• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Phương trình phản ứng » Phương trình vô cơ

Al+H2S→Al2S3+H2 | Al ra Al2S3 | H2S ra Al2S3

TC-Chemistry 11/03/2025 Phương trình vô cơ

Al+H2S→Al2S3+H2 – Nhôm (Al) tác dụng với khí hydrogen sulfide (H2S) để tạo ra nhôm sulfide (Al2S3​) và khí hydro (H2). Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao, và công thức hóa học trên biểu thị tỷ lệ mol giữa các chất tham gia và sản phẩm.
Al tác dụng với H2S ở nhiệt độ cao
Al tác dụng với H2S ở nhiệt độ cao
Contents
1. Phương trình hóa học Al + H2S
2. Quá trình trao đổi electron Al + H2S

Phương trình hóa học Al + H2S

2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2↑

Quá trình trao đổi electron Al + H2S

Al -3e → Al3+
H1+ + 2e → H2
Quá trình trao đổi electron này thể hiện cơ chế của phản ứng hóa học và giúp giải thích cách mà nguyên tử và ion tham gia vào tạo ra các sản phẩm của phản ứng.

Điều kiện phản ứng Al + H2S

Điều kiện phản ứng Al và H2S xảy ra là nhiệt độ từ 600 đến 1000 độ C.
Hãy lưu ý rằng điều kiện phản ứng, như nhiệt độ và áp suất, có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của phản ứng này.

Nhóm phản ứng hóa học

  • Kim loại tác dụng với axit.
  • Phản ứng oxi hóa khử.

Cách thực hiện phản ứng Al + H2S

Thực hiện phản ứng giữa nhôm (Al) và khí hydrogen sulfide (H₂S) đòi hỏi một số bước cơ bản. Dưới đây là mô tả về cách thực hiện phản ứng này:

  1. Chuẩn bị Vật Liệu:
    • Chuẩn bị một lượng nhôm và khí hydrogen sulfide. Nhôm thường được sử dụng ở dạng lá hoặc bột để tăng diện tích tiếp xúc với chất khác. Khí hydrogen sulfide thường được tạo ra từ các nguồn có chứa sulfur, chẳng hạn như muối sulfide.
  2. Tạo Điều Kiện Phản ứng:
    • Đặt nhôm và khí hydrogen sulfide trong một không khí không có oxi để tránh sự oxi hóa của nhôm.
  3. Nhiệt Độ:
    • Đặt hệ thống trong môi trường nhiệt độ cao, trong khoảng 600 đến 1000 độ C. Có thể sử dụng lò nung hoặc các thiết bị nhiệt khác để đảm bảo nhiệt độ đạt mức mong muốn.
  4. Quan sát và Hiện Tượng:
    • Quan sát quá trình phản ứng để xác định sự thay đổi màu sắc, sự thoát khí, hay các hiện tượng khác có thể xảy ra. Đối với phản ứng này, bạn có thể chú ý đến màu sắc của nhôm sulfide và mùi khí hydrogen sulfide.
  5. An Toàn:
    • Luôn tuân thủ các biện pháp an toàn. Nếu bạn làm việc với khí hydrogen sulfide, hãy đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió để tránh nguy cơ độc hại.
  6. Lấy Mẫu Sản Phẩm:
    • Sau khi phản ứng kết thúc, bạn có thể lấy mẫu sản phẩm để phân tích bằng các phương pháp hóa học hoặc vật lý phù hợp.

Lưu ý rằng việc thực hiện phản ứng hóa học đòi hỏi kiến thức vững về an toàn và quy trình thí nghiệm, và cần phải được thực hiện trong môi trường phòng thí nghiệm an toàn và có sự giám sát của người có kinh nghiệm.

Hiện tượng nhận biết phản ứng

Phản ứng giữa nhôm (Al) và khí hydrogen sulfide (H₂S) ở nhiệt độ cao tạo ra nhôm sulfide (Al2S3Al2​S3​) và khí hydro (H₂). Dưới đây là mô tả về hiện tượng của phản ứng này:

  1. Màu sắc và ngoại quan: Nhôm có thể có màu bạc trắng, trong khi nhôm sulfide (Al2S3Al2​S3​) thường có màu đen hoặc đen xanh. Nếu phản ứng tạo ra sản phẩm có màu, bạn có thể quan sát sự thay đổi màu sắc của các chất tham gia và sản phẩm để nhận biết phản ứng.
  2. Khí thoát ra: Trong quá trình phản ứng, khí hydro (H₂) có thể thoát ra, và bạn có thể nhận biết nó bằng cách quan sát sự tăng áp suất hoặc thông qua các thay đổi khác trong hệ thống.
  3. Mùi: Hydrogen sulfide (H₂S) có mùi khá đặc trưng, giống mùi trứng thối hoặc mùi khai mà bạn có thể nhận ra. Nếu bạn cảm nhận mùi này trong quá trình phản ứng, đó có thể là một dấu hiệu khác để nhận biết.

Lưu ý rằng an toàn là rất quan trọng khi làm thí nghiệm hoặc thực hiện bất kỳ phản ứng hóa học nào, đặc biệt là khi sử dụng chất có thể gây độc hại như hydrogen sulfide

Bạn có biết
– Tương tự Al, các kim loại như Na, K, Ba… cũng có phản ứng với H2S

Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Nhỏ từ từ cho đến dư dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3. Hiện tượng xảy ra là
A. có kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan
B. chỉ có kết tủa keo trắng
C. có kết tủa keo trắng và có khí bay lên
D. không có kết tủa, có khí bay lên
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
– Nhỏ từ từ cho đến dư dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3, ban đầu có kết tủa keo trắng xuất hiện.
3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3NaCl
– Sau đó kết tủa keo trắng tan trong NaOH dư tạo dung dịch trong suất.
NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O
Ví dụ 2: Dãy gồm các kim loại được điều chế trong công nghiệp bằng phương pháp điện phân hợp chất nóng chảy của chúng là:
A. Na, Ca, Al      B. Na, Ca, Zn
C. Na, Cu, Al      D. Fe, Ca, Al
Đáp án: A
Hướng dẫn giải
Các kim loại mạnh từ nhôm trở lên có thể điều chế trong công nghiệp bằng phương pháp điện phân hợp chất nóng chảy của chúng
Ví dụ 3: Trong những chất sau, chất nào không có tính lưỡng tính?
A. Al(OH)3      B. Al2O3
C. ZnSO4      D. NaHCO3.
Đáp án: C
Hướng dẫn giải
Trong những chất trên, chất không có tính lưỡng tính là ZnSO4.

Tác giả: TC – Chemistry, TC-Chemistry

TC-Chemistry
TC-Chemistry

Với đam mê truyền đạt và chia sẻ những kiến thức hóa học hữu ích với mọi người, TC Chemistry không chỉ giới hạn việc chia sẻ kiến thức hóa học từ cơ bản đến nâng cao, mà còn cung cấp câu hỏi, đề thi thử và phương trình phản ứng hóa học để giúp người đọc hiểu sâu về chủ đề và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.

Bài viết liên quan

  • Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | Fe ra Fe(NO3)3 | HNO3 ra Fe(NO3)3 | HNO3 ra NH4NO3

  • Al+HNO3→Al(NO3)3+NO+H2O – Al ra Al(NO3)3 | Al ra NO | HNO3 ra NO

  • H2+F2→HF

  • O2+In=In2O3

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • Fe3O4 + CO → FeO + CO2↑
  • FeO + O2 → Fe2O3
  • Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O
  • Fe2O3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H₂O
  • Fe2O3 + CO → Fe3O4 + CO2↑
| 123b | pg88 | Hoahoc24h

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com