• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương Trình Hóa Học

Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O

Gia Khang 15/05/2025 Phương Trình Hóa Học

Phản ứng phân hủy sắt(III) hiđroxit (Fe(OH)₃) tạo thành sắt(III) oxit (Fe₂O₃) và nước là một ví dụ điển hình của phản ứng nhiệt phân trong hóa vô cơ. Phản ứng này thường được khảo sát trong chương trình trung học phổ thông và có ý nghĩa trong việc minh họa sự thay đổi trạng thái oxy hóa của nguyên tố sắt trong điều kiện nhiệt độ cao.

Contents
1. Phương Trình Hóa Học
2. Điều kiện phản ứng
3. Nguyên lý phản ứng
4. Cách thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng
6. Kiến thức chuyên sâu
7. Các tính chất đặc biệt của Fe₂O₃
8. Ứng dụng
9. Bài tập ứng dụng

Phương Trình Hóa Học

Phương trình chưa cân bằng:

\[Fe(OH)_3 \mathop \to \limits^{\Delta} F{e_2}O_3 + {H_2}O\]

Phương trình đã cân bằng:

\[2Fe(OH)_3 \mathop \to \limits^{\Delta} F{e_2}O_3 + 3{H_2}O\]

Điều kiện phản ứng

Phản ứng này xảy ra khi Fe(OH)₃ bị đun nóng. Điều kiện cần thiết để xảy ra phản ứng là nhiệt độ đủ cao để phá vỡ liên kết hóa học trong hợp chất hydroxide, thường từ khoảng 200–300°C. Phản ứng không cần chất xúc tác và xảy ra trong môi trường không có khí tác động đặc biệt (trong không khí bình thường).

Nguyên lý phản ứng

Phản ứng trên là một phản ứng nhiệt phân, cụ thể là sự phân hủy của một bazơ không tan thành oxit tương ứng và nước.

Khi đun nóng, ion hiđroxit (OH⁻) trong hợp chất bị phân tách, dẫn đến sự hình thành oxit kim loại và giải phóng hơi nước.

Cách thực hiện phản ứng

Chuẩn bị:

  • Hóa chất: Dung dịch muối sắt(III) (ví dụ: FeCl₃), dung dịch NaOH loãng.

  • Dụng cụ: Ống nghiệm, kẹp gỗ, đèn cồn hoặc bếp đun, giá thí nghiệm, giấy quỳ tím.

Trình tự tiến hành:

Tạo kết tủa Fe(OH)₃:

  • Nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl₃ đến dư.

  • Quan sát sự hình thành kết tủa màu nâu đỏ của Fe(OH)₃.

\[Fe^{3 + } + 3OH^ – \to Fe(OH)_3 \downarrow \]Fe^{3+} + 3OH^- \rightarrow Fe(OH)_3 \downarrow

Tách kết tủa và rửa sạch: Lọc lấy kết tủa Fe(OH)₃, rửa bằng nước cất để loại bỏ ion dư.

Nhiệt phân kết tủa:

  • Đặt kết tủa vào ống nghiệm sạch, dùng kẹp gỗ giữ và đun nóng bằng đèn cồn.

  • Đun đến khi kết tủa chuyển từ màu nâu đỏ sang đỏ nâu sẫm, báo hiệu sự hình thành Fe₂O₃.

Lưu ý:

  • Quá trình đun phải thực hiện ở nơi thoáng khí.

  • Không dùng nhiệt quá mạnh để tránh làm vỡ ống nghiệm.

  • Không hít hơi thoát ra trong quá trình đun.

Nhận biết phản ứng

Hiện tượng quan sát

  • Trước đun: kết tủa màu nâu đỏ của Fe(OH)₃.

  • Khi đun: xuất hiện hơi nước ngưng tụ ở miệng ống nghiệm.

  • Sau đun: chất rắn chuyển màu sang đỏ nâu sẫm – đặc trưng của Fe₂O₃.

Phương pháp nhận biết sản phẩm

  • Nước (H₂O): Hơi nước ngưng tụ tại thành ống nghiệm, có thể xác nhận bằng giấy coban clorua khô (chuyển từ xanh sang hồng).

  • Fe₂O₃: Là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước. Có thể chứng minh là oxit bazơ bằng cách hòa tan trong dung dịch axit (ví dụ: HCl), tạo muối sắt(III) màu vàng nâu nhạt.

Kiến thức chuyên sâu

Phân tích cấu trúc và liên kết

Sắt(III) hiđroxit có công thức phân tử là Fe(OH)₃. Trong trạng thái rắn, mỗi ion Fe³⁺ thường được phối trí với 6 nhóm OH⁻ hoặc H₂O, tạo thành các phức chất ngậm nước hoặc mạng hydroxide polyme, tùy thuộc vào điều kiện tổng hợp.

Tuy nhiên, trong phản ứng nhiệt phân, ta xem xét đơn vị cơ bản:

\[Fe^{3 + } — (OH^ -) \times 3\]

Mỗi nhóm OH⁻ gắn với ion Fe³⁺ thông qua liên kết ion – cộng hóa trị phân cực. Liên kết này không bền vững ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường khan, nên dễ bị phá vỡ khi cung cấp năng lượng.

Quá trình vi mô khi nhiệt phân Fe(OH)₃

Cung cấp năng lượng – phá vỡ liên kết Fe–OH

Khi đun nóng Fe(OH)₃:

  • Các liên kết Fe–OH hấp thụ năng lượng nhiệt.
  • Nhiệt độ cao kích thích dao động phân tử → tăng biên độ dao động của nhóm OH⁻ quanh Fe³⁺.
  • Khi năng lượng cung cấp vượt qua năng lượng liên kết Fe–OH, liên kết này bị phân cắt dị ly, giải phóng ion OH⁻ và Fe³⁺ tạm thời, nhưng ngay sau đó xảy ra tái tổ hợp theo chiều khử nước.

Ngưng tụ nội phân tử – tách nước (dehydroxylation)

Sau khi liên kết Fe–OH bị phá vỡ, hai nhóm hydroxyl (OH⁻) gần nhau trong cấu trúc sẽ trải qua quá trình ngưng tụ nội phân tử (tương tự phản ứng trùng ngưng) như sau:

\[2OH^ – \to O^{2 – } + {H_2}O

Cụ thể:

  • Một nhóm OH⁻ đóng vai trò base, lấy proton (H⁺) từ nhóm OH⁻ còn lại.
  • Kết quả là hình thành một phân tử nước (H₂O) và liên kết cầu oxo Fe–O–Fe giữa hai ion sắt.
  • Đây là cơ chế tách nước kiểu dehydroxylation, phổ biến trong quá trình chuyển hóa hydroxide kim loại thành oxit kim loại.

Hình thành mạng oxit Fe₂O₃

  • Sau quá trình mất nước, cấu trúc mới hình thành là oxit Fe₂O₃, trong đó mỗi nguyên tử oxy cầu nối hai nguyên tử sắt thông qua liên kết ion-cộng hóa trị Fe–O–Fe.

\[2Fe^{3 + } + 3O^{2 – } \to {Fe_2}{O_3}\]

  • Fe₂O₃ có cấu trúc mạng tinh thể với kiểu lục giác khép kín (hematit α-Fe₂O₃), là dạng bền, khá trơ ở điều kiện thường.

Năng lượng và động học phản ứng

  • Nhiệt phân Fe(OH)₃ là phản ứng thu nhiệt.
  • Nhiệt năng cung cấp đóng vai trò vượt rào thế năng để phá vỡ các liên kết Fe–OH.
  • Động học phản ứng phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc, mức độ tinh thể hóa và hàm lượng tạp chất trong mẫu hydroxide.

So sánh với các hydroxide khác

Phản ứng phân hủy của Fe(OH)₃ tương tự như với Al(OH)₃, Cu(OH)₂ hoặc các hydroxide không tan khác. Tuy nhiên, nhiệt độ phân hủy và mức độ bền nhiệt của từng hydroxide khác nhau tùy vào năng lượng liên kết và bản chất ion trung tâm.

Các tính chất đặc biệt của Fe₂O₃

Ngoài các tính chất thông thường như màu đỏ nâu, không tan trong nước và có tính lưỡng tính yếu, Fe₂O₃ còn thể hiện một số tính chất đặc biệt đáng chú ý trong hóa học vật liệu và phản ứng học:

Tính đa hình (polymorphism)

Fe₂O₃ tồn tại ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể (đa hình), bao gồm α-Fe₂O₃, β-Fe₂O₃ và γ-Fe₂O₃. Mỗi dạng mang đặc điểm về tính chất vật lý và hóa học riêng biệt, liên quan đến cách sắp xếp ion Fe³⁺ và O²⁻ trong mạng tinh thể. Tính đa hình này tạo nên sự khác biệt lớn về:

  • Độ ổn định nhiệt
  • Đặc tính từ (magnetic properties)
  • Hoạt tính bề mặt
  • Tính dẫn điện và dẫn ion

Tính chất từ đặc biệt

  • α-Fe₂O₃ là chất phản sắt từ (antiferromagnetic) ở nhiệt độ thường, chuyển sang dạng sắt từ yếu (weak ferromagnetic) ở trên 260°C (nhiệt độ Morin).
  • β-Fe₂O₃ có tính từ dị thường do cấu trúc không đối xứng, thường thể hiện sắt từ nhẹ hoặc hành vi từ hỗn hợp.
  • γ-Fe₂O₃ có cấu trúc gần giống spinel, thể hiện tính sắt từ mạnh (ferromagnetism) ngay ở nhiệt độ phòng.

Tính xúc tác dị thể

Fe₂O₃ có khả năng làm chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa-khử ở pha khí, đặc biệt là γ-Fe₂O₃ và β-Fe₂O₃ nhờ diện tích bề mặt riêng cao và mạng lưới ion không bão hòa. Điều này được ứng dụng trong:

  • Xúc tác xử lý khí thải
  • Cảm biến khí
  • Phản ứng Fenton dị thể trong xử lý nước

Khả năng tham gia phản ứng phụ thuộc vào cấu trúc

Dạng α-Fe₂O₃ rất bền và phản ứng chậm, trong khi γ-Fe₂O₃ và β-Fe₂O₃ có hoạt tính hóa học cao hơn do cấu trúc mạng chứa nhiều khuyết tật hoặc phối trí ion không hoàn chỉnh, dễ tham gia vào phản ứng acid, phản ứng khử hoặc phản ứng hấp phụ.

Các dạng mạng lưới tinh thể của Fe₂O₃ và sự ảnh hưởng đến tính chất

α-Fe₂O₃ (Hematit)

  • Cấu trúc: Dạng lục phương (hexagonal) kiểu corundum, với các ion Fe³⁺ nằm trong vị trí bát diện được chia sẻ cạnh với ion O²⁻.
  • Độ bền: Ổn định nhất về mặt nhiệt động học, tồn tại phổ biến trong tự nhiên.
  • Tạo thành: Dạng này có trong các quặng Hematit tự nhiên, hoặc hình thành khi nung Fe(OH)₃ ở nhiệt độ cao (>600°C) trong không khí.
  • Ảnh hưởng lên phản ứng:
    • Hoạt tính hóa học thấp nhất trong các dạng Fe₂O₃.
    • Tính phản ứng tăng nếu vật liệu có kích thước nano hoặc bị pha tạp.

γ-Fe₂O₃ (Maghemit)

  • Cấu trúc: Spinel biến thể thiếu (defective spinel), các ion Fe³⁺ phân bố trong các lỗ trống bát diện và tứ diện, với một phần lỗ trống không được lấp đầy tạo ra các khuyết tật mạng (vacancies).
  • Độ bền: Kém bền hơn α-Fe₂O₃, dễ chuyển hóa thành dạng α nếu gia nhiệt (>300–400°C).
  • Tạo thành: Thường thu được khi nung Fe₃O₄ trong không khí ở điều kiện nhiệt độ trung bình.
  • Ảnh hưởng lên phản ứng:
    • Hoạt tính hóa học và bề mặt cao hơn do khuyết tật mạng.
    • Thường dùng trong xúc tác dị thể, cảm biến từ và vật liệu từ mềm.

β-Fe₂O₃ (Beta-Fe₂O₃)

  • Cấu trúc: Trực thoi (orthorhombic), mạng ion Fe³⁺ phân bố bất đối xứng trong các vị trí bát diện và tứ diện, gây ra độ méo mạnh trong mạng.
  • Độ bền: Rất kém bền, chỉ ổn định trong một khoảng nhiệt độ hẹp (~500–600°C), dễ chuyển sang dạng α hoặc γ.
  • Tạo thành: Yêu cầu điều kiện tổng hợp đặc biệt như phản ứng thủy nhiệt hoặc phân hủy hợp chất trung gian.
  • Ảnh hưởng lên phản ứng:
    • Có hoạt tính hóa học rất cao.
    • Ứng dụng trong vật liệu xúc tác tiên tiến, vật liệu dẫn ion, thiết bị lưu trữ năng lượng.

So sánh tổng quát các dạng tinh thể Fe₂O₃

Tính chấtα-Fe₂O₃γ-Fe₂O₃β-Fe₂O₃
Cấu trúcCorundum (hexagonal)Spinel biến thểOrthorhombic
Độ bền nhiệtCao nhấtTrung bìnhThấp (metastable)
Hoạt tính hóa họcThấpTrung bìnhCao
Khả năng dẫn điệnKémTốt hơnTốt (hướng nghiên cứu)
Tính chất từAntiferromagneticFerromagneticWeak ferromagnetic
Điều kiện hình thành>600°C, không khí300–400°C, oxy hóa500–600°C, đặc biệt

Ứng dụng

  • Trong luyện kim: Phản ứng nhiệt phân Fe(OH)₃ là một bước trung gian trong quá trình điều chế Fe₂O₃ làm nguyên liệu sản xuất sắt kim loại thông qua phản ứng khử.

  • Trong sản xuất vật liệu từ tính: Fe₂O₃ là nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo vật liệu ferit, ứng dụng trong kỹ thuật điện và điện tử.

  • Trong công nghệ xử lý nước: Fe(OH)₃ thường được tạo thành trong quá trình keo tụ-phản ứng xử lý nước. Khi xử lý tiếp theo bằng nhiệt, Fe₂O₃ được thu hồi để tái chế.

  • Trong công nghiệp màu: Fe₂O₃ được sử dụng làm chất tạo màu đỏ trong sản xuất gạch, gốm sứ, và sơn.

Bài tập ứng dụng

Đề bài: Nung m gam Fe(OH)₃ trong điều kiện không có không khí, đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được 14,4 gam chất rắn Fe₂O₃.

a) Viết phương trình phản ứng xảy ra.
b) Tính giá trị của m.

Giải:

a) Phương trình hóa học:

\[2Fe(OH)_3 \mathop \to \limits^{\Delta} F{e_2}O_3 + 3{H_2}O\]

b) khối lượng Fe(OH)₃:

\[M_{{Fe_2}{O_3}} = 56 \times 2 + 16 \times 3 = 160 (gram/mol)\]

\[n_{{Fe_2}{O_3}} = \frac{{14,4}}{{160}} = 0,09 (mol)\]

Dựa trên phương trình trên, tỉ lệ mol giữa Fe(OH)₃ : Fe₂O₃ = 2 : 1, nên

\[n_{Fe(OH)_3} = 2 \times n_{{Fe_2}{O_3}} = 0,09 \times 2 = 0,18 (mol)\]

\[M_{Fe(OH)_3} = 56 + (16 + 1) \times 3 = 107 (gram/mol)\]

\[m_{Fe(OH)_3} = 0,18 \times 107 = 19,26 (gram)\]

Gia Khang
Gia Khang

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O
  • Fe(OH)2 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
  • Fe(OH)2 + HNO3 → H2O + NO +Fe(NO3)3
  • Fe(OH)2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
  • Fe(OH)3 + HCl → FeCl3+ H2O
| 123b | pg88 | nhà cái 8xbet | Hoahoc24h

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com