Phản ứng giữa Oxit bazơ như FeO với Axit mạnh như HCl là phản ứng trung hòa đặc trưng trong Hóa học vô cơ, xảy ra dễ dàng ở điều kiện thường. Đây là một ví dụ cơ bản trong nhóm phản ứng giữa oxit bazơ + axit → muối + nước, thường gặp trong các bài tập và kiểm tra Hóa học phổ thông.
Phương trình hóa học
Phương trình chưa cân bằng:
\[FeO + HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O\]
Phương trình đã cân bằng:
\[FeO + 2HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O\]
Điều kiện phản ứng
- Về mặt lý thuyết, phản ứng giữa FeO và HCl xảy ra dễ dàng trong điều kiện thường, không yêu cầu nhiệt độ cao hay xúc tác.
- Lý do là HCl là một axit mạnh (pKa≈-7), phân ly hoàn toàn trong dung dịch, cung cấp ion H⁺ dễ dàng phản ứng với oxit bazơ. FeO là một oxit bazơ lưỡng tính yếu, nhưng đủ khả năng phản ứng với axit mạnh như HCl.
- Các yếu tố ảnh hưởng nhỏ trong thực tế như nồng độ axit, trạng thái bề mặt FeO, hay nhiệt độ dung dịch thường không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng xảy ra phản ứng và có thể được bỏ qua trong phân tích lý thuyết cơ bản.
Nguyên lý phản ứng giữa FeO và HCl
Phản ứng diễn ra dựa trên nguyên lý trung hòa axit – bazơ, trong đó ion H⁺ từ axit tác dụng với oxit bazơ để tạo thành nước và ion kim loại:
Bazơ (hoặc Oxit bazơ) + Axit → Muối + Nước
Phản ứng diễn ra do:
- Ion H⁺ từ axit phản ứng với ion O²⁻ trong oxit tạo ra phân tử nước H₂O.
- Ion Fe²⁺ còn lại kết hợp với ion Cl⁻ tạo muối FeCl₂.
Phương trình ion đầy đủ:
\[Fe{O_{\left( r \right)}} + 2{H^ + }_{\left( {dd} \right)} + 2C{l^ – }_{\left( {dd} \right)} \to F{e^{2 + }}_{\left( {dd} \right)} + 2C{l^ – }_{\left( {dd} \right)} + {H_2}{O_{\left( l \right)}}\]
Phương trình ion rút gọn:
\[FeO + 2{H^ + } \to F{e^{2 + }} + {H_2}O\]
Ion Cl⁻ không tham gia trực tiếp vào phản ứng, chỉ kết hợp với Fe²⁺ để tạo FeCl₂.
Phản ứng giữa FeO và HCl là phản ứng trung hòa, vì đây là sự kết hợp giữa oxit bazơ (FeO) và axit (HCl) để tạo thành muối (FeCl₂) và nước (H₂O). Trong quá trình này, không có sự thay đổi số oxi hóa của các nguyên tố, nên không phải là phản ứng oxi hóa – khử.
Fe²⁺ thu được ở dạng ion hòa tan trong dung dịch, đặc trưng bởi màu xanh lục nhạt. Phản ứng thể hiện rõ vai trò bazơ yếu của FeO trong môi trường axit.
Cách thực hiện phản ứng
Chuẩn bị:
- Oxit sắt(II) (FeO) dạng bột hoặc rắn.
- Dung dịch axit axit clorua (HCl) loãng.
- Dụng cụ: Ống nghiệm, cốc thủy tinh, kẹp gắp.
- Thiết bị hỗ trợ: Ống nhỏ giọt.
Trình tự tiến hành:
- Cho một lượng nhỏ FeO vào cốc thủy tinh hoặc ống nghiệm.
- Thêm từ từ dung dịch HCl vào FeO, khuấy nhẹ để đảm bảo tiếp xúc.
- Quan sát hiện tượng: FeO tan dần, dung dịch chuyển màu xanh nhạt (do ion Fe²⁺), không có khí thoát ra.
Lưu ý:
- HCl là axit mạnh, cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi thao tác.
- FeO không bền, dễ bị oxi hóa thành Fe3O4 nếu tiếp xúc với không khí lâu, nên sử dụng FeO mới điều chế.
- Nếu dung dịch HCl quá loãng, phản ứng có thể diễn ra chậm.
Nhận biết phản ứng
Hiện tượng quan sát được:
- Chất rắn FeO (màu đen hoặc xám đen) tan dần trong dung dịch HCl.
- Dung dịch sau phản ứng có màu xanh nhạt đặc trưng của ion Fe²⁺.
- Không có khí thoát ra, chỉ tạo ra muối hòa tan và nước.
Kiểm chứng sản phẩm:
Sự tạo thành muối FeCl₂ trong dung dịch có thể được nhận biết qua:
Màu sắc: Dung dịch chuyển dần sang màu xanh lục nhạt – đặc trưng của ion Fe²⁺.
Phản ứng kết tủa: Có thể xác nhận sự hiện diện của Fe²⁺ bằng cách thêm dung dịch NaOH loãng. Kết tủa xanh lục (Fe(OH)₂) xuất hiện:
\[F{e^{2 + }} + 2O{H^ – } \to Fe{(OH)_2} \downarrow \]
Không có khí thoát ra, nên có thể loại trừ phản ứng oxi hóa – khử với các khí sinh ra như H₂ hay Cl₂.
Kiến thức mở rộng về chất tham gia và sản phẩm
Sự chuyển hóa giữa Fe²⁺ và Fe³⁺
Sắt là nguyên tố chuyển tiếp điển hình với hai trạng thái oxi hóa phổ biến: +2 và +3.
- Oxi hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺:
- Dưới tác dụng của khí oxi:
\[4F{e^{2 + }} + {O_2} + 4{H^ + } \to 4F{e^{3 + }} + 2{H_2}O\] - Với clo trong môi trường axit:
\[2FeC{l_2} + C{l_2} \to 2FeC{l_3}\]
- Dưới tác dụng của khí oxi:
- Khử Fe³⁺ về Fe²⁺:
- Sử dụng chất khử như hydrogen peroxide (H₂O₂):
\[2F{e^{3 + }} + {H_2}{O_2} + 2{H^ + } \to 2F{e^{2 + }} + {O_2} + {H_2}O\] - Hoặc bằng kim loại (Zn):
\[2F{e^{3 + }} + Zn \to 2F{e^{2 + }} + Z{n^{2 + }}\]
- Sử dụng chất khử như hydrogen peroxide (H₂O₂):
Nguyên nhân của quá trình chuyển hóa:
Fe²⁺ dễ bị oxi hóa trong môi trường có O₂, Cl₂ hoặc các chất oxi hóa mạnh. Trong khi đó, Fe³⁺ có thể bị khử về Fe²⁺ khi có mặt các tác nhân khử. Điều này phản ánh tính linh hoạt điện hóa của sắt, là một trong những đặc tính quan trọng trong các phản ứng redox (phản ứng oxi hóa – khử) và xúc tác vô cơ.
Các phản ứng đặc biệt của FeCl₂
Phản ứng với dung dịch kiềm – Tạo kết tủa xanh lục
Khi cho dung dịch FeCl₂ tác dụng với NaOH (hoặc KOH):
\[FeC{l_2} + NaOH \to Fe{(OH)_2} \downarrow + 2NaCl\]
Fe(OH)₂ kết tủa xanh lục, nhưng rất dễ bị oxi hóa tiếp:
\[4Fe{(OH)_2} + {O_2} + 2{H_2}O \to 4Fe{(OH)_3} \downarrow \]
Fe(OH)₃ có màu nâu đỏ, nên quá trình chuyển màu là dấu hiệu nhận biết ion Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺.
Phản ứng khử các chất oxi hóa mạnh
Fe²⁺ là chất khử khá mạnh, có thể khử các ion oxi hóa như permanganat (MnO₄⁻), dicromat (Cr₂O₇²⁻), hay cả HNO₃:
\[5F{e^{2 + }} + MnO{4^ – } + 8{H^ + } \to 5F{e^{3 + }} + M{n^{2 + }} + 4{H_2}O\]
\[6F{e^{2 + }} + C{r_2}{O_7}^{2 – } + 14{H^ + } \to 6F{e^{3 + }} + 2C{r^{3 + }} + 7{H_2}O\]
Những phản ứng này rất quan trọng trong phân tích định lượng (chuẩn độ oxi hóa – khử).
Phản ứng tạo phức
Fe²⁺ tạo phức với nhiều ligand, ví dụ với K₃[Fe(CN)₆]:
\[3F{e^{2 + }} + 2{[Fe{(CN)_6}]^{3 – }} \to 3F{e_3}{[Fe{(CN)_6}]_2} \downarrow \] (xanh lam đậm)
Đây là phản ứng đặc trưng dùng để nhận biết ion Fe²⁺ trong hóa học nâng cao.
Vì sao FeO là một oxit bazơ lưỡng tính yếu?
Phân loại oxit bazơ – lưỡng tính – axit
Oxit được chia làm 3 loại chính:
- Oxit bazơ: Tác dụng với axit để tạo muối và nước (thường là oxit kim loại kiềm, kiềm thổ)
- Oxit axit: Tác dụng với bazơ để tạo muối và nước (thường là oxit phi kim)
- Oxit lưỡng tính: Vừa phản ứng được với axit, vừa với bazơ (thường là oxit kim loại chuyển tiếp có mức oxi hóa trung gian như Al₂O₃, ZnO)
FeO – tính chất của một oxit bazơ lưỡng tính yếu
FeO chủ yếu thể hiện tính bazơ yếu, nhưng trong điều kiện đặc biệt (như nhiệt độ cao, bazơ mạnh hoặc dạng dung dịch phức), FeO có thể phản ứng với bazơ, do đó được xem là lưỡng tính yếu.
- Tính bazơ:
\[FeO + 2HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O\]
Phản ứng dễ xảy ra, thể hiện rõ tính bazơ.
- Tính lưỡng tính (chỉ trong điều kiện đặc biệt):
\[FeO + 2NaOH + {H_2}O \to N{a_2}[Fe{(OH)_4}]\] (phức hydroxoferrat(II))
Tuy nhiên phản ứng này rất yếu và hiếm xảy ra, chỉ trong môi trường kiềm đậm đặc hoặc khi FeO tồn tại ở dạng keo/micro.
Lý do gọi là “lưỡng tính yếu” chứ không “lưỡng tính điển hình”
- Không phản ứng rõ ràng với kiềm loãng như các oxit lưỡng tính điển hình (Al₂O₃, ZnO).
- Không tạo phức bền với ion OH⁻ ở điều kiện thường.
- Chủ yếu thể hiện tính bazơ, lưỡng tính chỉ xảy ra trong điều kiện đặc biệt hoặc lý thuyết nâng cao.
Do đó, FeO được xem là một oxit bazơ có tính lưỡng tính yếu, không đại diện tiêu biểu cho nhóm oxit lưỡng tính.
Phản ứng liên quan:
- \[2Fe{(OH)_2}\mathop \to \limits^{t^\circ } 2FeO + {H_2}O\] (phản ứng nhiệt phân Bazơ) .
- Điều chế FeO: \[Fe + F{e_2}{O_3} \to 3FeO\] (nhiệt độ cao, môi trường khử).
Yếu tố ảnh hưởng: Nồng độ HCl cao tăng tốc độ; FeO không bền làm giảm hiệu suất; gia nhiệt nhẹ thúc đẩy phản ứng, nhưng HCl đậm đặc dễ bay hơi.
Ứng dụng
Trong xử lý môi trường, các hợp chất sắt(II) như FeCl₂ được sử dụng để khử các chất oxy hóa độc hại. Đồng thời, trong hóa phân tích, Fe²⁺ là một chỉ thị đặc hiệu cho các phản ứng chuẩn độ oxi hóa – khử.
Bài tập vận dụng
Đề bài: Cho X gam FeO phản ứng hoàn toàn với dung dịch HCl dư. Sau phản ứng, thu được 25,4 g sắt(II) clorua (FeCl₂). Tính khối lượng FeO đã phản ứng.
Giải:
Phương trình phản ứng:
\[FeO + 2HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O\]
- Tính số mol FeCl₂:
Khối lượng phân tử của \[FeC{l_2} = 56 + 2 \times 35,5 = 127gram/mol\]
\[{n_{FeC{l_2}}} = \frac{{25,4}}{{127}} = 0,2{\rm{ }}mol\]
- Theo phương trình, tỉ lệ mol giữa FeO và FeCl₂ là 1:1. Do đó:
\[{n_{FeO}} = {n_{FeC{l_2}}} = 0,2mol\]
- Khối lượng FeO:
\[{M_{FeO}} = 56 + 16 = 72gram/mol\]
\[{m_{FeO}} = M \times m = 0,2 \times 72 = 14,4gram/mol\]
Đáp số: Khối lượng FeO đã phản ứng là 14,4 g.