Phản ứng giữa kali oxit (K₂O) và nước là phản ứng hóa học tiêu biểu thể hiện tính chất của oxit bazơ tan trong nước, tạo thành dung dịch bazơ mạnh.
Phản ứng xảy ra mạnh mẽ, có tỏa nhiệt và tạo ra một bazơ tan hoàn toàn trong nước – Kali hiđroxit (KOH). Đây là phản ứng đặc trưng trong nhóm các phản ứng vô cơ cơ bản, thường được khai thác trong các nội dung về cấu trúc phân tử oxit, tính bazơ của oxit nhóm IA, phản ứng trao đổi ion, và vai trò của CO₂ trong chu trình kiềm – axit trong dung dịch.
Phương trình hóa học
\[K_2O + H_2O \rightarrow KOH\]
Phương trình đã cân bằng:
\[K_2O + H_2O \rightarrow 2KOH\]
Điều kiện phản ứng
Phản ứng tự phát, xảy ra ngay khi hai chất tiếp xúc nhau ở điều kiện thường. Cụ thể:
- Không cần xúc tác.
- Không cần nhiệt độ cao.
- Không cần môi trường khí cụ thể.
- Phản ứng xảy ra hoàn toàn, không thuận nghịch.
Đây là một phản ứng kỵ nước tỏa nhiệt, nghĩa là khi oxit kiềm tiếp xúc với nước, nó hút nước mãnh liệt và giải phóng một lượng lớn nhiệt năng. Nhiệt độ tại điểm tiếp xúc có thể tăng đáng kể (trên 100°C) và đôi khi có thể gây nứt vỡ thiết bị nếu không được kiểm soát.
Do đó, mặc dù là phản ứng đơn giản trên lý thuyết, nhưng trong thực tế phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, cần thao tác thận trọng, đặc biệt là khi làm việc với lượng lớn K₂O
Cơ chế phản ứng
Phản ứng trên có bản chất là phản ứng hóa hợp giữa một oxit bazơ tan (K₂O) với phân tử nước. Không có quá trình oxi hóa – khử nào xảy ra, vì:
- Kali giữ nguyên số oxi hóa +1 trước và sau phản ứng.
- Oxi giữ nguyên số oxi hóa –2.
- Hiđro giữ nguyên số oxi hóa +1.
Như vậy, phản ứng này không phải là phản ứng oxi hóa – khử, mà là phản ứng axit – bazơ mở rộng, trong đó nước đóng vai trò là axit lưỡng tính còn oxit kiềm đóng vai trò là bazơ oxit.
Khi K₂O phản ứng với nước:
- K₂O phân ly thành ion K⁺ và O²⁻ trong nước.
- Ion O²⁻ (gốc oxit) kết hợp với H₂O để tạo ra 2OH⁻.
- Tổng thể: mỗi phân tử K₂O tạo ra 2 ion K⁺ và 2 ion OH⁻.
\[K_2O \rightarrow 2K^+ + O^{2-}\]
\[O^{2-} + H_2O \rightarrow 2OH^-\]
Tổng hợp:
\[K_2O + H_2O \rightarrow 2KOH \]
Thực hiện phản ứng
Chuẩn bị:
Hóa chất:
- Kali oxit (K₂O): rắn, khan, bảo quản trong điều kiện kín khí.
- Nước cất.
Dụng cụ:
- Cốc thủy tinh chịu nhiệt.
- Đũa thủy tinh.
- Tấm chắn giọt bắn.
- Găng tay, kính bảo hộ.
Cách thực hiện:
- Đổ khoảng 50 mL nước cất vào cốc thủy tinh.
- Dùng kẹp hoặc thìa inox khô, lấy một lượng nhỏ K₂O (khoảng 0.5–1 gam).
- Thả từ từ K₂O vào nước trong cốc, quan sát phản ứng.
- Khuấy đều bằng đũa thủy tinh nếu cần để tăng tốc độ hòa tan.
Lưu ý:
- K₂O phản ứng rất mãnh liệt với nước. Nếu cho quá nhiều hoặc cho nhanh, có thể gây bắn nước hoặc phá vỡ cốc do nhiệt độ tăng nhanh.
- Tuyệt đối không sử dụng tay ướt hoặc dụng cụ có hơi ẩm để lấy K₂O vì sẽ gây phản ứng ngay tại tay.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với KOH sinh ra vì có tính ăn mòn cao.
Nhận biết phản ứng và sản phẩm
Dấu hiệu phản ứng:
- K₂O tan dần trong nước.
- Phát sinh nhiệt mạnh, có thể thấy nước nóng lên nhanh chóng, có hơi nước bốc lên.
Nhận biết sản phẩm KOH:
- Thử bằng quỳ tím: dung dịch sau phản ứng làm quỳ tím chuyển màu xanh.
- Thử bằng phenolphtalein: dung dịch sau phản ứng đổi màu hồng.
Kiến thức mở rộng về chất tham gia và sản phẩm
Hệ thống các oxit kim loại nhóm IA – tổng quan
Các kim loại kiềm thuộc nhóm IA (bao gồm Li, Na, K, Rb, Cs, Fr) đều dễ dàng tạo thành các oxit bazơ thông qua phản ứng với oxy. Tuy nhiên, do kích thước nguyên tử và khả năng phân cực của mỗi nguyên tố khác nhau, sản phẩm tạo thành không đồng nhất. Liti khi phản ứng với oxi chủ yếu tạo ra oxit Li₂O, trong đó oxy có số oxi hóa −2. Natri tạo peroxit Na₂O₂, với oxy ở trạng thái −1 mỗi nguyên tử (O₂²⁻), còn các kim loại nặng hơn như kali, rubidi và xesi lại tạo superoxit, ví dụ như KO₂, RbO₂ và CsO₂, trong đó oxy tồn tại dưới dạng anion O₂⁻.
Đây là điểm độc đáo của nhóm IA, khi cùng một kiểu phản ứng với oxi lại sinh ra các loại oxit hoàn toàn khác nhau về mức oxi hóa và bản chất điện tử. Các oxit này đều có tính bazơ rất mạnh nhưng lại khác nhau đáng kể về hoạt tính oxy hóa và khả năng tương tác với nước hoặc các hợp chất khác.
Nguyên tố | Oxit chính thu được | Công thức | Dạng oxi hóa của O |
Li | Oxit | Li₂O | O²⁻ |
Na | Peroxit | Na₂O₂ | O₂²⁻ |
K, Rb, Cs | Superoxit (superoxide) | KO₂, RbO₂, CsO₂ | O₂⁻ |
Tuy nhiên, trong điều kiện điều chế riêng biệt hoặc tổng hợp nhân tạo, các oxit “thuần” như Na₂O, K₂O vẫn có thể thu được và đóng vai trò rất đặc biệt về mặt hóa học.
Đặc điểm cấu trúc điện tử và bản chất tinh thể của oxit kim loại nhóm IA
Các oxit nhóm IA là chất ion cực mạnh, vì:
- Kim loại nhóm IA có năng lượng ion hóa thấp, dễ cho electron tạo cation M⁺.
- Oxy là phi kim rất âm điện, dễ nhận electron tạo O²⁻ (nếu đủ năng lượng).
Khi hai ion này tương tác, tạo thành mạng ion điện tích đối lập rất ổn định.
Ví dụ: Kali oxit K₂O là một oxit bazơ mạnh điển hình, tồn tại dưới dạng chất rắn ion có mạng tinh thể kiểu anti-fluorit. Trong cấu trúc này, các ion O²⁻ chiếm vị trí nút mạng chính, trong khi các ion K⁺ nằm xen giữa, đóng vai trò cân bằng điện tích. Do ion K⁺ có bán kính lớn và lực hút tĩnh điện yếu, mạng tinh thể của K₂O tương đối lỏng lẻo, làm cho hợp chất này rất dễ tan trong nước và phản ứng nhanh chóng với các tác nhân acid hoặc oxit acid. Cấu trúc điện tử của O²⁻ trong môi trường K⁺ là yếu tố quyết định tính bazơ cực mạnh của hợp chất này.
Sự ion hóa hoàn toàn khiến cho các oxit nhóm IA không có liên kết cộng hóa trị đáng kể trong mạng tinh thể, làm nên:
- Tính tan mạnh trong nước (vỡ mạng dễ).
- Không màu (không hấp thụ trong vùng khả kiến).
- Điểm nóng chảy cao do liên kết ion.
So sánh tính chất hóa học đặc trưng của oxit nhóm IA
Tính bazơ mạnh:
Tất cả oxit nhóm IA đều là oxit bazơ mạnh, phản ứng mãnh liệt với nước để tạo ra dung dịch base mạnh (MOH):
\[M_2O + H_2O \to 2MOH\]
Tính bazơ tăng dần từ Li₂O < Na₂O < K₂O < Rb₂O < Cs₂O, do:
- Điện tích ion kim loại lớn hơn → tương tác ion yếu hơn → tan dễ hơn.
- Kích thước ion tăng → mật độ điện tích giảm → phá mạng tinh thể dễ hơn.
Phản ứng với CO₂ và acid oxit khác
Tất cả oxit IA đều phản ứng dễ với oxit acid (như CO₂, SO₂):
\[M_2O + CO_2 \to M_2CO_3\]
Phản ứng này thể hiện rõ tính chất base của oxit IA, đặc biệt là khả năng trung hòa khí axit trong không khí.
Oxit IA không bền ngoài không khí, rất dễ chuyển hóa thành muối cacbonat hoặc sulfat.
Những tính chất và phản ứng đặc trưng của riêng K₂O
Phản ứng với nước – tạo kiềm cực mạnh (KOH)
K₂O phản ứng mãnh liệt với nước để tạo thành dung dịch kali hydroxid KOH. Phản ứng tỏa nhiệt mạnh và xảy ra ngay cả khi chỉ tiếp xúc với hơi ẩm trong không khí. Oxy trong K₂O tồn tại ở dạng ion O²⁻, có khả năng nhận hai proton từ nước để hình thành hai ion OH⁻. Sự tỏa nhiệt lớn cho thấy phản ứng không chỉ là sự hòa tan mà còn là một quá trình hóa học hoàn toàn chuyển đổi bản chất ion.
\[K_2O + H_2O \to 2KOH\]
Cơ chế:
- Ion O²⁻ từ mạng tinh thể tiếp xúc nước → nhận proton, tạo 2OH⁻.
- K⁺ hòa tan dễ dàng, không ảnh hưởng phản ứng.
Tính mạnh của K₂O so với Na₂O đến từ:
- Kích thước ion K⁺ lớn hơn → lực hút giữa K⁺–O²⁻ yếu hơn → dễ phá mạng.
- Năng lượng hydrat hóa của K⁺ cao → thúc đẩy tan tốt hơn.
Phản ứng với CO₂, SO₂ trong không khí
K₂O dễ dàng phản ứng với các oxit acid như CO₂ hoặc SO₂. Khi tiếp xúc với khí CO₂, K₂O tạo ra kali cacbonat K₂CO₃. Cơ chế phản ứng diễn ra thông qua tương tác acid–bazơ giữa oxit acid và oxit bazơ. Cặp electron của O²⁻ trong K₂O tấn công vào C trong CO₂, kéo theo việc tạo liên kết mới và tái cấu trúc thành muối cacbonat ổn định.
\[K_2O + CO_2 \to K_2CO_3\]
Tính chất này phản ánh rõ:
- Cường độ bazơ mạnh của K₂O.
- Ứng dụng thực tế: làm chất hút ẩm CO₂ trong khí quyển (hơi giống vôi sống – CaO).
Phản ứng với SO₂ cũng tương tự, tạo ra muối kali sunfit:
\[K_2O + SO_2 \to K_2SO_3\]
Phương trình này được ứng dụng việc hấp thụ và xử lý khí độc.
Với khả năng hút ẩm và CO₂ cực mạnh, K₂O không thể để lâu ngoài không khí vì sẽ hấp thụ CO₂ và H₂O trong khí quyển, dẫn đến chuyển hóa hoàn toàn thành hỗn hợp muối KOH và K₂CO₃. Cũng vì tính chất đặc biệt này nên K₂O thường được bảo quản trong điều kiện kín và khô tuyệt đối.
Phản ứng với acid mạnh: tạo muối + toả nhiệt mạnh
K₂O có thể phản ứng với acid mạnh như HCl hoặc HNO₃ để tạo thành muối KCl hoặc KNO₃ và nước. Đây là phản ứng trung hòa ion học thuần túy, nhưng rất tỏa nhiệt và đôi khi được dùng để cung cấp năng lượng trong các hệ đốt cháy hoặc tổng hợp khô.
\[K2O + 2HCl \to 2KCl + H2O\]
Cơ chế:
- O²⁻ nhận 2H⁺ → H₂O
- K⁺ trung hòa với anion acid → muối.
Do phản ứng tỏa nhiệt mạnh, thường đi kèm bốc khói, sôi bề mặt.
Phản ứng với oxit acid rắn: SiO₂, P₂O₅, Al₂O₃…
K₂O có thể phản ứng với nhiều oxit kim loại trung tính hoặc acid để tạo ra muối hỗn hợp, ví dụ như silicat, aluminat hoặc manganat. Trong công nghiệp thủy tinh và vật liệu gốm, K₂O được dùng như một chất trợ chảy, phản ứng với SiO₂ để tạo silicat kali. Các muối này giúp giảm điểm nóng chảy, tăng tính dẻo, độ bóng, khả năng phản xạ ánh sáng. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều K₂O sẽ khiến cho tính chất vật lý của thủy tinh trở nên mềm. Vì vậy cần phối hợp với oxit khác như B₂O₃, PbO.
\[K_2O + SiO_2 \to K_2SiO_3\]
Các dạng oxit của kali và mức oxi hóa của oxy
Một trong những tính chất độc đáo nhất của hệ oxit nhóm IA chính là khả năng chuyển hóa giữa oxit, peroxit và superoxit, trong đó K₂O đóng vai trò trung gian hoặc tiền chất.
Tên oxit | Công thức | Trạng thái oxi hóa của O | Màu sắc | Tính chất đặc trưng |
Oxit kali | K₂O | O²⁻ | Trắng | Bazơ mạnh, phản ứng mãnh liệt với H₂O, CO₂ |
Peroxit kali | K₂O₂ | O₂²⁻ | Vàng nhạt | Tạo ra H₂O₂ khi gặp nước, chất oxy hóa |
Superoxit kali | KO₂ | O₂⁻ | Cam đậm | Giải phóng O₂ khi thủy phân, hoạt tính mạnh nhất |
Sự tồn tại của nhiều dạng oxi hóa này giúp K₂O có thể chuyển hóa thành các oxit khác trong điều kiện thích hợp, đặc biệt là với O₂ và nhiệt.
Phản ứng tạo thành và chuyển hóa giữa K₂O, K₂O₂ và KO₂
1. K₂O chuyển tiếp thành K₂O₂ (phản ứng với oxi dư)
Khi đốt nóng K₂O trong điều kiện có oxi dư, xảy ra phản ứng oxy hóa ở tâm oxy để tạo thành kali peroxit K₂O₂. Trong phản ứng này, oxy phân tử O₂ sẽ chèn vào giữa các ion O²⁻ trong mạng K₂O, làm tái cấu trúc hệ tinh thể và nâng mức oxi hóa trung bình của oxy lên −1.
Phản ứng này chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao, thường trên 300–400°C, và có dư oxi:
\[2K_2O + O_2 \to 2K_2O_2\]
Cơ chế phản ứng: Oxy phân tử chèn vào giữa hai ion O²⁻ để tạo thành liên kết O–O → chuyển đổi O²⁻ thành O₂²⁻ (peroxit).
- Đây là phản ứng oxi hóa ở tâm oxy.
- Cần kiểm soát tốt nồng độ oxi và nhiệt độ để tránh chuyển thẳng thành superoxit (KO₂).
2. K₂O₂ + O₂ → 2KO₂
Quá trình tiếp tục, nếu oxi dư nhiều và ở áp suất cao, K₂O₂ có thể tiếp tục bị oxy hóa để tạo thành superoxit KO₂, trong đó oxy tồn tại dưới dạng O₂⁻. Đây là một anion có tính oxy hóa rất mạnh, thường chỉ ổn định ở trạng thái rắn và dễ bị phân hủy nếu có độ ẩm.
\[K_2O_2 + O_2 \to 2KO_2\]
Ở đây, ion O₂²⁻ bị oxi hóa thêm thành O₂⁻ – tức là superoxit, nơi một electron đã bị rút ra khỏi phân tử O₂.
KO₂ là một chất rất hoạt động, có tính oxy hóa cực mạnh và không ổn định về nhiệt.
3. Ngược lại: khử KO₂ → K₂O₂ hoặc K₂O
Ngược lại, KO₂ có thể bị khử trở lại thành K₂O hoặc K₂O₂ nếu đun nóng ở môi trường khan oxi. Quá trình khử này đi kèm sự giải phóng khí O₂, cho thấy rõ ràng rằng hệ oxit của kali là một mô hình liên kết giữa năng lượng mạng ion, cấu trúc phân tử và mức oxi hóa thay đổi của oxy.
Tạo peroxit:
\[2KO_2 to K_2O_2 + O_2\]
Hoặc trực tiếp thành oxit:
\[4KO_2 \to 2K_2O + 3O_2\]
Những phản ứng này cho thấy các oxit kali có thể chuyển hóa qua lại linh hoạt, phụ thuộc vào áp suất O₂, nhiệt độ và môi trường phản ứng.
Khi phân tích cơ chế điện tử, có thể thấy rằng O₂ trong KO₂ là một phân tử bán giảm (O₂⁻), có orbital π* chứa một electron chưa ghép đôi, dẫn đến tính paramagnetic và khả năng oxy hóa cao. Trong K₂O₂, orbital π* đã chứa hai electron, nên tính oxy hóa yếu hơn. Trong K₂O, ion O²⁻ đã bão hòa về electron nên hoàn toàn không còn khả năng oxy hóa.
Phản ứng với các phi kim, halogen và chất oxy hóa – khử khác
Mặc dù K₂O là một oxit bazơ điển hình, hoạt động mạnh với nước và các axit, nhưng trong điều kiện thích hợp, nó còn tham gia vào nhiều phản ứng phức tạp với các phi kim, halogen và chất oxy hóa – khử mạnh. Các phản ứng này có thể bao gồm cả quá trình khử ion O²⁻ thành phân tử O₂ hoặc tái cấu trúc mạng ion để tạo ra các oxit hỗn hợp phức tạp.
1. Phản ứng với lưu huỳnh (S)
Về mặt lý thuyết, kali oxit có thể phản ứng với lưu huỳnh ở nhiệt độ cao để tạo ra kali sunfua và khí oxy theo phương trình sau:
\[K_2O + S \to K_2S + O_2\]
Tuy nhiên, đây là phản ứng không thường xảy ra một cách dễ dàng dưới điều kiện thường. Điều này là do cả hai chất phản ứng đều tương đối ổn định về mặt nhiệt động học: K₂O có ion O²⁻ đã bão hòa electron và S ở trạng thái phi kim trung tính cũng không phải chất oxy hóa mạnh. Để phản ứng xảy ra, cần một môi trường nhiệt độ rất cao hoặc có mặt của chất xúc tác xúc tiến sự tái tổ hợp electron.
Cơ chế phản ứng nếu xảy ra là một quá trình oxy hóa – khử. Ở đó, lưu huỳnh nhận electron từ O²⁻ để tạo thành ion S²⁻ (trong K₂S), đồng thời O²⁻ bị khử thành phân tử O₂. Đây là quá trình mà ion âm đóng vai trò chất khử – điều khá hiếm trong phản ứng vô cơ, chỉ xảy ra trong hệ bazơ mạnh có khả năng trao đổi oxy cao.
Trên thực tế, phản ứng tương tự xảy ra dễ hơn khi sử dụng KOH thay vì K₂O, vì môi trường lỏng hoặc có nước sẽ thúc đẩy sự tái phân phối ion.
2. Phản ứng với Cl₂ – phản ứng oxy hóa khử
Trong điều kiện nhiệt độ cao và có mặt xúc tác hoặc plasma, K₂O có thể phản ứng với khí clo để tạo ra kali clorua và oxy theo phản ứng:
\[K_2O + Cl_2 \to 2KCl + \frac{1}{2} O_2\]
Phản ứng này không dễ xảy ra do Cl₂ là chất oxy hóa mạnh nhưng không dễ chiết xuất oxy từ ion O²⁻ vốn rất bền trong mạng ion. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, các va chạm phân tử đủ mạnh để tái cấu trúc mạng tinh thể K₂O, làm ion O²⁻ bị oxy hóa thành O₂ phân tử, trong khi Cl₂ bị khử thành ion Cl⁻ để tạo muối KCl.
Cơ chế điện tử bao gồm việc Cl₂ chấp nhận electron từ O²⁻ để tách đôi liên kết O–K, tạo thành KCl ion và giải phóng O₂. Dù đây không phải phản ứng thường dùng trong thực nghiệm, nó minh chứng khả năng của K₂O trong vai trò chất khử – một điều hiếm gặp ở oxit bazơ.
3. Phản ứng với nước oxi già (H₂O₂) hoặc các oxyacid mạnh
K₂O khi tác dụng với H₂O₂ không chỉ đơn thuần tạo ra KOH, mà còn đóng vai trò xúc tác phân hủy H₂O₂ thành O₂:
\[K_2O + H_2O_2 \to 2KOH + O2\]
Phản ứng này là một dạng oxi hóa O²⁻ ngược chiều. Trong đó, oxy của ion O²⁻ không bị mất electron, nhưng lại kích thích quá trình phân hủy của H₂O₂ – một chất oxy hóa nhạy cảm – bằng cách cung cấp môi trường kiềm mạnh (KOH). Mặt khác, do H₂O₂ có khả năng chấp nhận electron và phân ly không bền, môi trường bazơ xúc tác của K₂O thúc đẩy phân tách phân tử H₂O₂ thành H₂O và O₂.
Phản ứng trên thường được sử dụng để làm sạch, xử lý chất thải hữu cơ hoặc khử trùng vì sản phẩm tạo thành (KOH và O₂) đều có khả năng phá vỡ cấu trúc sinh học.
Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm tạo thành
Trong công nghiệp:
- Phản ứng này là bước khởi đầu trong quá trình điều chế dung dịch kiềm sử dụng trong xà phòng hóa, sản xuất giấy, xử lý dầu mỡ,…
- KOH là chất hút ẩm hiệu quả, sử dụng trong các bình hút ẩm CO₂.
- Là chất điện phân hiệu quả trong pin kiềm và pin hydroxide–nước.
Trong phòng thí nghiệm:
- KOH được dùng để tạo môi trường bazơ cho nhiều phản ứng hữu cơ (ví dụ: phản ứng cộng HBr vào anken có định hướng).
- Là thuốc thử để kiểm tra tính axit của các khí như CO₂, SO₂, NO₂.
Trong xử lý khí thải CO₂:
Phản ứng với CO₂:
\[2KOH + CO_2 \rightarrow K_2CO_3 + H_2O\]
Cho thấy vai trò quan trọng của KOH trong hấp phụ và thu giữ CO₂, đặc biệt trong các buồng kín như tàu ngầm, tàu vũ trụ,…
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hòa tan 5,5 gram K₂O vào 1 Lít nước cất, sau đó cho dung dịch hấp thụ hoàn toàn khí CO₂ dư. Tính khối lượng muối tạo thành và xác định muối chính tạo ra.
Giải:
Phương trình hóa học:
\[K_2O + H_2O \to 2KOH\]
\[2KOH + CO_2 \to K_2CO_3 + H_2O (1)\]
\[KOH + CO_2 \to KHCO_3 (2)\]
\[n_{K_2O} = \frac{5,5}{55} = 0,1 mol\]
\[n_{KOH} = 2n_{K_2O} = 0,1 \times 2 = 0,2 mol\]
Vì khí CO₂ dư (số mol CO₂ lớn hơn hoặc bằng số mol KOH) nên phương trình xảy ra sẽ là phương trình (2), vì vậy muối tạo ta chính là KHCO₃ (Kali Hidrocacbonat).
\[m_{KHCO_3} = 100 \times 0,2 = 20 gram\]
Đáp số: muối được tạo ra là KHCO₃, khối lượng muối là 20 gram.
Bài 2: Hòa tan hỗn hợp gồm K₂O và BaO vào nước, sau đó cho dung dịch phản ứng với khí CO₂ dư. Viết phương trình phản ứng xảy ra.
Giải:
Phương trình hóa học:
\[K_2O + H_2O \to 2KOH\]
\[BaO + H_2O \to Ba(OH)_2\]
KOH và Ba(OH)₂ đều hấp thụ CO₂:
\[Ba(OH)_2 + CO_2 \rightarrow BaCO_3 \downarrow + H_2O\]
\[2KOH + CO_2 \rightarrow K_2CO_3 + H_2O\]
Vì khí CO₂ dư, K₂CO₃ và BaCO₃ tiếp tục phản ứng:
\[BaCO_3 + CO_2 + H_2O \to Ba(HCO_3)_2\]
\[K_2CO_3 + CO_2 + H_2O \to 2KHCO_3\]
