• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương Trình Hóa Học

KOH + SO2 → KHSO3

Gia Khang 11/07/2025 Phương Trình Hóa Học

Phản ứng giữa kali hiđroxit (KOH) và khí Lưu huỳnh Dioxit (SO₂) là phản ứng điển hình trong hóa học vô cơ giữa một bazơ mạnh và một oxit axit yếu. Trong trường hợp tỉ lệ mol tương đương, phản ứng ưu tiên tạo ra muối axit – kali hydro sulfit (KHSO₃). Phản ứng này không chỉ có giá trị học thuật mà còn ứng dụng quan trọng trong công nghệ môi trường và công nghiệp thực phẩm.

Contents
1. Phương trình hóa học
2. Điều kiện phản ứng
3. Nguyên lý phản ứng và quá trình ion hóa
4. Cách thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng đang xảy ra và kiểm tra sản phẩm
6. Tính chất hóa học Kali Hydroxide (KOH) – Nâng cao
7. Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Dioxit (SO₂) – Nâng cao
8. Sục khí SO₂ vào dung dịch KOH, K₂SO₃ và KHSO₃ – muối nào được tạo ra trước?
9. Bài tập vận dụng

Phương trình hóa học

\[KOH + SO_2 \to KHSO_3\]

Phương trình tự cân bằng

Điều kiện phản ứng

Phản ứng giữa KOH và SO₂ là phản ứng xảy ra tự phát và nhanh chóng ngay ở điều kiện thường.

Phản ứng tạo KHSO₃ diễn ra thuận lợi ngay ở điều kiện thường. Tuy nhiên, để ưu tiên tạo ra muối axit KHSO₃ thay vì muối trung hòa K₂SO₃, cần tuân thủ các điều kiện lý thuyết sau:

Tỉ lệ mol chất phản ứng: Phản ứng tạo KHSO₃ chỉ xảy ra khi tỉ lệ mol KOH và SO₂ xấp xỉ 1:1. Nếu KOH dư, phản ứng sẽ chuyển hóa tiếp KHSO₃ thành muối trung hòa K₂SO₃. Nếu SO₂ dư thì phần SO₂ dư sẽ hòa tan trong nước và tồn tại dưới dạng Axit Sulfit (H₂SO₃), gây giảm pH dung dịch.

Nguyên lý phản ứng và quá trình ion hóa

Bản chất hóa học:

Về bản chất, đây là phản ứng axit – bazơ mở rộng trong môi trường nước. SO₂ không phản ứng trực tiếp với KOH mà thông qua quá trình hòa tan và ion hóa trung gian.

Phân tích cơ chế:

  1. SO₂ hòa tan trong nước tạo thành axit Lưu huỳnh Dioxit yếu:

\[SO_2 + H_2O \leftrightarrow H_2SO_3\]

  1. Axit này phản ứng với KOH theo cơ chế trung hòa từng phần:

\[H_2SO_3 + KOH \rightarrow KHSO_3 + H_2O\]

Vì vậy, tổng thể:

\[KOH + SO_2 \rightarrow KHSO_3\]

Lý do tạo muối axit (KHSO₃):

  • HSO₃⁻ là kết quả trung hòa một proton từ H₂SO₃.
  • Khi KOH giới hạn, chỉ có một proton bị thay thế bởi ion K⁺.

Lưu ý về cân bằng:

  • Dung dịch có pH ~6–7, gần trung tính.
  • KHSO₃ là muối lưỡng tính nhưng thiên về tính axit yếu.

Cách thực hiện phản ứng

Chuẩn bị:

Hóa chất:

  • Dung dịch KOH nồng độ loãng (≤1M).
  • Nguồn khí SO₂: từ bình khí nén hoặc sinh tại chỗ bằng BaSO₃ + HCl loãng.

Dụng cụ:

  • Cốc thủy tinh chịu kiềm.
  • Ống dẫn khí.
  • Bình sinh khí (nếu tạo SO₂ tại chỗ).
  • Giấy quỳ, chỉ thị pH, cân phân tích.

Thao tác thực hiện:

  1. Chuẩn bị 100 mL dung dịch KOH 1M trong cốc.
  2. Sục từ từ khí SO₂ vào dung dịch trong khi khuấy nhẹ.
  3. Quan sát màu quỳ tím hoặc chỉ thị phenolphtalein:
    • Ban đầu: màu hồng (kiềm).
    • Khi SO₂ đủ: mất màu → pH ~7.
  4. Dừng khi đạt pH trung tính, tránh tiếp tục sục SO₂ làm tạo thêm H₂SO₃ dư.

Lưu ý:

  • Không sục SO₂ quá nhanh để tránh dư SO₂ và làm hạ pH quá mức.
  • Nhiệt độ dung dịch không nên vượt quá 30°C để tránh phân hủy KHSO₃.
  • Không dùng ống dẫn khí kim loại dễ phản ứng với kiềm

Nhận biết phản ứng đang xảy ra và kiểm tra sản phẩm

Dấu hiệu phản ứng đang diễn ra:

  • Dung dịch dần mất tính kiềm, quan sát được bằng hiện tượng đổi màu chỉ thị: phenolphtalein mất màu hoặc quỳ tím chuyển từ xanh sang tím nhạt.
  • Không có hiện tượng tạo khí hoặc kết tủa rõ ràng.
  • Nếu theo dõi pH bằng điện cực, sẽ thấy pH giảm từ khoảng 13 xuống gần 7.

Kiểm tra sản phẩm KHSO₃:

  • Là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước.
  • Khi cô đặc dung dịch ở nhiệt độ thường hoặc làm lạnh, có thể thu được tinh thể KHSO₃.
  • Tạo kết tủa với dung dịch BaCl₂ sau đun nóng:

\[KHSO_3 + CaCl_2 \rightarrow BaSO_3 \downarrow + KCl + HCl\]

(Phản ứng cần đun nóng để giải phóng SO₂ và hình thành ion SO₃²⁻)

  • Nhiệt phân tạo SO₂ và K₂SO₃:

\[KHSO_3 \xrightarrow{t^\circ} K_2SO_3 + SO_2 \uparrow + H_2O\]

Chuẩn độ axit – bazơ: Chuẩn độ dung dịch với HCl chuẩn nhằm xác định hàm lượng HSO₃⁻.

Tính chất hóa học Kali Hydroxide (KOH) – Nâng cao

KOH là một base ion hóa mạnh, phản ứng cực kỳ linh hoạt do sự hiện diện của OH⁻ giàu electron và K⁺ trơ, dễ tan. Nó thể hiện rõ vai trò:

  • Là base mạnh trong vô cơ và hữu cơ.
  • Là chất phản ứng “điểm khởi đầu” cho nhiều chuỗi tổng hợp hóa học.
  • Là công cụ điều chỉnh pH, xúc tác chuyển hóa, phân tích định tính và tạo muối.

Từ góc nhìn điện tử, bản chất OH⁻ chính là “tâm phản ứng” – nơi hội tụ mật độ điện tích âm, sẵn sàng tấn công H⁺ hoặc C=O, trong khi K⁺ làm nền cho sự cân bằng điện tích và khả năng hòa tan.

9+ Hundred Potassium Hydroxide Royalty-Free Images, Stock Photos & Pictures | Shutterstock

Cấu trúc tinh thể và phân ly

KOH là hợp chất ion, tồn tại ở trạng thái rắn dưới dạng mạng tinh thể ion gồm các ion K⁺ và OH⁻, liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện.

Khi tan trong nước, KOH phân ly hoàn toàn:

\[KOH \to K^+ + OH^-\]

Đây là quá trình không thuận nghịch trong dung dịch loãng vì năng lượng phân ly được bù đắp bằng năng lượng solvat hóa rất mạnh (đặc biệt cho ion OH⁻).

KOH là một bazơ mạnh hoàn toàn, không tồn tại phân tử KOH tự do trong dung dịch, mà chỉ có ion.

Potassium hydroxide - Wikipedia

Cấu trúc điện tử và ý nghĩa hóa học

KOH là một hợp chất ion gồm hai thành phần chính: cation K⁺ (kali dương) và anion OH⁻ (hydroxit). Trong trạng thái rắn, chúng được sắp xếp thành mạng tinh thể ion thông thường, liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện. Khi tan trong nước, KOH phân ly hoàn toàn thành các ion riêng biệt: K⁺ và OH⁻. Không còn tồn tại phân tử KOH ở dạng nguyên vẹn trong dung dịch loãng.

K⁺: cation nhóm IA

Cấu hình electron: [Ar] Không có electron chưa ghép đôi, không còn lớp ngoài cùng nên trơ về mặt oxi hóa – khử, chỉ tham gia các tương tác tĩnh điện (ion – ion, ion – phân cực). Bán kính lớn, mật độ điện tích thấp, dễ tan, dễ khuếch tán trong nước.

OH⁻: anion nhỏ, phân cực mạnh – Tính base cực mạnh

KOH là một trong những bazơ mạnh nhất trong hóa học, tương đương với NaOH. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có pH gần 14, tức là môi trường cực kỳ kiềm. Điều này xảy ra vì ion hydroxit (OH⁻) có khả năng hút proton rất mạnh, tạo ra nước trong quá trình đó làm cho sự phân ly trở nên hoàn toàn và không thuận nghịch.

Cụ thể, khi OH⁻ gặp một proton tự do (ví dụ từ một axit), chúng kết hợp thành nước – một phân tử rất bền về mặt năng lượng. Đây là lý do tại sao KOH phản ứng hoàn toàn và nhanh chóng với hầu hết các axit để tạo thành muối và nước.

\[OH^- + H^+ \to H2O \quad K_w = 10^{14}\]

Đây là phản ứng cực kỳ tỏa nhiệt, bù lại năng lượng phân ly ban đầu giải thích vì sao KOH có tính base cực mạnh.

Tính chất hóa học tổng quát

KOH thể hiện đầy đủ tính chất của bazơ mạnh tan hoàn toàn trong nước, với các đặc điểm:

  • Tạo dung dịch có pH ~14, ăn mòn protein, là chất hữu cơ có tính ăn da mạnh.
  • Phản ứng với acid tạo muối và nước (trung hòa hoàn toàn).
  • Phản ứng với oxit acid tạo muối.
  • Phản ứng với muối phản ứng trao đổi ion.
  • Tham gia các phản ứng thủy phân base của ester, amid,…
  • Hút SO₂ từ không khí tạo K₂SO₃ và KHSO₃.
  • Là chất khử nước yếu, nhưng là chất thủy phân mạnh.
  • Phản ứng oxi hóa – khử đặc biệt trong môi trường kiềm.

Phản ứng đặc trưng và cơ chế điện tử

Phản ứng trung hòa với acid

\[KOH + HCl \to KCl + H_2O\]

Tổng quát:

\[AOH + HX \to AX + H_2O\]

KOH phản ứng với mọi axit mạnh hoặc yếu để tạo thành muối kali và nước. Cơ chế đơn giản: ion OH⁻ nhận proton từ axit, hình thành nước. Phản ứng này xảy ra hoàn toàn, giải phóng nhiều nhiệt và được ứng dụng rộng rãi trong trung hòa hóa học.

Phản ứng với oxit acid (P₂O₅, CO₂, SO₂, Cl₂O,…)

KOH có thể thủy phân các hợp chất như ester và amide, biến chúng thành muối của acid và rượu hoặc amoniac. Cơ chế thường bắt đầu bằng việc OH⁻ tấn công vào nguyên tử carbon của nhóm cacbonyl (C=O), sau đó phân cắt liên kết để tạo sản phẩm. Đây là những phản ứng kiểu axit–bazơ Lewis, nơi OH⁻ là base.

\[2KOH + CO_2 \to K_2CO_3 + H_2O\]

\[KOH + CO_2 \to KHCO_3\]

Phản ứng với muối tạo kết tủa hydroxide kim loại

\[FeCl_3 + 3KOH \to Fe(OH)_3 \downarrow + 3KCl\]

OH⁻ phản ứng với ion kim loại trung tâm → tạo hydroxit không tan. Mức độ kết tủa phụ thuộc vào hằng số Ksp và pH dung dịch.

Phản ứng với hợp chất hữu cơ – thủy phân

  • Ester: \[RCOOR’ + KOH \to RCOOK + R’OH\]
  • Amide: \[RCONH_2 + KOH \to RCOOK + NH_3\]

Cơ chế: OH⁻ tấn công điện tích δ⁺ trên C=O → mở vòng trung gian tetrahedral → phân cắt tạo sản phẩm. Đây là phản ứng kiểu nucleophilic acyl substitution trong môi trường base.

Phản ứng khử nước yếu

KOH không phải chất hút nước mạnh, nhưng có thể loại nước trong phản ứng tách nước nội phân tử, khi có xúc tác nhiệt:

\[C_2H_5OH \xrightarrow{[KOH,t°]} C_2H_4 + H_2O\]

  1. Phản ứng đặc biệt – KOH trong môi trường nhiệt cao
  2. Phản ứng với kim loại amphoteric (Al, Zn)

\[2Al + 2KOH + 6H_2O \to 2K[Al(OH)_4] + 3H2 \uparrow\]

Một số kim loại như nhôm hoặc kẽm có thể phản ứng với KOH trong môi trường nước, sinh ra khí hydro và tạo thành phức chất hydroxo. Ví dụ, nhôm phản ứng với KOH trong nước sẽ tạo ra phức tetrahydroxoaluminate kali và giải phóng khí hydro. Đây là phản ứng oxy hóa – khử điển hình trong môi trường kiềm, với OH⁻ vừa làm base, vừa làm phối tử.

Cơ chế:

  • OH⁻ làm môi trường base và phối tử.
  • Al bị oxi hóa → ion Al³⁺ → tạo phức bền với OH⁻.
  • H₂ sinh ra do mất electron từ kim loại.

Phản ứng với halogen

\[Cl_2 + 2KOH \to KCl + KClO + H2O\]

Ở nhiệt độ thấp, clo có thể phản ứng với dung dịch KOH tạo thành hỗn hợp kali clorua và kali hypoclorit (KCl và KClO), được dùng trong chất tẩy trắng. Ở nhiệt độ cao, sản phẩm thay đổi thành kali clorat (KClO₃), ứng dụng trong chất nổ và pháo hoa.

\[3Cl_2 + 6KOH \to 5KCl + KClO_3 + 3H_2O\]

Tính ăn mòn và ứng dụng công nghiệp

KOH là chất rắn màu trắng, hút ẩm mạnh, dễ tan trong nước, tan nhanh hơn và tạo dung dịch đậm đặc hơn so với NaOH. Do đó, nó thường được dùng khi cần dung dịch kiềm mạnh, nhưng không muốn tăng áp suất thẩm thấu quá nhiều.

Vì có khả năng phân hủy chất hữu cơ, protein và dầu mỡ, KOH được sử dụng nhiều trong công nghiệp làm sạch, xà phòng hóa, sản xuất chất tẩy rửa, dung dịch điện phân trong pin alkaline, xử lý dầu mỏ và xử lý nước thải.

Trong phòng thí nghiệm, KOH thường được dùng như một chất tạo môi trường kiềm, chất hút SO₂ hoặc chất nền cho nhiều phản ứng hữu cơ cần base mạnh nhưng không tạo muối phụ khó kiểm soát.

Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Dioxit (SO₂) – Nâng cao

Cấu trúc phân tử và đặc điểm điện tử

Lưu huỳnh dioxit (SO₂) là một phân tử gồm một nguyên tử lưu huỳnh (S) liên kết với hai nguyên tử oxy (O), tồn tại ở trạng thái khí dưới điều kiện thường. Phân tử SO₂ có cấu trúc hình chữ V (góc), chứ không phải là đường thẳng. Góc liên kết O–S–O xấp xỉ 119 độ, điều này phản ánh trạng thái lai hóa sp² của nguyên tử lưu huỳnh, tương tự như trong các phân tử có cấu trúc tam giác phẳng như SO₃.

SO2 Lewis structure

Điều đặc biệt nằm ở sự tồn tại của một cặp electron chưa sử dụng trên lưu huỳnh, tạo ra sự đẩy lùi tương tác giữa các orbital liên kết, dẫn đến sự lệch góc và làm cho SO₂ trở thành một phân tử phân cực mạnh. Ngoài ra, trong mỗi liên kết giữa lưu huỳnh và oxy đều có tính chất cộng hưởng: liên kết giữa S và O dao động giữa liên kết đơn và liên kết đôi thông qua cộng hưởng điện tử. Điều này giúp phân tử SO₂ có tính ổn định tương đối cao dù là chất khí, nhưng cũng khiến các liên kết S–O linh hoạt và dễ tham gia phản ứng hóa học.

Bản chất hóa học: Oxit axit – lưỡng tính oxy hóa–khử

Về bản chất hóa học, SO₂ là một oxit axit điển hình của lưu huỳnh ở trạng thái oxi hóa +4. Điều này có hai hệ quả rất quan trọng: thứ nhất, nó dễ dàng phản ứng với nước để tạo axit; thứ hai, nó là một chất khử mạnh, có thể dễ dàng bị oxi hóa lên mức oxi hóa +6 (SO₃ hoặc H₂SO₄). Trong một số điều kiện đặc biệt, SO₂ còn thể hiện tính oxy hóa nhẹ, nhưng yếu hơn nhiều so với tính khử.

Do đó, SO₂ là một ví dụ điển hình của chất lưỡng tính oxy hóa–khử trong hóa học vô cơ – có thể vừa nhận vừa cho electron tùy vào bản chất chất phản ứng đối diện.

Phản ứng oxy hóa – khử: Tính khử là đặc trưng nổi bật

Lưu huỳnh trong SO₂ mang mức oxi hóa +4 – thấp hơn mức +6 (trong SO₃, H₂SO₄), nên SO₂ có xu hướng bị oxy hóa, đặc biệt trong môi trường acid hoặc có mặt chất oxy hóa mạnh.

Ví dụ, SO₂ phản ứng với kali pemanganat (KMnO₄) trong môi trường acid:

\[5SO_2 + 2KMnO_4 + 2H_2O \to 2MnSO_4 + K_2SO_4 + 2H_2SO_4\]

Trong phản ứng này, SO₂ bị oxy hóa thành H₂SO₄ (lưu huỳnh tăng số oxi hóa từ +4 lên +6), còn Mn⁷⁺ bị khử thành Mn²⁺. Phản ứng này thường được dùng trong chuẩn độ hoặc nhận biết SO₂ trong hóa phân tích.

Một ví dụ khác là phản ứng với brom trong nước:

\[SO_2 + Br_2 + 2H_2O \to 2HBr + H_2SO_4\]

SO₂ cũng bị oxy hóa, còn Br₂ bị khử thành HBr.

Phản ứng oxy hóa: Hình thành SO₃

Trong điều kiện có xúc tác như V₂O₅ và nhiệt độ cao (450°C), SO₂ có thể bị oxy hóa bởi O₂ tạo thành SO₃ – tiền chất quan trọng để sản xuất axit sunfuric:

\[2SO_2 + O_2 \leftrightarrow 2SO_3\]

Đây là phản ứng thuận nghịch, tỏa nhiệt, có cơ chế xúc tác bề mặt, và là bước quan trọng trong quy trình công nghiệp sản xuất H₂SO₄.

Phản ứng với hợp chất halogen oxi hóa mạnh

Ví dụ điển hình là Cl₂, Br₂ trong dung dịch kiềm:

\[SO_2 + Cl_2 + 2H_2O \to 2HCl + H_2SO_4\]

Ở đây, SO₂ bị oxi hóa thành H₂SO₄ (S từ +4 → +6), còn Cl₂ bị khử thành HCl. Đây là phản ứng hiếm gặp hơn so với phản ứng với Br₂ hoặc KMnO₄, nhưng giúp cho thấy SO₂ có khả năng phản ứng với các phi kim oxi hóa mạnh, nhất là khi có mặt nước.

Phản ứng với khí H₂S – phản ứng “tự khử–tự oxi hóa”

Một trong những phản ứng đặc trưng, điển hình trong vô cơ:

\[SO_2 + 2H_2S \to 3S \downarrow + 2H_2O\]

Đây là một phản ứng disproportionation (phản ứng phân huỷ không đối xứng), trong đó:

  • SO₂ (S⁴⁺) bị khử thành S⁰: \[S^{4+} + 4e \to S^0\]
  • H₂S (S⁻²) bị oxi hóa thành S⁰: \[S^{2-} \to S^0 + 2e\]

Cả hai chất đều chuyển về lưu huỳnh nguyên tố.

Phản ứng này được ứng dụng trong:

  • Phản ứng định tính SO₂ hoặc H₂S,
  • Sản xuất lưu huỳnh nguyên chất trong xử lý khí thải công nghiệp.

Phản ứng với muối nitrat hoặc nitrit

SO₂ có thể khử nitrat hoặc nitrit trong môi trường acid:

\[3SO_2 + 2HNO_3 + 2H_2O \to 3H_2SO_4 + 2NO \uparrow\]

Hay:

\[SO_2 + 2HNO_2 \to H_2SO_4 + 2NO \uparrow\]

Hoặc:

\[SO_2 + 2NaNO_3 + 2HCl \to H_2SO_4 + 2NO_2 \uparrow + 2NaCl\]

Các phản ứng này xảy ra trong hệ có nitrat/nitrit và cho thấy khả năng khử mạnh của SO₂ trong môi trường acid.

Phản ứng với oxit kim loại chuyển tiếp – tạo muối hỗn hợp

Ví dụ, SO₂ phản ứng với MnO₂ ở nhiệt độ cao có thể tạo mangan sunfit hoặc manganat tùy điều kiện:

\[MnO_2 + SO_2 \to MnSO_4\]

Phản ứng này không phổ biến trong phòng thí nghiệm nhưng có thể xảy ra trong điều kiện khử khắc nghiệt.

Phản ứng tạo phức và tính chất phi truyền thống

Một tính chất ít được chú ý của SO₂ là khả năng đóng vai trò phối tử trong các phức kim loại. Do cặp electron chưa sử dụng trên nguyên tử lưu huỳnh, SO₂ có thể liên kết với kim loại chuyển tiếp như Pt, Ru… thông qua liên kết dative, tạo nên các phức chất có tính chất đặc biệt, dùng trong xúc tác hoặc hóa học vật liệu.

Ngoài ra, SO₂ còn có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ không bền, tham gia phản ứng cộng vào nối đôi C=C hoặc phản ứng với amin để tạo hợp chất sulfonamid.

Ứng dụng thực tiễn

SO₂ là một trong những khí vô cơ được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và phòng thí nghiệm. Nó là nguyên liệu chính trong sản xuất axit sunfuric – hóa chất công nghiệp quan trọng bậc nhất. Ngoài ra, SO₂ được dùng làm chất tẩy trắng giấy và vải, chất khử trùng, chất bảo quản thực phẩm (nhất là nho khô, hoa quả sấy), và chất khử trong các phản ứng hóa học.

Tác động môi trường và sinh học

SO₂ là khí độc, đặc biệt gây hại cho hệ hô hấp ở nồng độ cao. Nó là một trong những nguyên nhân chính gây ra mưa axit – khi SO₂ bị oxy hóa thành SO₃ rồi hòa tan vào nước mưa tạo thành H₂SO₄. Do đó, việc xử lý SO₂ trong khí thải công nghiệp (như từ nhà máy nhiệt điện đốt than, luyện kim) là vấn đề then chốt trong kiểm soát ô nhiễm không khí.

\[2SO_2 + O_2 + 2H_2O \xrightarrow{điện tích} 2H_2SO_4\]

Sục khí SO₂ vào dung dịch KOH, K₂SO₃ và KHSO₃ – muối nào được tạo ra trước?

Trong thực tế, khi người ta sục khí SO₂ vào một dung dịch chứa sẵn kali hiđroxit (KOH), phản ứng giữa khí SO₂ và bazơ không diễn ra tức thời theo một bước duy nhất, mà theo một chuỗi phản ứng tuần tự phụ thuộc vào lượng SO₂ được cung cấp, nồng độ ban đầu của KOH, và mức độ khuấy trộn – hòa tan khí.

  • Giả thuyết A: SO₂ hòa tan trong nước tạo thành H₂SO₃ (axit Lưu huỳnh Dioxit), rồi mới phản ứng với KOH.

  • Giả thuyết B: SO₂ phản ứng trực tiếp với ion OH⁻ từ KOH, không cần hình thành H₂SO₃ rõ rệt.

Phân tích dưới đây trình bày lần lượt các lập luận lý thuyết, thực nghiệm, động học, nhiệt động học, và kết luận bằng cách khẳng định giả thuyết phù hợp nhất.

Giả thuyết A: SO₂ tạo H₂SO₃ trước, sau đó phản ứng với KOH

Theo giả thuyết này, khi sục SO₂ vào nước, khí SO₂ sẽ hòa tan và phản ứng với nước để tạo thành axit Lưu huỳnh Dioxit:

\[SO_2 + H_2O \leftrightarrow H_2SO_3\]

Sau đó, H₂SO₃ mới phản ứng với KOH theo các hướng tùy thuộc vào tỷ lệ mol:

\[H_2SO_3 + KOH \to KHSO_3 + H_2O \quad K_{a1} = 1,54 \times 10^{-2}\]
\[KHSO_3 + KOH \to K_2SO_3 + H_2O \quad K_{a2} = 1,02 \times 10^{-7}\]

Lý thuyết này dựa vào cơ chế thông thường trong dung dịch nước, nơi các axit yếu hình thành trước khi phản ứng với bazơ.

Tuy nhiên, điểm mấu chốt cần xét là khả năng tồn tại và vai trò thực sự của H₂SO₃ trong môi trường bazơ mạnh.

Giả thuyết B: SO₂ phản ứng trực tiếp với OH⁻ có trong dung dịch KOH

Giả thuyết này cho rằng trong môi trường bazơ, đặc biệt là khi có mặt ion OH⁻ với mật độ cao, SO₂ sẽ không cần chuyển hóa thành H₂SO₃ mà sẽ phản ứng trực tiếp theo phản ứng acid-base:

\[SO_2 + OH^- \to HSO_3^-\]

\[HSO_3^- + OH^- \to SO_3^{2-} + H_2O\]

Sự tồn tại của H₂SO₃ trong giả thuyết này bị xem là không cần thiết, vì SO₂ phản ứng ngay khi gặp OH⁻. Các ion HSO₃⁻ và SO₃²⁻ được tạo thành thông qua quá trình khử proton trực tiếp trong môi trường kiềm.

Phân tích về mặt cân bằng hóa học và động học phân tử

Cân bằng giữa SO₂ và H₂SO₃ trong nước tinh khiết nghiêng mạnh về phía SO₂ hòa tan. Hằng số cân bằng của phản ứng SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃ rất nhỏ (K ≈ 1.7×10⁻²), nghĩa là phần lớn SO₂ tồn tại dưới dạng SO₂ hòa tan, và chỉ một phần rất nhỏ tồn tại dưới dạng H₂SO₃.

Điều này có nghĩa là trong thời gian thực tế (cỡ giây), nồng độ H₂SO₃ thực sự rất thấp, ngay cả khi không có KOH.

Khi đưa KOH vào hệ, phản ứng giữa OH⁻ và H₂SO₃ (nếu có) sẽ rất nhanh. Nhưng quan trọng hơn, OH⁻ có thể phản ứng trực tiếp với SO₂ hòa tan trước khi SO₂ kịp chuyển thành H₂SO₃.

Vì thế, theo quan điểm động học, phản ứng trực tiếp SO₂ + OH⁻ xảy ra nhanh và thuận lợi hơn nhiều so với cơ chế phải qua trung gian là H₂SO₃.

Phân tích bằng lý thuyết động lực học (Kinetics)

Phản ứng giữa SO₂ và OH⁻ trong dung dịch kiềm là một phản ứng acid-base điển hình với tốc độ cao. Phản ứng giữa SO₂ và OH⁻ có hằng số tốc độ rất lớn (k ≈ 10⁴ – 10⁶ M⁻¹·s⁻¹), nhanh hơn nhiều so với tốc độ hình thành H₂SO₃ từ SO₂.

Vì vậy, trong môi trường mà ion OH⁻ hiện diện dày đặc (như dung dịch KOH), SO₂ vừa mới khuếch tán vào là đã bị “tóm” bởi OH⁻ để tạo thành HSO₃⁻.

Nói cách khác, H₂SO₃ có thể không kịp hình thành, hoặc nếu có, cũng không đủ để ảnh hưởng đến sản phẩm tạo ra.

Phân tích từ góc độ nồng độ OH⁻ và tính cạnh tranh phản ứng

Dù HSO₃⁻ luôn là sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra, nhưng khả năng nó bị chuyển thành SO₃²⁻ ngay sau đó phụ thuộc chặt chẽ vào mật độ OH⁻ trong dung dịch. Ở cấp độ phân tử, khả năng phản ứng giữa các ion còn phụ thuộc vào xác suất xảy ra sự tương tác giữa các phân tử. Trong trường hợp này:

  • Nếu OH⁻ dư (nồng độ KOH cao), mật độ ion OH⁻ dày đặc đến mức có thể gần như xuất hiện đồng thời 2 ion OH⁻ ở mọi điểm. Phản ứng (SO₂ + OH⁻ → HSO₃⁻) và (HSO₃⁻ + OH⁻ → SO₃²⁻) được kích hoạt và diễn ra gần như ngay lập tức. Khi đó, ta quan sát thấy chủ yếu là K₂SO₃.
  • Ngược lại, nếu OH⁻ không dư (ví dụ nồng độ KOH loãng), mật độ xuất hiện tháp. Cùng với đó tại tiếp điểm phản ứng (đầu ống sục khí) SO₂ được cung cấp một cách liên tục. Ion OH⁻ không có nhiều cơ hội tiếp xúc với HSO₃⁻ nên phản ứng thứ hai diễn ra chậm hoặc không đáng kể. Khi ấy, sản phẩm ổn định nhất chính là KHSO₃.

Đây là bằng chứng mạnh từ quan điểm động học và thực nghiệm cho thấy phản ứng diễn ra theo trình tự phản ứng acid-base trực tiếp, thay vì phải đi qua H₂SO₃.

Phân tích về mặt nhiệt động học

Xét năng lượng tự do Gibbs tiêu chuẩn (ΔG°) của các phản ứng, phản ứng tạo muối trung hòa K₂SO₃ từ SO₂ và KOH có ΔG° âm lớn hơn phản ứng tạo KHSO₃.

Điều này cho thấy nếu có đủ OH⁻, hệ sẽ tiến hóa về phía tạo SO₃²⁻ do nó có mức năng lượng thấp hơn và ổn định hơn.

Tuy nhiên, nếu lượng OH⁻ bị giới hạn, hệ sẽ “dừng lại” ở HSO₃⁻, vì phản ứng kế tiếp đòi hỏi thêm OH⁻ mà không được cung cấp.

Phủ định giả thuyết A (H₂SO₃ trung gian)

Từ các phân tích trên, giả thuyết A không còn giữ được tính hợp lý:

  • Về mặt cân bằng: H₂SO₃ tồn tại cực kỳ ít, không đủ để chi phối phản ứng.

  • Về mặt động học: SO₂ phản ứng nhanh hơn với OH⁻ so với quá trình tạo H₂SO₃.

  • Về thực nghiệm: không quan sát được sự hiện diện rõ ràng của H₂SO₃ trong môi trường KOH.

  • Về nhiệt động học: sản phẩm cuối cùng phụ thuộc vào lượng OH⁻, không phụ thuộc vào sự tồn tại của H₂SO₃.

Do đó, giả thuyết B là hợp lý hơn, cả về lý thuyết lẫn thực nghiệm. Sự tham gia của H₂SO₃ nếu có chỉ mang ý nghĩa lý thuyết chứ không đại diện cho con đường phản ứng thực tế.

Kết luận cuối cùng

Khi sục SO₂ vào dung dịch KOH, phản ứng diễn ra theo trình tự:

  1. SO₂ phản ứng trực tiếp với OH⁻ để tạo HSO₃⁻.
  2. Nếu ion OH⁻ có nồng độ lớn, hệ phương trình ưu tiên tạo SO₃²⁻ rồi tan ngược lại thành HSO₃⁻ khi SO₂ được sục vào dư.
  3. Ngược lại nếu ion OH⁻ có nồng độ nhỏ (loãng), hệ phương trình ưu tiên tạo HSO₃⁻. Sau khi ngừng sục khí, HSO₃⁻ sẽ tiếp tục phản ứng với OH⁻ tạo thành SO₃²⁻ nếu OH⁻ còn dư.
  4. Phản ứng thông qua trung gian H₂SO₃ là không khả thi trong môi trường bazơ mạnh.

Tốc độ và trình tự của phản ứng phụ thuộc hoàn toàn vào mật độ OH⁻ tại vùng phản ứng, điều này khẳng định cơ chế phản ứng không phải là cố định, mà là phụ thuộc cục bộ vào điều kiện phản ứng vi mô.

Bài tập vận dụng

Đề bài: Sục liên tục khí SO₂ dư vào 150 ml dung dịch KOH 0,1M. Tính:

a) Số mol SO₂ đã hấp thụ.

b) Khối lượng KHSO₃ tạo thành.

c) Thêm vào dung dịch trên 100 ml dung dịch KOH 0,1M. Tính khối lượng muối thu được sau phản ứng.

Giải:

a) Số mol SO₂ đã hấp thụ:

Do sô mol SO₂ dư (lớn hơn số mol KOH) nên sẽ tạo ra muối KHSO₃.

Phương trình hóa học:

\[KOH + SO_2 \to KHSO_3\]

\[n_{KOH} = 0,1 \times 0,15 = 0,015 (mol)\]

\[n_{SO_2} = n_{KOH} = 0,015 (mol)\] b) Khối lượng muối tạo thành:

\[n_{KHSO_3} = n_{SO_2} = 0,015 (mol)\]

\[m_{KHSO_3} = 0,015 \times 120 = 1,8 (gram)\]

c) Tính khối lượng muối thu được sau khi thêm dung dịch KOH:

\[n_{KOH \quad thêm vào} = 0,1 \times 0,1 = 0,01 (mol)\]

Phương trình hóa học:

\[KHSO_3 + KOH \to K_2CO_3 + H_2O \quad (1)\]

\[n_{K_2SO_3} = n_{KOH (1)} = 0,01 (mol)\]

\[n_{KHSO_3 \quad (còn lại)} = 0,015 – 0,01 = 0,005 (mol)\]

\[m_{K_2SO_3} = 0,01 \times 158 = 1,58 (gram)\]

\[m_{KHSO_3} = 0,005 \times 120 = 0,6 (gram)\]

Gia Khang

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • KOH + SO2 → KHSO3
  • KOH + SO2 → K2SO3 + H2O
  • KOH + CO2 → KHCO3
  • P2O5 + KOH → KH2PO4 + H2O
  • P2O5 + KOH → K2HPO4 + H2O
| XoilacTV xem bóng đá | ww88 | Đăng nhập QQ88 | shbet

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com