• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương Trình Hóa Học

Fe + O2 → FeO

Gia Khang 25/04/2025 Phương Trình Hóa Học

Phản ứng giữa kim loại sắt (Fe) và khí oxi (O₂) là một phản ứng phổ biến trong Hóa học Vô cơ, đặc biệt khi sắt bị oxi hóa không hoàn toàn, sản phẩm tạo thành là oxit sắt (II) – FeO. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao và thường được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về quá trình oxi hóa – khử của kim loại sắt.

Contents
1. Phương trình hóa học
2. Điều kiện phản ứng
3. Nguyên lý phản ứng
4. Cách thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng
6. Kiến thức mở rộng về FeO
7. Ứng dụng
8. Điều chế
9. Bài Tập Vận Dụng

Phương trình hóa học

Phương trình chưa cân bằng:

\[Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} FeO\]

Phương trình đã cân bằng:

\[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]

Điều kiện phản ứng

  • Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao >450 độ, thường cần đốt nóng sắt trong môi trường oxi.
  • Kim loại sắt: Sắt dạng bột hoặc dây mỏng để tăng diện tích tiếp xúc với oxi.
  • Môi trường Sắt dư hoặc oxi hạn chế: Phản ứng tạo ra FeO khi lượng oxi không đủ (thiếu oxi) hoặc quá trình oxi hóa không hoàn toàn
  • Nếu phản ứng xảy ra trong không khí bình thường, sản phẩm chính là Fe₃O₄. Chỉ khi cung cấp ít oxi, sản phẩm mới là FeO.

Nguyên lý phản ứng

 Đây là phản ứng oxi hóa – khử:

  • Sắt (Fe) bị oxi hóa, mất 2 electron để chuyển thành ion Fe²⁺ trong FeO.
  • Oxi (O₂) nhận electron để tạo thành ion O²⁻.

Phương trình electron:

  • Quá trình oxi hóa: \[2Fe \to 2F{e^{2 + }} + 4e\]
  • Quá trình khử: \[{O_2} + 4e \to 2{O^{2 – }}\]

Tổng quát: \[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]

Cách thực hiện phản ứng

Chuẩn bị:

  • Kim loại sắt (Fe) dạng bột hoặc dây mỏng.
  • Nguồn oxi: Bình khí oxi tinh khiết hoặc không khí, nhưng cần kiểm soát lượng oxi cung cấp.
  • Dụng cụ: Lò nung, kẹp gắp, đèn cồn hoặc ngọn lửa để gia nhiệt.
  • Thiết bị hỗ trợ: Chén sứ hoặc cốc thủy tinh chịu nhiệt để chứa sản phẩm

Trình tự tiến hành:

  • Đặt một lượng nhỏ sắt (dạng dây hoặc bột) vào chén sứ hoặc trên bề mặt chịu nhiệt.
  • Đốt nóng sắt bằng đèn cồn hoặc ngọn lửa cho đến khi sắt phát sáng đỏ.
  • Đưa sắt nóng vào môi trường có lượng oxi giới hạn (ví dụ: luồng khí oxi với lưu lượng thấp từ bình khí).
  • Quan sát hiện tượng: Sắt cháy sáng, tạo ra khói nhẹ, và hình thành chất rắn màu đen hoặc xám đen (FeO).

Lưu ý:

  • Phản ứng tỏa nhiệt, cần thực hiện trong môi trường kiểm soát để tránh cháy nổ.
  • Kiểm soát lượng oxi chặt chẽ để tránh tạo ra Fe₂O₃ hoặc Fe₃O₄ thay vì FeO.
  • FeO không bền, dễ bị oxi hóa tiếp thành Fe₂O₃ nếu tiếp xúc với oxi dư sau phản ứng.
  • Thực hiện trong môi trường thông thoáng để tránh tích tụ khói.

Nhận biết phản ứng

Hiện tượng quan sát được:

  • Sắt phát sáng đỏ khi được đốt nóng, xuất hiện khói nhẹ hoặc tia lửa nhỏ trong quá trình phản ứng.
  • Phản ứng tạo ra chất rắn màu đen – đặc trưng của oxit sắt (II).
  • So với phản ứng tạo Fe₂O₃ hoặc Fe₃O₄, sản phẩm FeO có màu đen đậm hơn và không có từ tính mạnh.

Kiểm tra sản phẩm:

  • FeO có màu đen hoặc xám đen, ít từ tính hơn Fe₃O₄.
  • Có thể kiểm tra bằng cách hòa tan FeO trong dung dịch acid (như HCl), tạo dung dịch chứa ion Fe²⁺ (dung dịch có màu lục nhạt). Thêm Natri Hiđroxit (NaOH) tạo thành kết tủa màu xanh lục của sắt (II) hiđroxit (Fe(OH)₂).
  • Ngoài ra, khi cho FeO tác dụng với H2SO4 đặc, HNO3 thì sinh ra khí:

    \[2FeO + 4{H_2}S{O_4}(đặc,nóng) \to F{e_2}{(S{O_4})_3} \downarrow + S{O_2} \uparrow + 4{H_2}O\]

\[3FeO + 10HN{O_3} \to 3Fe{(N{O_3})_3} \downarrow + NO \uparrow + 5{H_2}O\]

Kiến thức mở rộng về FeO

  • FeO là oxit bazơ, tan trong axit tạo muối sắt (II).
  • Là chất không bền, dễ bị oxi hóa thành Fe₃O₄ hoặc Fe₂O₃ khi để lâu ngoài không khí.
  • Cấu trúc của FeO giống NaCl, nhưng thường bị khiếm khuyết, do một phần ion Fe²⁺ bị thay thế bởi Fe³⁺.

Mối quan hệ giữa các oxit của sắt:

FeO ⇌ Fe₃O₄ ⇌ Fe₂O₃

  • Khi nhiệt độ tăng hoặc có chất khử, phản ứng chuyển dịch theo chiều tạo FeO.
  • Khi có nhiều oxi dư, hoặc phản ứng lâu trong không khí, FeO bị oxi hóa thành Fe₃O₄ hay Fe₂O₃.

Tỉ lệ oxi – sắt quyết định sản phẩm:

Điều kiện phản ứngSản phẩm chính
Fe dư, oxi ít, >450°CFeO
Fe + oxi vừa đủ, 500–600°C (hoặc đốt trong không khí)Fe₃O₄
Oxi dư, 800–900°CFe₂O₃

Ứng dụng

  • Trong luyện kim: FeO là một thành phần trung gian trong quá trình khử oxit sắt để điều chế sắt kim loại trong lò cao.
  • Trong nghiên cứu vật liệu: Dùng làm chất tạo màu đen trong gốm sứ hoặc vật liệu chịu nhiệt.

Điều chế

FeO có thể được điều chế theo 2 cách:

  • Trong phòng thí nghiệm:

\[FeC{O_3} \to FeO + C{O_2} \uparrow \] (nung trong điều kiện không có không khí)

  • Trong công nghiệp:

\[Fe{\left( {OH} \right)_2} \to FeO + H2O\] (nung trong điều kiện không có không khí)

Bài Tập Vận Dụng

Đề bài: Đốt cháy X gam sắt trong oxi với lượng giới hạn. Sau phản ứng, thu được 14,4 g oxit sắt(II) (FeO). Tính khối lượng sắt đã phản ứng.

Giải:

Phương trình phản ứng:

\[2Fe + {O_2}\mathop \to \limits^{{t^0}} 2FeO\]

  • Tính số mol FeO:

Khối lượng phân tử của \[FeO = 56 + 16 = 72{\rm{ }}gram/mol\]

\[{n_{FeO}} = \frac{{14,4}}{{72}} = 0,2{\rm{ }}mol\]

  • Theo phương trình, tỉ lệ mol giữa Fe và FeO là 2:2 (hoặc 1:1). Do đó:

\[{n_{Fe}} = {\rm{ }}{n_{FeO}} = 0,2{\rm{ }}mol\]

  • Khối lượng sắt:

\[{m_{Fe}} = n \times M = 0,2 \times 56 = 11,2{\rm{ }}gram\]

Đáp số: Khối lượng sắt đã phản ứng là 11,2 g.

Gia Khang
Gia Khang

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • Fe3O4 + H2 → Fe + H2O
  • Fe3O4 + HCl → FeCl2 + FeCl3 + H2O
  • Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + H2O
  • Fe3O4 +H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
  • Fe3O4 + CO → FeO + CO2↑
| 123b | pg88 | nhà cái 8xbet | Hoahoc24h

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com