• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương Trình Hóa Học

KOH + NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + H2O

Gia Khang 14/07/2025 Phương Trình Hóa Học

Phản ứng giữa KOH và NaHCO₃ là ví dụ điển hình cho phản ứng axit – bazơ trong dung dịch, tạo ra muối cacbonat và nước. Quan điểm phân tích từ góc độ ion, từ cơ chế phân tử đến ảnh hưởng của mật độ OH⁻ cục bộ giúp hiểu rõ trình tự và tốc độ phản ứng.

Phản ứng không chỉ quan trọng trong hóa học phân tích mà còn có ứng dụng rộng trong xử lý CO₂, tổng hợp muối cacbonat và kiểm soát pH môi trường. Việc hiểu sâu cơ chế này cũng là nền tảng để phân tích các hệ phản ứng phức tạp hơn trong hóa học vô cơ hoặc hóa học môi trường.

Contents
1. Phương trình hóa học
2. Điều kiện phản ứng
3. Cơ chế phản ứng
4. Cách thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng
6. Tính chất hóa học Kali Hydroxide (KOH) – Nâng cao
7. Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm
8. Bài tập vận dụng

Phương trình hóa học

\[KOH + NaHCO_3 \to K_2CO_3 + Na_2CO_3 + H_2O\]

Cân bằng phương trình:

\[2KOH + 2NaHCO_3 \to K_2CO_3 + Na_2CO_3 + 2H_2O\]

Điều kiện phản ứng

Phản ứng tự phát, xảy ra ngay khi hai chất tiếp xúc nhau ở điều kiện thường. Cụ thể:

  • Không cần xúc tác.
  • Không cần nhiệt độ cao.
  • Không cần môi trường khí cụ thể.
  • Phản ứng xảy ra hoàn toàn, không thuận nghịch.

Cơ chế phản ứng

Trong dung dịch, NaHCO₃ phân ly thành Na⁺ và HCO₃⁻. Ion HCO₃⁻ có tính axit yếu, có thể phản ứng với ion OH⁻ có trong dung dịch KOH theo phản ứng:

\[HCO_3^- + OH^- \to CO_3^- + H_2O\]

Sau đó, CO₃²⁻ sẽ kết hợp với các cation có mặt trong dung dịch (Na⁺ từ NaHCO₃ và K⁺ từ KOH) để tạo thành các muối K₂CO₃ và Na₂CO₃.

Phản ứng hoàn chỉnh theo phương trình ion rút gọn:

\[HCO_3^- + OH^- \to CO_3^{2-} + H_2O\]

Không có sự thay đổi số oxi hóa, do đó phản ứng không bao gồm quá trình khử hay oxi hóa.

Cách thực hiện phản ứng

Chuẩn bị:

  • Dung dịch KOH 1M hoặc 2M, tinh khiết, chuẩn bị từ KOH rắn tinh khiết.
  • Dung dịch NaHCO₃ 1M, điều chế từ muối rắn natri hiđrocacbonat.
  • Cốc thủy tinh chịu nhiệt, đũa thủy tinh, pipet và ống đong.
  • Nước cất để pha loãng hoặc điều chỉnh thể tích.
  • Giấy pH hoặc máy đo pH để theo dõi mức pH.

Thực hiện:

  1. Đong một thể tích xác định dung dịch KOH vào cốc thủy tinh.
  2. Nhỏ từ từ dung dịch NaHCO₃ vào, khuấy đều liên tục.
  3. Theo dõi sự thay đổi pH. Phản ứng xảy ra hoàn toàn khi dung dịch ngừng thay đổi pH.
  4. Sau phản ứng, cô đặc dung dịch nếu muốn thu muối rắn.
  5. Làm khô cặn ở nhiệt độ thấp để thu được hỗn hợp K₂CO₃ và Na₂CO₃.

Lưu ý:

  • KOH là một bazơ mạnh và có tính ăn mòn, cần thao tác cẩn thận.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Phản ứng sinh ra nhiệt, nên cần khuấy chậm để tránh sủi bọt mạnh.

Nhận biết phản ứng

Nhận biết phản ứng đang xảy ra:

  • Dung dịch có hiện tượng sủi bọt nhẹ do CO₂ còn dư (nếu phản ứng không hoàn toàn).
  • Có sự thay đổi pH trong dung dịch. NaHCO₃ có tính axit yếu, KOH có tính bazơ mạnh, nên pH sẽ thay đổi theo hướng bazơ.
  • Nhiệt độ dung dịch tăng nhẹ do phản ứng tỏa nhiệt.

Nhận biết sản phẩm cuối cùng:

Nếu dung dịch được làm khô, phần cặn rắn thu được có thể thử nghiệm bằng cách:

  • Hòa tan cặn vào nước, sau đó thêm CaCl₂ vào từng phần dung dịch, sẽ thấy xuất hiện kết tủa trắng CaCO₃ chứng minh có mặt CO₃²⁻.
  • Sử dụng chỉ thị acid-base: phenolphthalein sẽ chuyển hồng trong dung dịch cacbonat vì pH > 8.
  • Đốt nhẹ sản phẩm khan, khí CO₂ sẽ được giải phóng (xác nhận bằng phản ứng với nước vôi trong).

Tính chất hóa học Kali Hydroxide (KOH) – Nâng cao

KOH là một base ion hóa mạnh, phản ứng cực kỳ linh hoạt do sự hiện diện của OH⁻ giàu electron và K⁺ trơ, dễ tan. Nó thể hiện rõ vai trò:

  • Là base mạnh trong vô cơ và hữu cơ.
  • Là chất phản ứng “điểm khởi đầu” cho nhiều chuỗi tổng hợp hóa học.
  • Là công cụ điều chỉnh pH, xúc tác chuyển hóa, phân tích định tính và tạo muối.

Từ góc nhìn điện tử, bản chất OH⁻ chính là “tâm phản ứng” – nơi hội tụ mật độ điện tích âm, sẵn sàng tấn công H⁺ hoặc C=O, trong khi K⁺ làm nền cho sự cân bằng điện tích và khả năng hòa tan.

9+ Hundred Potassium Hydroxide Royalty-Free Images, Stock Photos & Pictures | Shutterstock

Cấu trúc tinh thể và phân ly

KOH là hợp chất ion, tồn tại ở trạng thái rắn dưới dạng mạng tinh thể ion gồm các ion K⁺ và OH⁻, liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện.

Khi tan trong nước, KOH phân ly hoàn toàn:

\[KOH \to K^+ + OH^-\]

Đây là quá trình không thuận nghịch trong dung dịch loãng vì năng lượng phân ly được bù đắp bằng năng lượng solvat hóa rất mạnh (đặc biệt cho ion OH⁻).

KOH là một bazơ mạnh hoàn toàn, không tồn tại phân tử KOH tự do trong dung dịch, mà chỉ có ion.

Potassium hydroxide - Wikipedia

Cấu trúc điện tử và ý nghĩa hóa học

KOH là một hợp chất ion gồm hai thành phần chính: cation K⁺ (kali dương) và anion OH⁻ (hydroxit). Trong trạng thái rắn, chúng được sắp xếp thành mạng tinh thể ion thông thường, liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện. Khi tan trong nước, KOH phân ly hoàn toàn thành các ion riêng biệt: K⁺ và OH⁻. Không còn tồn tại phân tử KOH ở dạng nguyên vẹn trong dung dịch loãng.

K⁺: cation nhóm IA

Cấu hình electron: [Ar] Không có electron chưa ghép đôi, không còn lớp ngoài cùng nên trơ về mặt oxi hóa – khử, chỉ tham gia các tương tác tĩnh điện (ion – ion, ion – phân cực). Bán kính lớn, mật độ điện tích thấp, dễ tan, dễ khuếch tán trong nước.

OH⁻: anion nhỏ, phân cực mạnh – Tính base cực mạnh

KOH là một trong những bazơ mạnh nhất trong hóa học, tương đương với NaOH. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có pH gần 14, tức là môi trường cực kỳ kiềm. Điều này xảy ra vì ion hydroxit (OH⁻) có khả năng hút proton rất mạnh, tạo ra nước trong quá trình đó làm cho sự phân ly trở nên hoàn toàn và không thuận nghịch.

Cụ thể, khi OH⁻ gặp một proton tự do (ví dụ từ một axit), chúng kết hợp thành nước – một phân tử rất bền về mặt năng lượng. Đây là lý do tại sao KOH phản ứng hoàn toàn và nhanh chóng với hầu hết các axit để tạo thành muối và nước.

\[OH^- + H^+ \to H2O \quad K_w = 10^{14}\]

Đây là phản ứng cực kỳ tỏa nhiệt, bù lại năng lượng phân ly ban đầu giải thích vì sao KOH có tính base cực mạnh.

Tính chất hóa học tổng quát

KOH thể hiện đầy đủ tính chất của bazơ mạnh tan hoàn toàn trong nước, với các đặc điểm:

  • Tạo dung dịch có pH ~14, ăn mòn protein, là chất hữu cơ có tính ăn da mạnh.
  • Phản ứng với acid tạo muối và nước (trung hòa hoàn toàn).
  • Phản ứng với oxit acid tạo muối.
  • Phản ứng với muối phản ứng trao đổi ion.
  • Tham gia các phản ứng thủy phân base của ester, amid,…
  • Hút SO₂ từ không khí tạo K₂SO₃ và KHSO₃.
  • Là chất khử nước yếu, nhưng là chất thủy phân mạnh.
  • Phản ứng oxi hóa – khử đặc biệt trong môi trường kiềm.

Phản ứng đặc trưng và cơ chế điện tử

Phản ứng trung hòa với acid

\[KOH + HCl \to KCl + H_2O\]

Tổng quát:

\[AOH + HX \to AX + H_2O\]

KOH phản ứng với mọi axit mạnh hoặc yếu để tạo thành muối kali và nước. Cơ chế đơn giản: ion OH⁻ nhận proton từ axit, hình thành nước. Phản ứng này xảy ra hoàn toàn, giải phóng nhiều nhiệt và được ứng dụng rộng rãi trong trung hòa hóa học.

Phản ứng với oxit acid (P₂O₅, CO₂, SO₂, Cl₂O,…)

KOH có thể thủy phân các hợp chất như ester và amide, biến chúng thành muối của acid và rượu hoặc amoniac. Cơ chế thường bắt đầu bằng việc OH⁻ tấn công vào nguyên tử carbon của nhóm cacbonyl (C=O), sau đó phân cắt liên kết để tạo sản phẩm. Đây là những phản ứng kiểu axit–bazơ Lewis, nơi OH⁻ là base.

\[2KOH + CO_2 \to K_2CO_3 + H_2O\]

\[KOH + CO_2 \to KHCO_3\]

Phản ứng với muối tạo kết tủa hydroxide kim loại

\[FeCl_3 + 3KOH \to Fe(OH)_3 \downarrow + 3KCl\]

OH⁻ phản ứng với ion kim loại trung tâm → tạo hydroxit không tan. Mức độ kết tủa phụ thuộc vào hằng số Ksp và pH dung dịch.

Phản ứng với hợp chất hữu cơ – thủy phân

  • Ester: \[RCOOR’ + KOH \to RCOOK + R’OH\]
  • Amide: \[RCONH_2 + KOH \to RCOOK + NH_3\]

Cơ chế: OH⁻ tấn công điện tích δ⁺ trên C=O → mở vòng trung gian tetrahedral → phân cắt tạo sản phẩm. Đây là phản ứng kiểu nucleophilic acyl substitution trong môi trường base.

Phản ứng khử nước yếu

KOH không phải chất hút nước mạnh, nhưng có thể loại nước trong phản ứng tách nước nội phân tử, khi có xúc tác nhiệt:

\[C_2H_5OH \xrightarrow{[KOH,t°]} C_2H_4 + H_2O\]

  1. Phản ứng đặc biệt – KOH trong môi trường nhiệt cao
  2. Phản ứng với kim loại amphoteric (Al, Zn)

\[2Al + 2KOH + 6H_2O \to 2K[Al(OH)_4] + 3H2 \uparrow\]

Một số kim loại như nhôm hoặc kẽm có thể phản ứng với KOH trong môi trường nước, sinh ra khí hydro và tạo thành phức chất hydroxo. Ví dụ, nhôm phản ứng với KOH trong nước sẽ tạo ra phức tetrahydroxoaluminate kali và giải phóng khí hydro. Đây là phản ứng oxy hóa – khử điển hình trong môi trường kiềm, với OH⁻ vừa làm base, vừa làm phối tử.

Cơ chế:

  • OH⁻ làm môi trường base và phối tử.
  • Al bị oxi hóa → ion Al³⁺ → tạo phức bền với OH⁻.
  • H₂ sinh ra do mất electron từ kim loại.

Phản ứng với halogen

\[Cl_2 + 2KOH \to KCl + KClO + H2O\]

Ở nhiệt độ thấp, clo có thể phản ứng với dung dịch KOH tạo thành hỗn hợp kali clorua và kali hypoclorit (KCl và KClO), được dùng trong chất tẩy trắng. Ở nhiệt độ cao, sản phẩm thay đổi thành kali clorat (KClO₃), ứng dụng trong chất nổ và pháo hoa.

\[3Cl_2 + 6KOH \to 5KCl + KClO_3 + 3H_2O\]

Tính ăn mòn và ứng dụng công nghiệp

KOH là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, dễ tan trong nước, tan nhanh hơn và tạo dung dịch đậm đặc hơn so với NaOH. Do đó, nó thường được dùng khi cần dung dịch kiềm mạnh, nhưng không muốn tăng áp suất thẩm thấu quá nhiều.

Vì có khả năng phân hủy chất hữu cơ, protein và dầu mỡ, KOH được sử dụng nhiều trong công nghiệp làm sạch, xà phòng hóa, sản xuất chất tẩy rửa, dung dịch điện phân trong pin alkaline, xử lý dầu mỏ và xử lý nước thải.

Trong phòng thí nghiệm, KOH thường được dùng như một chất tạo môi trường kiềm, chất hút SO₂ hoặc chất nền cho nhiều phản ứng hữu cơ cần base mạnh nhưng không tạo muối phụ khó kiểm soát.

Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm

Ứng dụng phản ứng:

  • Phản ứng có thể ứng dụng để điều chế hỗn hợp muối cacbonat kiềm.
  • Dùng trong quá trình trung hòa axit yếu và xử lý nước thải có chứa HCO₃⁻.
  • Dùng để mô phỏng cơ chế tạo muối kép trong nghiên cứu hóa học vô cơ.

Ứng dụng sản phẩm:

K₂CO₃ và Na₂CO₃ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trong công nghiệp thủy tinh, sản phẩm giúp giảm điểm nóng chảy của silicat.
  • Trong sản xuất xà phòng, các muối cacbonat hỗ trợ tăng độ pH và hoạt tính bề mặt.
  • Trong xử lý nước, loại bỏ ion Ca²⁺ và Mg²⁺ bằng kết tủa CaCO₃ và MgCO₃.
  • Na₂CO₃ còn được dùng để điều chỉnh pH trong hồ bơi, bể xử lý nước thải.

Bài tập vận dụng

Bài tập: Cho 100 ml dung dịch NaHCO₃ 0.1 M và 150 ml dung dịch KOH 0.2 M. Tính nồng độ cuối cùng của các muối và pH của dung dịch sau phản ứng.

Giải:

Phương trình hóa học:

\[2NaHCO_3 + 2KOH \to Na_2CO_3 + K_2CO_3 + 2H_2O\]

Nồng độ cuối cùng của các muối sau phản ứng:

\[n_{NaHCO_3} = 0,1 \times 0,1 = 0,01 (mol)\]

\[n_{KOH} = 0,2 \times 0,15 = 0,03 (mol)\]

Dựa vào phương trình ta có tỉ lệ phản ứng giữa NaHCO₃ và KOH là 1:1, mà số mol của KOH > số mol của NaHCO₃. Vậy nên, phương trình phản ứng theo số mol của NaHCO₃. Ta có:

\[n_{Na_2CO_3} = \frac{1}{2} n_{NaHCO_3} = \frac{1}{2} \times 0,01 = 0,005 (mol)\]

\[n_{K_2CO_3} = \frac{1}{2} n_{NaHCO_3} = \frac{1}{2} \times 0,01 = 0,005 (mol)\]

\[V_{dd} = 0,1 + 0,15 = 0,25 (L)\]

\[C_{Na_2CO_3} = n/V = \frac{0,005}{0,25} = 0,02 (mol/L)\]

\[C_{K_2CO_3} = n/V = \frac{0,005}{0,25} = 0,02 (mol/L)\]

Tính pH của dung dịch:

\[KOH_{(sau phản ứng)} = 0,03 – 0,01 = 0,02 (mol)\]

pH được tính theo nồng độ ion H⁺ hoặc nồng độ ion OH⁻ có trong dung dịch:

\[C_{KOH} = n/V = \frac{0,02}{0,25} = 0,08 (mol/L)\]

\[pH = 14 – pOH = 14 + log([OH^-]) = 14 + (-1,1) = 12,9\]

 

Gia Khang

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • KOH + NaHCO3 → K2CO3 + Na2CO3 + H2O
  • KOH + CH3COOH → CH3COOK + H2O
  • KOH + SO2 → KHSO3
  • KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
  • KOH + CO2 → KHCO3
| XoilacTV xem bóng đá | ww88 | Đăng nhập QQ88 | shbet

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com