Trong điều kiện thích hợp, sắt kết hợp với oxi để tạo thành oxit sắt(III) (Fe₂O₃) — một hợp chất chứa Fe+3, thường xuất hiện dưới dạng màu đỏ gạch. Phản ứng này không chỉ giúp học sinh hiểu về quá trình oxi hóa kim loại mà còn có vai trò quan trọng trong thực tế, như sản xuất oxit sắt làm chất màu, xúc tác trong công nghiệp, hoặc liên quan đến hiện tượng rỉ sét.
Phương trình hóa học
Phương trình chưa cân bằng:
\[Fe + {O_2} \to F{e_2}{O_3}\]
Phương trình đã cân bằng:
\[4Fe + 3{O_2} \to 2F{e_2}{O_3}\]
Điều kiện phản ứng
- Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao (khoảng 800–900°C), thường cần đốt nóng sắt trong môi trường giàu oxi.
- Kim loại sắt: Sắt dạng bột, dây mỏng hoặc lá để tăng diện tích tiếp xúc với oxi giúp phản ứng xảy ra mạnh hơn.
- Môi trường oxi: Cần khí oxi (O₂) với nồng độ đủ, tốt nhất là oxi tinh khiết để phản ứng diễn ra hiệu quả.
- Có thể xảy ra trong môi trường có độ ẩm, dẫn đến sự hình thành Fe₂O₃·nH₂O (gỉ sắt) trong điều kiện tự nhiên.
- Phương trình có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy điều kiện:
- trong môi trường không khí: sản phẩm tạo ra luôn là Fe₃O₄.
- Khi phản ứng xảy ra trong môi trường oxi tinh khiết, sản phẩm phụ thuộc vào tỷ lệ giữa Fe và O₂ cùng nhiệt độ:
- Fe thiếu, O₂ dư, nhiệt độ cao (800–900°C) → Tạo Fe₂O₃
- Fe dư, O₂ thiếu, nhiệt độ ≥ 450°C → Tạo FeO
- Tỷ lệ vừa phải giữa Fe và O₂, hoặc không rõ lượng dư, nhiệt độ khoảng 300–500°C → Tạo Fe₃O₄
Nguyên lý phản ứng
Đây là một phản ứng oxi hóa – khử, trong đó:
- Sắt (Fe) bị oxi hóa, mất 3 electron để chuyển thành Fe+3 trong Fe₂O₃.
- Oxi (O₂) nhận electron để tạo thành O-2.
Phương trình electron:
- Quá trình oxi hóa: \[Fe \to F{e^{+ 3}} + 3e\]
- Quá trình khử: \[{O_2} + 4e \to 2{O^{- 2 }}\]
Tổng quát: \[4Fe + 3{O_2} \to 2F{e_2}{O_3}\]
Cách thực hiện phản ứng
Chuẩn bị:
- Kim loại sắt (Fe) dạng bột, dây mỏng hoặc lá.
- Nguồn oxi: Không khí hoặc bình khí oxi tinh khiết.
- Dụng cụ: Lò nung, kẹp gắp, đèn cồn hoặc ngọn lửa để gia nhiệt.
- Thiết bị hỗ trợ: Chén sứ hoặc cốc thủy tinh chịu nhiệt để chứa sản phẩm.
Trình tự tiến hành:
- Đặt một lượng nhỏ sắt (dạng dây hoặc bột) vào chén sứ hoặc trên bề mặt chịu nhiệt.
- Đốt nóng sắt bằng đèn cồn hoặc ngọn lửa cho đến khi sắt phát sáng đỏ.
- Đưa sắt nóng vào môi trường giàu oxi (ví dụ: luồng khí oxi từ bình khí).
- Quan sát hiện tượng: Sắt cháy sáng, tạo ra khói hoặc tia lửa, và hình thành chất rắn màu nâu đỏ (Fe₂O₃).
Lưu ý:
- Phản ứng tỏa nhiệt mạnh, cần thực hiện trong môi trường kiểm soát để tránh cháy nổ.
- Đảm bảo cung cấp đủ oxi để tạo Fe₂O₃ thay vì các oxit khác như Fe₃O₄.
- Thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh tích tụ khói.
Nhận biết phản ứng
Hiện tượng quan sát:
- Kim loại sắt phát sáng đỏ khi được đốt nóng.
- Xuất hiện tia lửa hoặc khói trong quá trình phản ứng.
- Sau phản ứng, hình thành chất rắn màu nâu đỏ – oxit sắt(III) (Fe₂O₃).
Kiểm tra sản phẩm:
- Fe₂O₃ có màu nâu đỏ đặc trưng, không có tính từ tính mạnh như Fe₃O₄.
- Có thể kiểm tra bằng cách hòa tan Fe₂O₃ trong dung dịch acid (như HCl), tạo ra dung dịch chứa ion Fe³⁺, sau đó thêm dung dịch KSCN để tạo màu đỏ máu (phản ứng đặc trưng của Fe³⁺).
Các tính chất đặc biệt của Fe2O3
Ngoài các tính chất thông thường như màu đỏ nâu, không tan trong nước và có tính lưỡng tính yếu, Fe₂O₃ còn thể hiện một số tính chất đặc biệt đáng chú ý trong hóa học vật liệu và phản ứng học:
Tính đa hình (polymorphism)
Fe₂O₃ tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể (đa hình), bao gồm α-Fe₂O₃, β-Fe₂O₃ và γ-Fe₂O₃. Mỗi dạng mang đặc điểm về tính chất vật lý và hóa học riêng biệt, liên quan đến cách sắp xếp ion Fe³⁺ và O²⁻ trong mạng tinh thể. Tính đa hình này tạo nên sự khác biệt lớn về:
- Độ ổn định nhiệt
- Đặc tính từ (magnetic properties)
- Hoạt tính bề mặt
- Tính dẫn điện và dẫn ion
Tính chất từ đặc biệt
- α-Fe₂O₃ là chất phản sắt từ (antiferromagnetic) ở nhiệt độ thường, chuyển sang dạng sắt từ yếu (weak ferromagnetic) ở trên 260°C (nhiệt độ Morin).
- β-Fe₂O₃ có tính từ dị thường do cấu trúc không đối xứng, thường thể hiện sắt từ nhẹ hoặc hành vi từ hỗn hợp.
- γ-Fe₂O₃ có cấu trúc gần giống spinel, thể hiện tính sắt từ mạnh (ferromagnetism) ngay ở nhiệt độ phòng.
Tính xúc tác dị thể
Fe₂O₃ có khả năng làm chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa-khử ở pha khí, đặc biệt là γ-Fe₂O₃ và β-Fe₂O₃ nhờ diện tích bề mặt riêng cao và mạng lưới ion không bão hòa. Điều này được ứng dụng trong:
- Xúc tác xử lý khí thải
- Cảm biến khí
- Phản ứng Fenton dị thể trong xử lý nước
Khả năng tham gia phản ứng phụ thuộc vào cấu trúc
Dạng α-Fe₂O₃ rất bền và phản ứng chậm, trong khi γ-Fe₂O₃ và β-Fe₂O₃ có hoạt tính hóa học cao hơn do cấu trúc mạng chứa nhiều khuyết tật hoặc phối trí ion không hoàn chỉnh, dễ tham gia vào phản ứng acid, phản ứng khử hoặc phản ứng hấp phụ.
Các dạng mạng lưới tinh thể của Fe₂O₃ và sự ảnh hưởng đến tính chất
α-Fe₂O₃ (Hematit)
- Cấu trúc: Dạng lục phương (hexagonal) kiểu corundum, với các ion Fe³⁺ nằm trong vị trí bát diện được chia sẻ cạnh với ion O²⁻.
- Độ bền: Ổn định nhất về mặt nhiệt động học, tồn tại phổ biến trong tự nhiên.
- Tạo thành: Dạng này có trong các quặng Hematit tự nhiên, hoặc hình thành khi nung Fe(OH)₃ ở nhiệt độ cao (>600°C) trong không khí.
- Ảnh hưởng lên phản ứng:
- Hoạt tính hóa học thấp nhất trong các dạng Fe₂O₃.
- Tính phản ứng tăng nếu vật liệu có kích thước nano hoặc bị pha tạp.
- Hoạt tính hóa học thấp nhất trong các dạng Fe₂O₃.
γ-Fe₂O₃ (Maghemit)
- Cấu trúc: Spinel biến thể thiếu (defective spinel), các ion Fe³⁺ phân bố trong các lỗ trống bát diện và tứ diện, với một phần lỗ trống không được lấp đầy tạo ra các khuyết tật mạng (vacancies).
- Độ bền: Kém bền hơn α-Fe₂O₃, dễ chuyển hóa thành dạng α nếu gia nhiệt (>300–400°C).
- Tạo thành: Thường thu được khi nung Fe₃O₄ trong không khí ở điều kiện nhiệt độ trung bình.
- Ảnh hưởng lên phản ứng:
- Hoạt tính hóa học và bề mặt cao hơn do khuyết tật mạng.
- Thường dùng trong xúc tác dị thể, cảm biến từ và vật liệu từ mềm.
- Hoạt tính hóa học và bề mặt cao hơn do khuyết tật mạng.
β-Fe₂O₃ (Beta-Fe₂O₃)
- Cấu trúc: Trực thoi (orthorhombic), mạng ion Fe³⁺ phân bố bất đối xứng trong các vị trí bát diện và tứ diện, gây ra độ méo mạnh trong mạng.
- Độ bền: Rất kém bền, chỉ ổn định trong một khoảng nhiệt độ hẹp (~500–600°C), dễ chuyển sang dạng α hoặc γ.
- Tạo thành: Yêu cầu điều kiện tổng hợp đặc biệt như phản ứng thủy nhiệt hoặc phân hủy hợp chất trung gian.
- Ảnh hưởng lên phản ứng:
- Có hoạt tính hóa học rất cao.
- Ứng dụng trong vật liệu xúc tác tiên tiến, vật liệu dẫn ion, thiết bị lưu trữ năng lượng.
- Có hoạt tính hóa học rất cao.
So sánh tổng quát các dạng tinh thể Fe2O3
Tính chất | α-Fe₂O₃ | γ-Fe₂O₃ | β-Fe₂O₃ |
Cấu trúc | Corundum (hexagonal) | Spinel biến thể | Orthorhombic |
Độ bền nhiệt | Cao nhất | Trung bình | Thấp (metastable) |
Hoạt tính hóa học | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng dẫn điện | Kém | Tốt hơn | Tốt (hướng nghiên cứu) |
Tính chất từ | Antiferromagnetic | Ferromagnetic | Weak ferromagnetic |
Điều kiện hình thành | >600°C, không khí | 300–400°C, oxy hóa | 500–600°C, đặc biệt |
Về mối quan hệ giữa các oxit sắt:
Ba oxit: FeO, Fe₃O₄, Fe₂O₃ đều không bền tuyệt đối và có thể chuyển hóa qua lại tùy vào điều kiện:
- Fe₂O₃ ⇌ Fe₃O₄ ⇌ FeO
- Tăng nhiệt độ hoặc thêm chất khử → chuyển dịch theo chiều thuận (về FeO).
- Tăng lượng O₂ → chuyển dịch theo chiều nghịch (về Fe₂O₃).
Về cấu trúc tinh thể:
- FeO, Fe₃O₄, γ-Fe₂O₃ đều có mạng tinh thể dạng lập phương sít sao, với ion O²⁻ sắp xếp thành lưới và các lỗ trống chứa ion Fe²⁺ hoặc Fe³⁺.
- Tinh thể FeO có cấu trúc giống với NaCl, trong đó mỗi ion Fe²⁺ được bao quanh bởi 6 ion O²⁻ theo cấu hình bát diện, và ngược lại, mỗi ion O²⁻ cũng được phối trí với 6 ion Fe²⁺.Như vậy, các ion Fe²⁺ chiếm các lỗ trống bát diện, còn các lỗ trống tứ diện thì không bị chiếm. Nếu tất cả các lỗ trống bát diện đều được lấp đầy bởi ion Fe²⁺, công thức hóa học lý tưởng của hợp chất là FeO.
- Tuy nhiên, trong thực tế, một số ion Fe²⁺ có thể bị oxy hóa và thay thế bởi ion Fe³⁺. Khi điều này xảy ra, cấu trúc tinh thể trở nên khiếm khuyết, vì để cân bằng điện tích, một số vị trí ion Fe²⁺ sẽ bị bỏ trống. Khi đó, công thức hóa học thực tế sẽ là Fe₁₋ₓO, với x xấp xỉ 0,05.
- Nếu quá trình thay thế tiếp tục và tỉ lệ ion Fe³⁺ tăng lên đến mức chiếm 2/3 tổng số ion sắt, thì các ion Fe³⁺ sẽ phân bố đều vào cả lỗ trống bát diện và tứ diện (mỗi loại chiếm một nửa). Lúc này, công thức hóa học của hợp chất là Fe₃O₄ – một hợp chất hỗn hợp của Fe²⁺ và Fe³⁺.
- Trong trường hợp toàn bộ ion Fe²⁺ bị thay thế hoàn toàn bởi ion Fe³⁺, cấu trúc tinh thể chỉ còn chứa ion Fe³⁺. Khi đó, công thức hóa học trở thành Fe₂O₃.
Phản ứng liên quan:
- \[F{e_2}{O_3} + 3CO\mathop \to \limits^{t \circ } 2Fe + 3C{O_2} \uparrow \] (khử trong lò cao).
- \[F{e_2}{O_3} + 6HCl\mathop \to \limits^{t \circ } 2FeC{l_3} + 3{H_2}O\].
Yếu tố ảnh hưởng: Nhiệt độ cao và oxi dư cần thiết; độ ẩm tạo gỉ sắt; sắt dạng bột tăng tốc độ.
Môi trường: Fe₂O₃ bền, ít gây hại, nhưng quá trình oxi hóa sắt (gỉ sét) làm hư hại kết cấu kim loại.
Ứng dụng
- Trong luyện kim: Fe₂O₃ là nguyên liệu chính để sản xuất sắt trong công nghiệp luyện gang thép.
- Trong sơn và mỹ thuật: Là chất tạo màu nâu đỏ cho gạch, ngói, mỹ thuật.
- Trong công nghệ: Dùng làm chất đánh bóng kim loại (bột đỏ – rouge polishing powder).
Bài tập vận dụng
Đề bài: Đốt cháy X gam sắt trong oxi dư. Sau phản ứng, thu được 20,0 g oxit sắt(III) (Fe₂O₃). Tính khối lượng sắt đã phản ứng.
Giải:
Phương trình phản ứng:
\[4Fe + 3{O_2} \to 2F{e_2}{O_3}\]
- Tính số mol Fe₂O₃:
Khối lượng phân tử của Fe₂O₃:
\[{{M_{F{e_2}{O_3}}} = \left( {2 \times 56} \right) + \left( {3 \times 16} \right) = 160gram/mol}\]
\[{{n_{F{e_2}{O_3}}} = {\rm{ }}{\textstyle{{20,0} \over {160}}} = 0,125{\rm{ }}mol}\]
- Theo phương trình, tỉ lệ mol giữa Fe và Fe₂O₃ là 4:2 (hoặc 2:1). Do đó:
\[{n_{Fe}} = 2{n_{F{e_2}{O_3}}} = 2 \times 0,125 = 0,25mol\]
- Khối lượng sắt:
\[{m_{Fe}} = n \times M = 0,25 \times 56 = 14,0gram\]
Đáp số: Khối lượng sắt đã phản ứng là 14,0 g.