• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương Trình Hóa Học

NaAlO2 + CO2 + H2O→ Al(OH)3 + Na2CO3

Gia Khang 30/07/2025 Phương Trình Hóa Học

Phản ứng giữa natri aluminat (NaAlO₂), cacbon đioxit (CO₂) và nước (H₂O) là một phản ứng phức hợp, kết hợp cơ chế axit-bazơ và tạo kết tủa trong quá trình điều chế. Khi CO₂ hòa tan trong nước và tác dụng với dung dịch NaAlO₂, ion aluminat tương tác với proton tạo thành hydroxit nhôm không tan (Al(OH)₃), đồng thời ion cacbonat (CO₃²⁻) kết hợp ion natri tái tạo muối vô cơ dễ tan – natri cacbonat (Na₂CO₃).

Phản ứng mô phỏng một quá trình xử lý khí CO₂ và tái sử dụng aluminat, với ứng dụng trong xử lý nước hoặc công nghệ hấp thụ CO₂ từ khí thải. Do vậy phản ứng kết hợp nhiều nguyên lý hóa học vô cơ: trung hòa axit-bazơ, kết tủa hydroxit và tạo muối cacbonat.

Contents
1. Phương trình hóa học
2. Điều kiện phản ứng
3. Nguyên lý phản ứng
4. Cách thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng
6. Cơ chế chuyên sâu phản ứng
7. Phân tích cấu trúc của Al(OH)₃ kết tủa
8. Bản chất phân tử và cấu trúc hóa học của NaAlO₂
9. Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm

Phương trình hóa học

\[NaAlO_2 + CO_2 + H_2O \to Al(OH)_3 \downarrow + Na_2CO_3\]

Cân bằng phương trình:

\[2NaAlO_2 + CO_2 + 3H_2O \to 2Al(OH)_3 \downarrow + Na_2CO_3\]

Ion rút gọn:

\[2 AlO_2^- + CO_2 + 3H_2O → 2Al(OH)_3 \downarrow + CO_3^{2-}\]

Ion Na⁺ tự do kết hợp tạo Na₂CO₃. Phản ứng phản ánh sự điều chỉnh pH khi thêm CO₂ vào dung dịch aluminat, dẫn đến đồng thời tạo kết tủa Al(OH)₃ và muối tan Na₂CO₃.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng diễn ra dễ ở điều kiện thường, nhưng một số điều kiện cần kiểm soát để tối ưu:

  • Môi trường phản ứng: dung môi nước tinh khiết, đảm bảo NaAlO₂ hòa tan và CO₂ dễ dàng hòa tan tương đối.
  • Nhiệt độ: phản ứng xảy ra tốt trong vùng 20–40 °C. Nhiệt độ quá cao làm giảm độ hòa tan CO₂ và làm hydroxit nhôm dễ phân hủy.
  • Áp suất CO₂: tăng áp suất CO₂ giúp hòa tan nhiều CO₂ hơn, tăng hiệu suất hình thành CO₃²⁻.
  • Tốc độ thêm CO₂: nếu thêm quá nhanh, CO₂ tạo H₂CO₃ và pH giảm quá nhanh, có thể hòa tan Al(OH)₃.
  • Tỉ lệ mol: khoảng 2 mol NaAlO₂ cho 1 mol CO₂ để đồng thời tạo đủ Al(OH)₃ và CO₃²⁻ để tạo muối Na₂CO₃.

Nguyên lý phản ứng

Phản ứng là sự kết hợp giữa hai nguyên lý:

  • Axit–bazơ Bronsted–Lowry: CO₂ hòa tan tạo axit cacbonic (H₂CO₃), cung cấp proton cho ion aluminat (bazơ) để tạo Al(OH)₃.
  • Độ tan và cân bằng kết tủa: Al(OH)₃ là hydroxit lưỡng tính, không tan ở pH trung tính (~6–9), sẽ kết tủa khi pH giảm đến ngưỡng thích hợp. Đồng thời CO₃²⁻ tồn tại trong dung dịch kết hợp với Na⁺ tạo muối Na₂CO₃ hòa tan.

Cụ thể theo chuỗi phản ứng:

\[CO_2 + H_2O \leftrightharpoons H_2CO_3 \leftrightharpoons H^+ + HCO_3^- \leftrightharpoons 2H^+ + CO_3^{2-}\]

\[AlO_2^- + H_2O + H^+ \to Al(OH)_3 \downarrow\]

\[2Na^+ + CO_3^{2-} \to Na_2CO_3\]

Ion aluminat nhận proton và kết hợp với nhóm hydroxide từ nước tạo kết tủa hydroxit nhôm. Đồng thời CO₃²⁻ không kết tủa mà kết hợp Na⁺ tạo muối cacbonat hòa tan.

Cách thực hiện phản ứng

Chuẩn bị:

  • Dung dịch NaAlO₂ nồng độ khoảng 0.1–0.2 M.
  • Nguồn khí CO₂ tinh khiết hoặc CO₂ từ phản ứng HCl + CaCO₃.
  • Các dụng cụ: bình tam giác hoặc cốc thủy tinh, ống dẫn khí với phễu sủi, giá đỡ, đũa sạch và nước cất.
  • Giấy quỳ hoặc máy đo pH để kiểm soát pH trong quá trình thêm CO₂.

Tiến hành:

  1. Cho vào cốc khoảng 100 ml dung dịch NaAlO₂ đã chuẩn bị.
  2. Dẫn khí CO₂ nhẹ nhàng qua phễu sủi vào dung dịch, đồng thời khuấy nhẹ để tăng diện tiếp xúc giữa khí và dung dịch.
  3. Quan sát dung dịch dần vẩn đục, xuất hiện kết tủa trắng Al(OH)₃.
  4. Khi thấy kết tủa ngừng tăng hoặc pH khoảng 6–7, ngừng dẫn khí CO₂.
  5. Dùng máy đo pH hoặc giấy quỳ kiểm tra, mục tiêu là pH trung tính nhẹ.
  6. Lọc kết tủa bằng phương pháp lọc chân không, rửa bằng nước cất để loại ion dư, sau đó để khô nhẹ ở 30–40 °C.
  7. Dung dịch lọc giữ lại chứa Na₂CO₃ tan, có thể cô đặc nếu cần thu muối rắn.

Lưu ý:

  • Không thêm CO₂ quá nhanh để tránh pH giảm quá sâu dẫn đến hòa tan kết tủa.
  • Không để phản ứng kéo dài sau khi kết tủa ổn định, vì CO₂ dư có thể làm Al(OH)₃ hòa tan lại hoặc tạo muối phức.
  • Đảm bảo dung dịch NaAlO₂ không tiếp xúc với CO₂ trước khi phản ứng để tránh tạo tủa trước.

Nhận biết phản ứng

Dấu hiệu phản ứng đang xảy ra:

  • Dung dịch trong ban đầu trở nên vẩn đục dần khi Al(OH)₃ bắt đầu kết tủa.
  • Khuấy nhẹ thấy hạt kết tủa nhỏ nổi lên.
  • pH đo được giảm từ giai đoạn kiềm nhẹ (AlO₂⁻) về vùng khoảng 6–7.

Cách nhận biết sản phẩm cuối cùng:

  • Al(OH)₃ là chất rắn trắng, không tan trong nước, có tính lưỡng tính. Thử trong muối dư NaOH mạnh hoặc dư HCl đều làm tan kết tủa, chứng tỏ sản phẩm
  • Dung dịch sau lọc chứa Na₂CO₃ tan, có thể xác minh bằng thêm dung dịch CaCl₂, xuất hiện kết tủa trắng CaCO₃:
    \[CO_3^{2-} + Ca^{2+} \to CaCO_3 \downarrow\]
  • Kiểm tra pH dung dịch lọc: pH khoảng 11–12 do Na₂CO₃ là muối bazơ yếu.

Cơ chế chuyên sâu phản ứng

Ion aluminat trong dung dịch

  • NaAlO₂ khi tan phân ly thành Na⁺ và AlO₂⁻, tuy vậy trong dung dịch thực tế tồn tại chủ yếu dạng phức [Al(OH)₄]⁻ khi pH cao (>10). Ion Al³⁺ phối hợp OH⁻ từ NaAlO₂ tạo phức bền.

Phản ứng proton hóa:

  • Khi CO₂ hòa tan tạo H₂CO₃, phản ứng phân ly tạo H⁺. Proton này tấn công các nhóm OH⁻ trong phức aluminat:
    \[[Al(OH)_4]^- + H^+ \to Al(OH)_3 \downarrow + H_2O\]
  • Hydroxide bị proton hóa gây mất liên kết dative giữa Al và OH, làm phức phân ly và kết tủa.

Tạo ion CO₃²⁻ và muối Na₂CO₃:

  • CO₂ trong nước qua hai bước phân ly:
    \[H_2CO_3 \to H^+ + HCO_3^- \to H^+ + CO_3^{2-}]
  • Ion CO₃²⁻ kết hợp với Na⁺ từ dung dịch tạo Na₂CO₃ tan.

Liên kết phân tử và tái cấu trúc:

  • CO₂ có cấu trúc tuyến tính sp. Khi vào nước, cộng hưởng electron thay đổi để cho O tấn công H₂O tạo H₂CO₃.
  • Nhóm OH⁻ trong phức aluminat là liên kết dative từ O đến Al³⁺. Khi proton hóa, liên kết này bị cắt và tái liên kết tạo kết tủa Al(OH)₃, electron tái phân bố để ổn định cộng hưởng trong cấu trúc rắn.

Cơ chế phân tử gồm: proton hóa → cắt liên kết Al–OH → hình thành Al–O–H kết tủa → giải phóng H₂O và kết tủa.

Phân tích cấu trúc của Al(OH)₃ kết tủa

Dạng tinh thể vs dạng keo:

  • Al(OH)₃ tồn tại dưới nhiều dạng thù hình: gibbsite (α), bayerite (β), nordstrandite,…
  • Tuy nhiên, trong điều kiện phản ứng ở nhiệt độ thường và dung dịch, Al(OH)₃ chủ yếu kết tủa ở dạng vô định hình hoặc gel keo chứ không kết tinh rõ ràng ngay.

Structure and stability of aluminium trihydroxides bayerite and gibbsite: A quantum mechanical ab initio study with the Crystal06 code - ScienceDirect

Cấu trúc mạng lưới của Al(OH)₃:

  • Mỗi Al³⁺ liên kết với 6 OH⁻ tạo thành cấu trúc octahedra [Al(OH)₆]
  • Các octahedra này liên kết với nhau bằng hydro hoặc cầu nối OH → hình thành mạng 3D rỗng → giữ lại nước

Probing the transformation paths from aluminum (oxy)hydroxides (boehmite, bayerite, and gibbsite) to metastable alumina: A view

Vì sao Al(OH)₃ kết tủa ở dạng keo (không rắn tinh thể)?

Do kích thước hạt cực nhỏ

  • Khi mới hình thành, các hạt Al(OH)₃ có kích thước nano → phân tán mịn trong nước
  • Do lực đẩy điện tích bề mặt giống nhau (thường mang điện âm nhẹ), các hạt này không kết dính ngay → tạo dung dịch keo đục

Figure S2. Solution chemistry of Al(OH) 3 reacting with free acids. (a)... | Download Scientific Diagram

Tương tác điện tích bề mặt: Al(OH)₃ có thể hấp phụ ion H⁺ hoặc OH⁻ từ môi trường tùy pH → điều này làm nó mang điện và đẩy nhau, giữ trạng thái phân tán

Hydrat hóa mạnh: Al(OH)₃ giữ nhiều phân tử nước trong mạng → làm kết tủa trở nên mềm, dẻo như gel → không dễ lọc → đặc trưng của keo

Bản chất phân tử và cấu trúc hóa học của NaAlO₂

NaAlO₂ là muối hỗn hợp gồm:

  • Na⁺: cation kiềm, không đóng vai trò tạo liên kết phối trí
  • [AlO₂]⁻: anion aluminat, không phải ion đơn giản, mà là biểu hiện tổng quát của các dạng phức hydroxide của ion Al³⁺.

Trong thực tế, [AlO₂]⁻ không tồn tại độc lập, mà:

  • Ở trạng thái rắn khan: có thể hình dung là mạng gồm các góc nối Al–O–Al kéo dài (tương tự cấu trúc của silicat).
  • Trong dung dịch nước: tồn tại chủ yếu dưới dạng phức chất [Al(OH)₄]⁻, bền trong môi trường bazơ.

cấu trúc phức chất của [Al(OH)₄]⁻ ở cấp độ phân tử

Trung tâm phức chất: ion Al³⁺

  • Al³⁺ có bán kính nhỏ (~0.05 nm) và điện tích cao (+3) → mật độ điện tích lớn → đóng vai trò acid Lewis rất mạnh
  • Điều này khiến nó có xu hướng nhận cặp e tự do từ các base Lewis như OH⁻ hoặc H₂O → hình thành liên kết phối trí dative O → Al

Cấu trúc hình học của phức [Al(OH)₄]⁻

  • Trong môi trường kiềm, Al³⁺ gắn với 4 nhóm OH⁻ → tạo thành phức [Al(OH)₄]⁻
  • Phức này có cấu trúc hình học tứ diện (tetrahedral) với tâm là Al³⁺

Effect of Al3+ ion-substituted Ni–Mg–Co ferrite prepared by sol–gel auto-combustion on lattice structure and magnetic properties | Applied Physics A

  • Các liên kết O–Al đều là phối trí: mỗi nguyên tử O dùng cặp e không chia để liên kết với Al³⁺
  • Góc giữa các liên kết ~109,5° → cấu trúc ổn định về mặt không gian

Cấu trúc tứ diện này ảnh hưởng mạnh đến tính chất hóa học, vì nó:

  • Tạo che chắn điện tích hiệu quả → bền trong kiềm
  • Dễ phá vỡ khi proton hóa (H⁺ tấn công vào OH⁻)

Phân tích cơ chế phản ứng dựa trên cấu tạo phức

Phản ứng proton hóa:

\[[Al(OH)_4]^- + H^+ \to Al(OH)_3 \downarrow + H_2O\]

Cơ chế phân tử:

  • Proton H⁺ từ acid tìm đến nhóm OH⁻ trong [Al(OH)₄]⁻
  • OH⁻ bị proton hóa thành H₂O → rời khỏi trung tâm Al³⁺
  • Kết quả: Al còn lại 3 OH → tạo Al(OH)₃

Tác động của hình học:

  • Khi một OH⁻ bị proton hóa, cấu trúc tứ diện mất cân bằng
  • Phức trở nên không ổn định → dễ phân ly và tạo hydroxit kết tủa

Vậy nên: cấu trúc tứ diện vốn bền trong kiềm nhưng trở nên rất nhạy cảm với proton hóa, dễ vỡ và chuyển thành dạng rắn.

Al(OH)₃ – cấu trúc kết tủa và tính keo

1. Khi Al(OH)₃ hình thành, nó có cấu trúc gần như:

  • Mỗi Al³⁺ liên kết với 6 nhóm OH⁻ hoặc H₂O → hình học bát diện (octahedral)
  • Các đơn vị [Al(OH)₆] liên kết với nhau bằng cầu OH⁻ → hình thành mạng lưới 3D

2. Tại sao tạo dạng keo?

  • Các hạt kết tủa Al(OH)₃ có kích thước rất nhỏ (nano)
  • Bề mặt của chúng thường mang điện (do hấp phụ ion H⁺ hoặc OH⁻) → đẩy nhau → không tụ lại thành khối lớn → tạo gel keo trắng đục
  • Đây là lý do tại sao khi vừa mới hình thành, kết tủa khó lọc, lơ lửng như sữa → đặc trưng của hệ keo.

Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm

Ứng dụng của phản ứng:

  • Xử lý CO₂ trong môi trường dung dịch aluminat: có thể dùng trong xử lý khí CO₂ từ các nguồn sinh hoạt hoặc công nghiệp bằng dung dịch aluminat để hấp thụ CO₂ và tách kim loại nhôm.
  • Tái chế aluminat từ bauxite: phản ứng tương tự được dùng trong quá trình công nghiệp Bayer để tách nhôm hydroxit từ dung dịch aluminat.

Ứng dụng của Al(OH)₃:

  • Chất tiền thân sản xuất Al₂O₃: nung hydroxit nhôm thành oxide nhôm dùng trong sản xuất nhôm kim loại, ceramic, chất mài mòn.
  • Chất làm mềm nước và hấp phụ tạp chất: Al(OH)₃ hấp phụ ion, sắc tố, hợp chất hữu cơ trong xử lý nước và công nghiệp hóa chất.

Ứng dụng của Na₂CO₃:

  • Dùng trong sản xuất xà phòng, thuốc tẩy, tạo môi trường kiềm trong quy trình công nghiệp hóa chất.
  • Xử lý nước: điều chỉnh độ cứng và pH nước.
Gia Khang

Primary Sidebar

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Recent Posts

  • NaAlO2 + CO2 + H2O→ Al(OH)3 + Na2CO3
  • NaAlO2 + HCl + H2O → Al(OH)3 + NaCl
  • NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  • NaOH + CO2 → NaHCO3
  • Ba(OH)2 + NaHCO3 → Na2CO3 + BaCO3 + H2O
| XoilacTV xem bóng đá | ww88 | Đăng nhập QQ88 | shbet | nhà cái uu88 | 123B Casino | Kèo nhà cái 5 | Rio66

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com