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
2KHCO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2CO2 + 2H2O
2KHCO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2CO2 + 2H2O
2KHCO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2CO2 + 2H2O
Hợp chất Kali hiđrosunfit KHSO3
2NaOH + 2KHSO3 → K2SO3 + Na2SO3 + 2H2O
Ca(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + CaSO3 + 2H2O
Ba(OH)2 + 2KHSO3 → K2SO3 + BaSO3 + 2H2O
2KHSO3 -to→ K2SO3 +SO2 + H2O
KHSO3 + HCl → KCl + SO2 + H2O
KHSO3 + HBr → KBr + SO2 + H2O
2KHSO3 + H2SO4 → K2SO4 + 2SO2 + 2H2O
KHSO3 + KHSO4 → K2SO4 + SO2 + H2O
2KHSO3 + 2NaHSO4 → K2SO4 + Na2SO4+ 2SO2 + 2H2O
2KHSO3 + Ba(HSO4)2 → K2SO4 + BaSO4+ 2SO2 + 2H2O
2KHSO3 + Ca(HSO4)2 → K2SO4 + CaSO4+ 2SO2 + 2H2O
Hợp chất Kali nitrat KNO3
2KNO3 -to→ 2KNO2 + O2
2KNO3 + 3Cu + 8HCl → 2KCl + 3CuCl2 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 3Cu + 4H2SO4 → K2SO4 + 3CuSO4 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 3Mg + 4H2SO4 → K2SO4 + 3MgSO4 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 3Zn + 4H2SO4 → K2SO4 + 3ZnSO4 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 2Fe + 4H2SO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
KNO3 + Fe + 4HCl → KCl + FeCl3 + NO + 2H2O
2KNO3 + 3Mg + 8HCl → 2KCl + 3MgCl2 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 3Zn + 8HCl → 2KCl + 3ZnCl2 + 2NO + 4H2O
2KNO3 + 5Mg + 12HCl → 2KCl + 5MgCl2 + N2 + 6H2O
2KNO3 + 5Mg + 6H2SO4 → K2SO4 + 5MgSO4 + N2 + 6H2O
6KNO3 + 10Al + 18H2SO4 → 3K2SO4 + 5Al2(SO4)3 + 3N2 + 18H2O
2KNO3 + 2Al + 4H2SO4 → K2SO4 + Al2(SO4)3 + 2NO + 4H2O
KNO3 + Al + 4HCl → KCl + AlCl3 + NO + 2H2O
6KNO3 +10 Al + 36HCl → 6KCl + 10AlCl3 + 3N2 + 18H2O
2KNO3 + 3C + S -to→ N2 ↑+ 3CO2↑ + K2S
KNO3 + H2SO4 đặc -to→ HNO3 + KHSO4
Tác giả: TC – Chemistry, TC-Chemistry
Với đam mê truyền đạt và chia sẻ những kiến thức hóa học hữu ích với mọi người, TC Chemistry không chỉ giới hạn việc chia sẻ kiến thức hóa học từ cơ bản đến nâng cao, mà còn cung cấp câu hỏi, đề thi thử và phương trình phản ứng hóa học để giúp người đọc hiểu sâu về chủ đề và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.