Phản ứng giữa Sắt(III) Oxit (Fe₂O₃) và Cacbon Monoxit (CO) là một phản ứng oxi hóa – khử. Trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường kiểm soát, CO khử Fe₂O₃ để tạo ra Sắt(II) Oxit (FeO) và khí Cacbon Dioxit (CO₂↑).Trong đó Fe³⁺ chuyển thành Fe²⁺, và C²⁺ trong CO bị oxi hóa thành C⁴⁺ trong CO₂.
Phương Trình Hóa Học
Phương trình chưa cân bằng:
\[F{e_2}{O_3} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } FeO + C{O_2} \uparrow \]
Phương trình đã cân bằng:
\[F{e_2}{O_3} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } 2FeO + C{O_2} \uparrow \]
Điều Kiện Phản Ứng
Phản ứng xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao (khoảng 500-600°C).
Lưu ý: Thực hiện phản ứng trong lò nung hoặc lò cao với môi trường khử (ít oxi) để CO hoạt động như chất khử và ngăn FeO bị oxi hóa ngược thành Fe₂O₃.
Nguyên Lý Phản Ứng
Đây là phản ứng oxi hóa – khử:
Fe₂O₃: chứa Fe³⁺, trong đó sắt bị khử thành Fe²⁺ trong FeO.
CO: chứa C²⁺ có vai trò làm chất khử, trong đó Cacbon bị oxi hóa thành C⁴⁺ trong CO₂.
Sản phẩm: FeO (chất rắn) và CO₂ (khí).
Phương trình electron:
Quá trình khử:
\[F{e_2}{O_3} + 2e \to 2FeO + {O^{2 – }}\](2Fe³⁺ trong Fe₂O₃ nhận 2 electron để tạo 2Fe²⁺ trong 2FeO).
Oxi hóa:
\[CO + {O^{2 – }} \to C{O_2} + 2e\] (CO mất 2 electron).
Cách Thực Hiện Phản Ứng
Chuẩn bị:
Sắt(III) oxit (Fe₂O₃) dạng bột hoặc hematit tinh chế.
Khí cacbon monoxit (CO), có thể tạo từ than cốc hoặc bình khí nén.
Dụng cụ: Lò nung nhiệt độ cao (500-700°C), ống dẫn khí CO, khay chịu nhiệt để chứa Fe₂O₃.
Thiết bị hỗ trợ: Hệ thống thông gió hoặc tủ hút để xử lý CO và CO₂, thiết bị đo nhiệt độ.
Trình tự tiến hành:
- Cho một lượng Fe₂O₃ (khoảng 10-20 g) vào khay chịu nhiệt hoặc lò nung.
- Đặt khay vào lò, điều chỉnh nhiệt độ lên 500-600°C.
- Dẫn khí CO vào lò với tốc độ ổn định và đảm bảo môi trường khử (ít oxi).
- Quan sát hiện tượng: Fe₂O₃ (màu đỏ gạch) chuyển dần thành FeO (màu đen/xám đen), có khí CO₂ thoát ra (thử bằng nước vôi trong, tạo kết tủa CaCO₃).
- Sau phản ứng, làm nguội lò, thu FeO và kiểm tra CO₂.
Lưu ý:
CO là khí độc, cần chuẩn bị tủ hút hoặc hệ thống thông gió để tránh hít phải.
Fe₂O₃ cần được tinh chế để tránh tạp chất có thể lẫn trong hematit (như SiO₂) sẽ làm giảm hiệu suất, vì SiO₂ tạo xỉ silicat hoặc cản trở tiếp xúc với CO.
Kiểm soát lượng CO vừa đủ để đảm bảo tạo sản phẩm khử FeO mà không tiếp tục khử về kim loại Fe.
Kiểm soát nhiệt độ (dưới 700°C) để tránh khử sâu thành Fe.
Nhận Biết Phản Ứng
Hiện tượng quan sát được:
Chất rắn Fe₂O₃ (màu đỏ gạch) chuyển dần thành FeO (màu đen/xám đen) sau khi nung.
Có khí không màu (CO₂) thoát ra, không màu, không mùi, tạo kết tủa CaCO3 (màu trắng đục) với dung dịch Ca(OH)2.
Kiểm chứng sản phẩm:
Kiểm tra FeO: Hòa tan FeO trong HCl, xảy ra hiện tượng chất màu đen tan ra và dung dịch chuyển sang màu xanh nhạt sau đó hòa tan dung dịch với xút NaOH tạo kết tủa Fe(OH)2 màu xanh nhạt.
CO₂: Dẫn khí thoát ra qua dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)₂). Nếu xuất hiện kết tủa trắng (CaCO₃), đó là dấu hiệu của CO₂.
Kiến Thức Mở Rộng Về Chất Tham Gia và Sản Phẩm
Quá trình luyện gang trong lò cao là một trong những ứng dụng điển hình của kỹ thuật điều khiển phản ứng hóa học theo nhiệt độ và chất khử. Sự chuyển hóa quặng sắt thành sắt kim loại không diễn ra đơn lẻ mà thông qua nhiều bước trung gian, dưới tác động quyết định của nhiệt độ và các chất khử như CO, C và đôi khi là H₂.
Phân Tích Quá Trình Phản Ứng Trong Lò Cao và Vai Trò của Nhiệt Độ
Trong lò cao, quặng sắt (Fe₂O₃) được khử thành sắt nguyên tố theo ba nấc phản ứng chính, tương ứng với từng vùng nhiệt độ nhất định.
Ở vùng trên cùng, nơi nhiệt độ chỉ khoảng 200-400°C, khí lò cao chủ yếu bao gồm CO, CO₂, và N₂. Lúc này, Fe₂O₃ bắt đầu tiếp xúc với CO. Tuy nhiên, ở nhiệt độ này, năng lượng phân tử còn thấp, liên kết Fe–O trong Fe₂O₃ rất bền vững nên quá trình khử không thể diễn ra hoàn toàn. Cần hiểu rằng, các liên kết trong oxit sắt – đặc biệt với Fe₂O₃ là liên kết ion-cộng hóa trị mạnh, đòi hỏi một mức năng lượng đủ lớn để phá vỡ.
Khi đi xuống sâu hơn vào thân lò, nhiệt độ tăng lên khoảng 400°C, Fe₂O₃ mới có đủ năng lượng kích hoạt để xảy ra phản ứng khử đầu tiên:
\[3F{e_2}{O_3} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } 2F{e_3}{O_4} + C{O_2} \uparrow \]
Ở bước này, CO hoạt động như một chất khử bằng cách nhường electron cho Fe³⁺, đồng thời gắn O trong cấu trúc oxit thành CO₂. Tuy nhiên, do nhiệt độ chưa đủ cao để phá vỡ hoàn toàn liên kết sắt-oxi, nên sản phẩm tạo ra là Fe₃O₄ – một oxit sắt có số oxi hóa trung gian (+8/3).
Tiếp tục xuống vùng nhiệt độ 500–600°C, năng lượng phân tử càng lớn, giúp tiếp tục phá vỡ các liên kết oxi còn lại:
\[F{e_3}{O_4} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } 3FeO + C{O_2} \uparrow \]
Fe₃O₄ bị khử tiếp xuống FeO, một oxit sắt có hóa trị +2. Lúc này, liên kết Fe–O đã trở nên lỏng lẻo hơn do sự suy giảm độ bền oxi hóa, và việc khử sâu hơn trở nên dễ dàng hơn.
Ở vùng nhiệt độ 700–800°C, phản ứng cuối cùng diễn ra:
\[FeO + CO\mathop \to \limits^{t \circ } Fe + C{O_2} \uparrow \]
FeO hoàn toàn mất oxi, hình thành Fe nguyên tố. Đây là điểm mấu chốt, vì sự tách oxi hoàn toàn đòi hỏi năng lượng phá liên kết Fe–O lớn, chỉ có thể đạt được ở nhiệt độ cao và với tác nhân khử mạnh như CO.
Vai trò của nhiệt độ trong quá trình này cực kỳ quan trọng.
Nhiệt độ không chỉ cung cấp năng lượng để phá vỡ liên kết ion-cộng hóa trị trong oxit sắt mà còn làm tăng động năng của phân tử, giảm thế năng hoạt hóa (Ea) cho phản ứng khử. Đồng thời, nhiệt độ cao làm dịch chuyển cân bằng phản ứng về phía sản phẩm (theo nguyên lý Le Chatelier), nhờ đó đẩy nhanh quá trình khử.
Ngoài ra, thiết kế lò cao với chiều cao lớn và phân vùng nhiệt độ từ trên xuống dưới nhằm tạo ra sự tuần hoàn nhiệt: nguyên liệu đi xuống, khí nóng đi lên, tối ưu hóa việc trao đổi nhiệt và làm cho mỗi tầng nhiệt độ chỉ diễn ra những phản ứng phù hợp. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và đạt hiệu suất cao nhất.
Bên cạnh phản ứng khử oxit sắt, các phản ứng khác như:
- Phân hủy đá vôi (\[CaC{O_3} \to CaO + C{O_2}\]) tại ~1000°C, nhằm cung cấp chất trợ dung CaO để hấp thụ SiO₂, tạo thành xỉ lỏng (CaSiO₃).
- Phản ứng giữa C và CO₂ (\[C + C{O_2} \to 2CO\]) ở ~1800°C, duy trì lượng khí CO cần thiết cho các phản ứng khử.
Tất cả các phản ứng này đều được sắp xếp tuần tự về nhiệt độ, phù hợp với cơ chế hoạt động tối ưu của từng giai đoạn vật liệu.
Cấu trúc tinh thể của Fe₂O₃ và FeO và tác động tới quá trình khử
Cấu trúc và tính chất của Fe₂O₃ (hematit)
Fe₂O₃ tồn tại chủ yếu dưới dạng hematit (α-Fe₂O₃) trong tự nhiên, có cấu trúc tinh thể lục phương, cụ thể là mạng tinh thể rhombohedral kiểu corundum. Trong mạng này, các ion Fe³⁺ chiếm các vị trí xen kẽ giữa các ion O²⁻, hình thành nên một mạng tinh thể chặt chẽ với liên kết ion-cộng hóa trị bền vững.
Đặc điểm nổi bật của cấu trúc hematit:
- Liên kết ion mạnh giữa Fe³⁺ và O²⁻, đồng thời có sự phân bố đều điện tích trong không gian ba chiều.
- Độ bền nhiệt cao, đòi hỏi một nhiệt độ đáng kể để cung cấp đủ năng lượng phá vỡ cấu trúc.
- Hóa trị của Fe là +3, nghĩa là Fe bị oxi hóa sâu, do đó cần nhiều electron để khử về dạng kim loại hoặc dạng hóa trị thấp hơn.
Chính vì cấu trúc tinh thể lục phương bền vững và điện tích cao của ion Fe³⁺ mà Fe₂O₃ khó khử ở nhiệt độ thấp. Phải đạt tới nhiệt độ cao mới có thể làm lỏng lẻo cấu trúc tinh thể và kích hoạt quá trình khử.
Cấu trúc và tính chất của FeO (wustit)
FeO có cấu trúc tinh thể lập phương kiểu NaCl (face-centered cubic, FCC), trong đó ion Fe²⁺ và O²⁻ sắp xếp xen kẽ nhau tại các vị trí nút mạng.
Đặc điểm của FeO:
- Liên kết ion kém bền hơn so với Fe₂O₃, vì Fe²⁺ có điện tích thấp hơn Fe³⁺, nên lực hút tĩnh điện giữa ion Fe²⁺ và O²⁻ yếu hơn.
- Không bền trong không khí, dễ dàng bị oxi hóa ngược thành Fe₃O₄ hoặc Fe₂O₃ do Fe²⁺ dễ bị oxi hóa thành Fe³⁺ khi tiếp xúc với O₂.
- Mạng tinh thể mở hơn so với hematit, cho phép phản ứng hóa học (ví dụ phản ứng khử hoàn toàn FeO → Fe) diễn ra dễ dàng hơn.
Ảnh hưởng tới quá trình khử
Việc chuyển hóa từ Fe₂O₃ sang FeO không chỉ đơn thuần là sự trao đổi electron mà còn liên quan chặt chẽ tới sự tái cấu trúc mạng tinh thể.
Trong điều kiện tự nhiên và kỹ thuật (như trong lò cao), α-Fe₂O₃ (hematit) là dạng chủ yếu. Tuy nhiên, khi nung ở nhiệt độ cao (trên 500°C) sẽ xảy ra hiện tượng:
- Tái tổ chức mạng tinh thể nội bộ: Các ion Fe³⁺ và O²⁻ rung động mạnh hơn, mạng lưới tinh thể giãn nở, lỏng lẻo hơn.
- Chuyển pha cục bộ: Một phần hematit chuyển thành γ-Fe₂O₃ (maghemit), dạng có cấu trúc gần giống với spinel (cấu trúc của Fe₃O₄ và FeO) có cấu trúc kém bền và dễ bị phá hủy hơn.
Quá trình chuyển đổi mạng tinh thể làm suy yếu liên kết ion và tạo điều kiện thuận lợi để CO tấn công vào mạng oxit, khử Fe³⁺.
Chính sự chuyển pha này giúp giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng khử.
Tiếp tục quá trình khử, γ-Fe₂O₃ với cấu trúc kém bền trong lò cao sẽ tiếp tục phản ứng để tạo ra Fe₃O₄ có cấu trúc spinel tương tự, trong đó tồn tại đồng thời Fe²⁺ và Fe³⁺ trong mạng tinh thể (Fe₃O₄ = FeO·Fe₂O₃).
Sự tồn tại song song của Fe²⁺ và Fe³⁺ tạo ra các vùng hoạt hóa hóa học mạnh, xúc tiến khử nhanh hơn xuống FeO.
Như vậy, quá trình khử từ Fe₂O₃ → FeO không chỉ là biến đổi hóa học, mà còn là sự “chuẩn bị vật liệu” cho phản ứng khử cuối cùng diễn ra thuận lợi.
So sánh CO với các chất khử khác: H₂ và C
Cơ chế phản ứng khử
- CO (carbon monoxide):
CO khử oxit sắt thông qua cơ chế nhường electron cho Fe³⁺, đồng thời tạo liên kết với oxi để sinh ra CO₂. Cơ chế này dựa trên khả năng liên kết linh hoạt của nguyên tử carbon trong CO, giúp CO dễ dàng gắn thêm một nguyên tử oxi. - H₂ (hydrogen):
H₂ cũng khử oxit bằng cơ chế nhường electron, nhưng sản phẩm là nước (H₂O). Cơ chế của H₂ chủ yếu là phá vỡ liên kết oxi trong oxit kim loại rồi liên kết với oxi để hình thành phân tử H₂O bền vững. - C (carbon nguyên tố):
Carbon khử oxit kim loại theo hai hướng:
Một là trực tiếp nhường electron để khử oxit và giải phóng oxi;
Hai là tạo CO, sau đó chính CO sinh ra sẽ tiếp tục làm tác nhân khử.
Như vậy, cơ chế khử của CO và H₂ đều thiên về tạo hợp chất mới với oxi (CO₂ hoặc H₂O), trong khi cơ chế của C phức tạp hơn, thường đi qua trung gian CO.
So sánh về độ mạnh của tính khử
Ở điều kiện nhiệt độ thấp (~300–500°C), H₂ có tính khử mạnh hơn CO do phân tử nhỏ, động năng cao và khả năng hình thành H₂O rất bền vững (ΔG° âm lớn).
Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng trên 600°C, CO trở thành chất khử mạnh hơn H₂ vì năng lượng tự do Gibbs của phản ứng \[2CO + {O_2} \to 2C{O_2}\] trở nên âm nhiều hơn, đồng thời CO có khả năng tiếp cận oxit rắn hiệu quả hơn do kích thước phân tử và cơ chế linh động trong trạng thái khí.
Còn C, ở nhiệt độ thấp, hầu như không có tác dụng khử do động năng thấp và cấu trúc bền vững. Chỉ ở nhiệt độ rất cao (>1000°C), C mới trở nên hoạt động mạnh mẽ nhờ khả năng trực tiếp tách oxi hoặc tạo ra CO để duy trì quá trình khử.
Ảnh hưởng của nhiệt độ, xúc tác và môi trường
- Nhiệt độ:
Càng cao, tính khử của CO và C càng tăng rõ rệt. H₂ lại giảm hiệu quả ở nhiệt độ rất cao vì phản ứng sinh H₂O trở nên kém thuận lợi. - Xúc tác:
Trong lò cao, không sử dụng xúc tác hóa học điển hình. Tuy nhiên, các bề mặt oxit kim loại có thể đóng vai trò như trung tâm xúc tác tự nhiên giúp tăng tốc độ hấp phụ khí khử. - Môi trường:
Môi trường giàu khí CO, áp suất lớn sẽ làm phản ứng khử của CO mạnh hơn. Đối với H₂, môi trường cần sạch và không có CO₂ để tránh phản ứng nghịch.
Các tính chất đặc biệt khác của chất khử
- CO: Khí độc, có khả năng khuếch tán tốt vào các mao quản của quặng sắt, giúp tiếp cận sâu lớp oxit.
- H₂: Nhẹ, tốc độ khuếch tán rất cao, phù hợp cho quy trình sạch nhưng khó kiểm soát và dễ cháy nổ.
- C: Rắn, ổn định, đồng thời cung cấp nhiệt cho lò cao thông qua phản ứng đốt cháy.
Ứng Dụng
Minh họa phản ứng oxi hóa – khử, giúp học sinh hiểu vai trò khử của CO.
Luyện kim: Phản ứng là bước quan trọng trong lò cao, chuyển Fe₂O₃ thành FeO, rồi Fe, để sản xuất thép.
FeO: Trung gian trong luyện kim, xúc tác trong tổng hợp amoniac.
CO: Khử quặng kim loại, tổng hợp hóa học.
CO₂: Sản xuất nước giải khát, dập lửa, nhưng cần kiểm soát để giảm khí nhà kính.
Môi trường: FeO có thể dùng trong xử lý nước thải (hấp phụ kim loại nặng).
Bài Tập Vận Dụng
Đề bài: Cho 16 g Fe₂O₃ phản ứng hoàn toàn với CO theo phương trình: \[F{e_2}{O_3} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } 2FeO + C{O_2} \uparrow \]. Tính:
a) Khối lượng FeO thu được.
b) Thể tích khí CO₂ thoát ra (đktc).
Giải:
Phương trình: \[F{e_2}{O_3} + CO\mathop \to \limits^{t \circ } 2FeO + C{O_2} \uparrow \]
a) Tính khối lượng FeO:
Số mol Fe₂O:
\[{n_{F{e_2}{O_3}}} = \frac{16}{{160}} = 0,1mol\]
Tỉ lệ mol của Fe₂O₃:FeO = 1:2, nên:
\[{n_{FeO}} = 0,1 \times 2 = 0,2mol\]
Khối lượng phân tử FeO:
\[{M_{FeO}} = 56 + 16 = 72gram/mol\]
Khối lượng FeO:
\[{m_{FeO}} = 0,2 \times 72 = 14,4gram\]
Đáp số: Khối lượng FeO thu được là 14,4 g.
b) Tính thể tích CO₂ (đktc):
Tỉ lệ mol Fe₂O₃:CO₂ = 1:1, nên:
\[{n_{C{O_2}}} = 0,1mol\]
Ở đktc, 1 mol khí chiếm 22,4 L.
Thể tích CO₂: \[{V_{C{O_2}}} = 0,1 \times 22,4 = 2,24\,L\]
Đáp số: Thể tích CO₂ thoát ra là 2,24 L (2240 ml).