• Phương Trình Hóa Học
    • Kiến thức hóa học
    • Câu hỏi hóa học

HoaHoc24h.com

  • Phương Trình Hóa Học
  • Câu hỏi hóa học
  • Kiến thức hóa học
Home » Tin tức

P2O5 + KOH → K3PO4 + H2O

Gia Khang 09/07/2025 Tin tức

Phản ứng giữa P₂O₅ và KOH là một điển hình cho phản ứng giữa oxit axit và bazơ mạnh, mang lại các sản phẩm muối photphat có nhiều ứng dụng thực tiễn. Việc phân tích sâu cơ chế phản ứng, điều kiện phản ứng, cũng như mối liên hệ với phản ứng hấp thụ CO₂ giúp người học mở rộng tư duy từ một phản ứng cơ bản sang các ứng dụng và bài toán vận dụng cao trong hóa học vô cơ và môi trường.

Contents
1. Phương trình hóa học
2. Điều kiện phản ứng
3. Nguyên lý phản ứng và cơ chế tạo muối photphat
4. Thực hiện phản ứng
5. Nhận biết phản ứng đang xảy ra và kiểm tra sản phẩm
6. Oxi axit – diphosphorus pentoxide (P₂O₅)
7. Muối Kali Photphat (K₃PO₄)
8. Ứng dụng công nghiệp và thực tế
9. Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm tạo thành
10. Bài tập vận dụng

Phương trình hóa học

\[P_2O_5 + KOH \rightarrow K_3PO_4 + H_2O\]

Phương trình đã cân bằng:

\[P_2O_5 + 6KOH \rightarrow 2K_3PO_4 + 3H_2O\]

Ngoài ra, nếu sử dụng KOH thiếu hoặc lượng nước đủ để thủy phân hoàn toàn P₂O₅, phản ứng có thể tạo ra muối photphat axit, như:

\[P_2O_5 + 4KOH \rightarrow 2K_2HPO_4 + H_2O \quad (\text{nếu môi trường oxit axit dư theo tỉ lệ 1:4})\]

\[P_2O_5 + 2KOH + H_2O \rightarrow 2KH_2PO_4 \quad (\text{nếu môi trường dư oxi axit theo tỉ lệ 1:2})\]

Điều kiện phản ứng

Phản ứng tự phát, xảy ra ngay khi hai chất tiếp xúc nhau ở điều kiện thường. Cụ thể:

  • Phản ứng xảy ra dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
  • Có thể xảy ra trong dung dịch nước hoặc ở trạng thái rắn-nóng chảy.
  • Không cần xúc tác hoặc áp suất cao.
  • Tính thuận chiều, không thuận nghịch.

Phản ứng giữa P₂O₅ và KOH là phản ứng hóa học nhiều nấc xảy ra giữa một oxit axit mạnh (P₂O₅) và một bazơ mạnh (KOH), nhằm tạo ra muối trung hoặc hoặc muối axit với gốc photphat tương ứng tùy thuộc vào tỉ lệ phản ứng. Sản phẩm K₃PO₄ được tạo ra khi tỉ lệ giữa P₂O₅:KOH = 1:6.

P₂O₅ có ái lực rất mạnh với nước, và khi phản ứng với KOH trong dung dịch nước thì luôn sinh ra các sản phẩm tương ứng tùy vào số mol của bazơ cung cấp.

Nguyên lý phản ứng và cơ chế tạo muối photphat

Phản ứng giữa P₂O₅ và KOH là một phản ứng trao đổi axit – bazơ mở rộng, xảy ra giữa oxit axit (P₂O₅) và bazơ (KOH), tạo muối và nước.

Giai đoạn 1:

P₂O₅ tác dụng với nước tạo ra H₃PO₄:

\[P_2O_5 + 3H_2O \rightarrow 2H_3PO_4\]

Giai đoạn 2:

Axit photphoric sau đó phản ứng với KOH theo tỉ lệ mol khác nhau, tạo ra muối trung hòa (K₃PO₄) nếu KOH vừa đủ hoặc dư:

\[H_3PO_4 + 3KOH \rightarrow K_3PO_4 + 3H_2O\]

Thực hiện phản ứng

Chuẩn bị

Hóa chất:

  • P₂O₅ tinh khiết (dạng bột trắng khan).
  • Dung dịch KOH có nồng độ xác định.

Dụng cụ:

  • Ống nghiệm hoặc cốc thủy tinh chịu nhiệt.
  • Cân phân tích (nếu cần định lượng).
  • Đũa khuấy thủy tinh, pipet, cốc đong.
  • Dụng cụ bảo hộ: găng tay, kính, tủ hút khí.

Thực hiện

  1. Cân lượng nhỏ P₂O₅ (khoảng 1–2 gam).
  2. Hòa tan lượng xác định KOH vào nước cất (nồng độ 1M hoặc cao hơn).
  3. Thêm từ từ P₂O₅ vào dung dịch KOH trong khi khuấy đều.
  4. Phản ứng xảy ra nhanh chóng, có thể sinh nhiệt nhẹ.
  5. Sau khi tan hết, lọc hoặc làm bay hơi để thu lấy muối K₃PO₄ (nếu cần tinh chế).

Lưu ý

  • Phản ứng tỏa nhiệt nên cần cho từ từ P₂O₅ vào dung dịch, tránh bỏ một lần.
  • Không để P₂O₅ tiếp xúc không khí lâu vì sẽ hút ẩm mạnh.
  • Không nên hít bụi P₂O₅, vì nó phản ứng mạnh với nước trong màng nhầy hô hấp.

Nhận biết phản ứng đang xảy ra và kiểm tra sản phẩm

Dấu hiệu nhận biết phản ứng:

  • Dung dịch ấm lên nhẹ (do tỏa nhiệt).
  • P₂O₅ tan nhanh trong dung dịch KOH, không còn chất rắn.

Nhận biết sản phẩm K₃PO₄ hoặc muối photphat axit:

  • Kiểm tra bằng chỉ thị pH:
    • K₃PO₄: dung dịch bazơ nhẹ, có khả năng làm quỳ tím chuyển xanh.
    • K₂HPO₄: dung dịch bazơ yếu, gần trung tính nhưng có khả năng làm quỳ tím chuyển xanh.
    • KH₂PO₄: dung dịch gần trung tính hoặc hơi axit → quỳ tím hồng nhẹ.
  • Phản ứng với dung dịch bạc nitrat (AgNO₃):
    • Ion PO₄³⁻ tạo kết tủa màu vàng nhạt:

\[PO_4^{3-} + 3Ag^+ \rightarrow Ag_3PO_4 \downarrow\]

  • Thử bằng dung dịch bari clorua (BaCl₂):
    • Tạo kết tủa trắng Ba₃(PO₄)₂ không tan:

\[2PO_4^{3-} + 3Ba^{2+} \rightarrow Ba_3(PO_4)_2 \downarrow\]

Oxi axit – diphosphorus pentoxide (P₂O₅)

Cấu trúc phân tử và tính chất vật lý cơ bản

P₂O₅ (diphosphorus pentoxide) là oxit bền nhất của phospho, có công thức thực tế là P₄O₁₀. Cấu trúc của nó là một phân tử khung tứ diện ba chiều gồm 4 nguyên tử P nằm ở các đỉnh của một tứ diện, liên kết với nhau qua các cầu nối O và các nhóm P=O. Cụ thể, mỗi nguyên tử phospho gắn với 1 nhóm P=O và 3 nhóm PO (cầu nối), tạo thành mạng lưới dạng lồng (adamantane-like cage).

 

Phosphorus pentoxide - Wikipedia

Mỗi nguyên tử P trong P₄O₁₀ đạt trạng thái lai hóa sp³, và đều có số oxi hóa +5. Tất cả các nguyên tử oxy đều ở trạng thái oxi hóa −2, và không có electron chưa ghép đôi – khác biệt so với các oxit kiểu superoxit hoặc peroxit.

Do liên kết P=O có năng lượng liên kết rất lớn, đồng thời mạng tinh thể phân tử được cố định bởi nhiều cầu nối PO–P, P₂O₅ là một chất rắn rất bền nhiệt, dễ thăng hoa nhưng không dễ phân hủy ở điều kiện thường. Nó là một chất hút ẩm cực mạnh và tác nhân khử nước mạnh bậc nhất trong hóa học vô cơ và hữu cơ.

Tính chất hóa học tổng quát

Là một oxit axit mạnh, P₂O₅ thể hiện tất cả các tính chất đặc trưng của oxit acid phi kim:

  • Phản ứng mãnh liệt với nước tạo axit phosphoric.

\[P_2O_5 + 3H_2O \to 2H_3PO4\]

  • Phản ứng với base, oxit bazơ tạo muối phosphate.

\[P_2O_5 + 3Na_2O \to 2Na_3PO_4\]

\[P_2O_5 + 6KOH \rightarrow 2K_3PO_4 + 3H_2O\]

  • Phản ứng khử nước với hợp chất hữu cơ hoặc acid có nhóm –OH.

\[P_2O_5 + C_2H_5COOH \to  (CH_3CO)_2O + 2HPO_3\]

  • Có khả năng tạo dẫn xuất polyphosphoric acid hoặc metaphosphoric acid.

\[nP_2O_5 + (n+2)H_2O \xrightarrow{đkpư} 2H_{n+2}P_nO_{3n+1}\]

Tất cả những tính chất trên đều bắt nguồn từ cấu trúc điện tử của phospho (3s² 3p³), khi ở trạng thái oxi hóa +5, có orbital d trống, cho phép mở rộng liên kết đến hơn 4 liên kết sigma – tức có thể tạo các cấu trúc mạng lớn và dễ dàng hút nhóm –OH để tạo liên kết mới.

Phản ứng đặc trưng và cơ chế phân tử

Phản ứng với nước – tạo H₃PO₄:

\[P_2O_5 + 3H_2O \to 2H_3PO_4\]

Cơ chế phản ứng là quá trình thủy phân liên kết P–O–P trong P₄O₁₀, từng nhóm P=O bị tấn công bởi phân tử nước tại vị trí phospho điện dương. Mỗi lần tấn công dẫn đến việc mở một liên kết cầu PO–P và hình thành nhóm –OH, kết quả là chuyển dần cấu trúc mạng oxit thành phân tử H₃PO₄. Phản ứng này tỏa nhiệt mạnh, và xảy ra mãnh liệt ngay cả với hơi nước trong không khí.

Điểm đặc biệt là tùy lượng nước dùng mà ta có thể điều khiển phản ứng theo các mức:

  • Với nước dư, thu được H₃PO₄ (orthophosphoric acid).
  • Với nước ít hơn, thu được các dẫn xuất như H₄P₂O₇ (acid pyrophosphoric) hoặc (HPO₃)ₙ (metaphosphoric acid), phản ánh khả năng điều chỉnh mạng phosphat.

Phản ứng với base hoặc oxit bazơ

P₂O₅ phản ứng với dung dịch kiềm như NaOH hoặc với oxit bazơ như CaO để tạo muối phosphate:

\[P_2O_5 + 6NaOH \to 2Na_3PO_4 + 3H_2O\]

Hoặc:

\[P_2O_5 + 3CaO \to Ca3(PO4)2\]

Phản ứng này là một quá trình trung hòa acid–base kiểu oxit, trong đó ion O²⁻ từ base hoặc base oxide phối hợp với nhóm P⁵⁺ điện dương. Mỗi P tạo thành anion PO₄³⁻, tạo liên kết bền với các cation kim loại. Phản ứng thường được tiến hành ở trạng thái nóng chảy, đặc biệt trong công nghiệp sản xuất phân lân (superphosphate).

Cơ chế phản ứng phản ánh khả năng phân cực mạnh của liên kết P=O và tính chất điện dương của phospho khi ở trạng thái oxi hóa cao, khiến nó dễ dàng kết hợp với OH⁻ hoặc O²⁻ để ổn định điện tích.

Phản ứng khử nước với hợp chất hữu cơ

Một trong những tính chất hóa học đặc biệt nhất của P₂O₅ là khả năng khử nước hợp chất hữu cơ – đặc biệt là các hợp chất chứa nhóm –OH như alcohol, acid carboxylic, amid,…

Ví dụ:

  • Khử nước alcohol tạo ete hoặc olefin:

\[RCH_2CH_2OH \xrightarrow{[P_2O_5]} RCH=CH_2 + H2O\]

  • Khử nước acid carboxylic để tạo anhydride:

\[2CH_3COOH \xrightarrow{[P_2O_5]} (CH_3CO)_2O + H_2O\]

  • Khử amide để tạo nitrile:

\[RCONH_2 \xrightarrow{[P_2O_5]} R-CN + H_2O\]

P₂O₅ hoạt động như một tác nhân hút nước theo đúng nghĩa vật lý và hóa học. Nó tạo liên kết bền với nhóm –OH, đồng thời hấp phụ phân tử nước tạo thành, thúc đẩy phản ứng chuyển hóa nội phân tử xảy ra. Cơ chế phản ứng thường đi qua bước trung gian tạo ester phosphat nội phân tử (phosphoryl hóa tạm thời), rồi sau đó giải phóng sản phẩm khử nước.

Phản ứng với amoniac và base nitơ – tạo phosphate amoni

P₂O₅ có thể phản ứng với NH₃ hoặc các base nitơ yếu để tạo muối ammonium phosphate:

\[P_2O_5 + 2NH_3 + 3H_2O \to 2(NH_4)H_2PO_4\]

Phản ứng này vừa là trung hòa vừa là quá trình phối hợp – ion NH₄⁺ đóng vai trò như cation kiềm, liên kết với anion phosphate tạo thành từ quá trình thủy phân P₂O₅. Đây là phản ứng then chốt trong công nghiệp sản xuất phân bón phức ammonium phosphate.

Phản ứng với SO₃ hoặc acid sulfuric – tạo hỗn hợp acid siêu khan

P₂O₅ có thể trộn với H₂SO₄ đặc để tạo hỗn hợp siêu hút nước gọi là acid sulfuric fuming khan, hoặc với SO₃ để tạo thành hỗn hợp acid hỗn hợp poly.

Điều này rất quan trọng trong phản ứng sulfon hóa trong tổng hợp hữu cơ, khi P₂O₅ làm nhiệm vụ loại bỏ nước, giữ môi trường siêu acid ổn định và điều hướng chuyển hóa nhóm chức.

Muối Kali Photphat (K₃PO₄)

Cấu trúc phân tử và bản chất ion hóa

Kali orthophosphat K₃PO₄ là muối trung hòa hoàn toàn của acid phosphoric H₃PO₄. Trong dung dịch, nó phân ly hoàn toàn thành 3 ion K⁺ và 1 anion phosphate PO₄³⁻.

Cấu trúc PO₄³⁻ là một anion tứ diện, với nguyên tử phospho ở trung tâm, liên kết cộng hóa trị với bốn nguyên tử oxy. Một trong bốn liên kết này mang đặc tính kép (P=O), ba liên kết còn lại là đơn và mang thêm một điện tích âm mỗi liên kết (O⁻), phân bố đều trong cấu trúc tạo ra sự cộng hưởng điện tích làm cho anion này rất bền, đối xứng và phân bố điện tích đều. Toàn bộ anion PO₄³⁻ mang ba điện tích âm, được trung hòa bởi ba ion K⁺ tạo nên muối K₃PO₄.

Trong trạng thái rắn, K₃PO₄ tồn tại dưới dạng mạng tinh thể ion, với sự xen kẽ giữa các ion K⁺ (có bán kính lớn) và các anion PO₄³⁻. Liên kết chủ yếu là tĩnh điện, nhưng mức phân cực đáng kể giữa K⁺ và O⁻ cũng tạo điều kiện cho một số tương tác yếu kiểu phối trí ion-đipol.

Tính bazơ và khả năng tạo môi trường kiềm:

K₃PO₄ tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch có pH từ 11–12. Điều này xuất phát từ bản chất bazơ yếu của anion PO₄³⁻, vốn là gốc liên hợp của acid yếu H₃PO₄.

Khi tan trong nước, PO₄³⁻ có thể hút proton từ H₂O để tạo ra HPO₄²⁻ và giải phóng OH⁻:

\ce{PO4^{3-} + H2O <=> HPO4^{2-} + OH^-}

\[PO_4^{3−} + H_2O \leftrightarrow HPO_4^{2−} + OH^−\]

Cân bằng trên giải thích vì sao dung dịch K₃PO₄ có tính kiềm. Tuy nhiên, vì quá trình này chỉ diễn ra một phần (do H₃PO₄ là acid yếu), nên mức độ kiềm không mạnh như các hydroxide nhóm IA, dù vẫn đủ để được xếp vào nhóm base kiềm mạnh trong thực tế sử dụng.

Với môi trường kiềm này, K₃PO₄ có thể thủy phân nhiều hợp chất ion hóa yếu, tham gia phản ứng trao đổi ion, và hỗ trợ tách nhóm acid yếu trong nhiều phản ứng hữu cơ.

Phản ứng hóa học đặc trưng

1. Phản ứng trao đổi ion với muối kim loại

K₃PO₄ phản ứng với nhiều muối kim loại hai hóa hoặc ba hóa để tạo muối phosphate kết tủa:

Ví dụ với sắt (III):

\ce{FeCl3 + K3PO4 -> FePO4 v + 3KCl}

\[FeCl_3 + K_3PO_4 \to FePO_4 + 3KCl\]

FePO₄ kết tủa là một chất rắn không tan, tạo thành do PO₄³⁻ là base yếu, dễ kết hợp với cation mạnh như Fe³⁺ để ổn định năng lượng mạng. Cơ chế là phản ứng trao đổi ion thuần túy – không cần oxi hóa – khử.

2. Phản ứng tạo đệm với H₃PO₄ hoặc muối hydrogen phosphate

K₃PO₄ có thể phối hợp với các muối trung gian như KH₂PO₄ (mono) hoặc K₂HPO₄ (di) để tạo dung dịch đệm phosphat có khả năng giữ pH ổn định trong khoảng 6.8–12.

Phản ứng trung hòa từng bậc:

\ce{H3PO4 + K3PO4 -> 2K2HPO4}

\[H_3PO_4 + K_3PO_4 \to 2K_2HPO_4\]

\ce{H3PO4 + 2K3PO4 -> 3KH2PO4}

\[H_3PO_4 + 2K_3PO_4 \to 3KH_2PO_4\]

Tính đệm của hệ phosphate là một trong những hệ đệm sinh học quan trọng nhất – có mặt trong dịch cơ thể, hệ nội bào, huyết thanh,…

3. Phản ứng với ion kim loại để tạo phosphate kép

K₃PO₄ có thể tham gia tạo các muối phosphate kép như:

\ce{K3PO4 + Al(NO3)3 -> KAl(PO4)2↓ + 3KNO3}

\[K_3PO_4 + Al(NO_3)_3 \to KAl(PO_4)_2 \downarrow + 3KNO_3\]

Tùy tỉ lệ mol, sản phẩm có thể là các muối kép như KAl(PO₄)₂, hoặc các hợp chất phức khác, đặc biệt trong phản ứng kết tinh có điều kiện nhiệt độ và pH nhất định.

Tính chất điện tử và bản chất hóa học sâu hơn

Anion PO₄³⁻ có cấu trúc cộng hưởng mạnh mẽ, làm cho điện tích âm phân bố đều trên 3 nhóm O⁻. Điều này khiến nó khó bị proton hóa ngược – tức là khó trở lại H₃PO₄ – trừ khi có acid mạnh. Cấu trúc bền vững này cũng giải thích vì sao muối phosphate bền hơn nhiều so với muối carbonat hay sulfat trong cùng điều kiện pH.

Về liên kết, các orbital 3p của P xen phủ hiệu quả với orbital 2p của O, cộng với khả năng sử dụng 3d (có tranh cãi) giúp phospho vượt quá quy tắc bát tử và tạo được 5 liên kết trong một số trạng thái trung gian – điều này giải thích tính linh hoạt cấu trúc của phosphate.

Ứng dụng công nghiệp và thực tế

  • Phân bón: Dù không phổ biến như (NH₄)₃PO₄ hoặc Ca₃(PO₄)₂, K₃PO₄ vẫn được sử dụng làm phân bón bổ sung kali và phospho.

  • Chất điều chỉnh pH và buffer công nghiệp: Dùng trong thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước.

  • Dẫn xuất phosphate trong sản xuất gốm, chất tẩy, phụ gia dầu bôi trơn.

  • Chất điện phân: Trong pin nhiên liệu phosphate hoặc hệ điện hóa kiềm.

Kali Photphat có vai trò lớn trong tổng hợp hữu cơ và xúc tác

Dù không phải base mạnh nhất, K₃PO₄ được sử dụng rất phổ biến trong hóa học hữu cơ với tư cách là base kiềm khan – không nucleophilic. Điều này cực kỳ hữu ích khi cần base nhưng không muốn có phản ứng cạnh tranh với tâm điện dương.

Ví dụ: Trong phản ứng arylation, halogen exchange, acylation, hoặc phản ứng Suzuki–Miyaura (phản ứng ghép đôi), K₃PO₄ thường được dùng để hấp phụ proton, tạo môi trường kiềm nhẹ, ổn định xúc tác kim loại chuyển tiếp như Pd, Ni,…

Cơ chế của K₃PO₄ trong các phản ứng này là đóng vai trò base hút proton, không phản ứng phụ với tác nhân khác, đồng thời ổn định pH trong quá trình xúc tác.

Tính chất điện tử và bản chất hóa học sâu hơn

Anion PO₄³⁻ có cấu trúc cộng hưởng mạnh mẽ, làm cho điện tích âm phân bố đều trên 3 nhóm O⁻. Điều này khiến nó khó bị proton hóa ngược – tức là khó trở lại H₃PO₄ – trừ khi có acid mạnh. Cấu trúc bền vững này cũng giải thích vì sao muối phosphate bền hơn nhiều so với muối carbonat hay sulfat trong cùng điều kiện pH.

Về liên kết, các orbital 3p của P xen phủ hiệu quả với orbital 2p của O, cộng với khả năng sử dụng 3d (có tranh cãi) giúp phospho vượt quá quy tắc bát tử và tạo được 5 liên kết trong một số trạng thái trung gian – điều này giải thích tính linh hoạt cấu trúc của phosphate.

Ứng dụng của phản ứng và sản phẩm tạo thành

Trong sản xuất phân bón:

  • Muối photphat K₃PO₄, KH₂PO₄, K₂HPO₄ đều được dùng làm phân kali-photpho, cung cấp đồng thời hai nguyên tố thiết yếu cho cây trồng.

Trong công nghiệp thực phẩm:

  • K₃PO₄ dùng làm chất điều chỉnh độ pH, giữ màu, ổn định protein trong thực phẩm chế biến (phô mai, xúc xích,…).

Trong xử lý nước:

  • Các muối photphat làm chất tạo phức với ion kim loại, giúp làm mềm nước, giảm kết tủa Ca²⁺, Mg²⁺.

Trong hóa phân tích:

  • Dùng xác định ion photphat bằng tạo kết tủa với bạc, bari, amoni.

Trong tổng hợp hóa học:

  • P₂O₅ là tác nhân khử nước để điều chế các hợp chất photpho hữu cơ hoặc dẫn xuất của axit photphoric.

Bài tập vận dụng

Đề bài: Người ta cho 14,2 gam điphotpho pentaoxit (P₂O₅) phản ứng hoàn toàn với 275 ml dung dịch kali hiđroxit (KOH) 2M.

a) Viết phương trình phản ứng xảy ra và cân bằng.

b) Tính khối lượng muối thu được.

c) Tính thể tích dung dịch KOH cần thiết để dung dịch thu được một muối trung hòa duy nhất.

Giải:

a) Phương trình hóa học:

Vì phản ứng giữa P₂O₅ và KOH là phản ứng đa nấc theo tỉ lệ mol giữa các chất phản ứng, vì vậy:

\[n_{P_2O_5} = \frac{14,2}{142} = 0,1 mol\]

\[n_{KOH} = 2 \times 0,275 = 0,55 mol\]

Tỉ lệ mol: 1:2 > 1:4 > P₂O₅:KOH = 0,1:0,55 = 1:5,5 > 1:6

Từ tỉ lệ mol ở trên ta có thể xác định có 2 phản ứng xảy ra:

\[P_2O_5 + 6KOH \rightarrow 2K_3PO_4 + 3H_2O \quad (1) \]

\[P_2O_5 + 4KOH \rightarrow 2K_2HPO_4 + H_2O \quad (2)\]

b) Tính khối lượng muối thu được:

Gọi lần lượt số mol của K₃PO₄ và K₂HPO₄ là a và b, ta có:

\[n_{P_2O_5 \quad (1)} = \frac{1}{2} a (mol)\]

\[n_{P_2O_5 \quad (2)} = \frac{1}{2} b (mol)\]

\[\Rightarrow n_{P_2O_5} = \frac{1}{2} a + \frac{1}{2} b = 0,1 \quad (1)\]

\[n_{KOH \quad (1)} = 3n_{K_3PO_4} = 3a (mol)\]

\[n_{KOH \quad (2)} = 2n_{K_2HPO_4} = 2a (mol)\]

\[\Rightarrow n_{KOH} = 3a + 2b = 0,55 \quad (2)\]

Từ phương trình hai ẩn (1) và (2), giải hệ phương trình hai ẩn a và b ta có:

\[n_{K_3PO_4} = a = 0,15 (mol) \quad n_{K_2HPO_4} = b = 0,05 (mol)\]

\[m_{K_3PO_4} = 0,15 \times 212 = 31,8 (gram)\]

\[m_{K_2HPO_4} = 0,05 \times 174 = 8,7 (gram)\]

c) Thể tích dung dịch KOH cần thiết để dung dịch thu được một muối trung hòa duy nhất:

\[K_2HPO_4 + KOH \to K_3PO_4 + H_2O\]

Để trung hòa muối axit K₂HPO₄ ta cần lượng KOH phản ứng với tỉ lệ 1:1, ta có:

\[n_{KOH} = n_{K_2HPO_4} = 0,05 (mol)

\[V_{KOH \quad cần thiết} = \frac{n}{C} = \frac{0,05}{2} = 0,025 (L) = 25 (ml)\]

Gia Khang

Sidebar chính

Về HoaHoc24h.com

  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Thông tin liên hệ

Footer

Về chúng tôi

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Giới thiệu
  • Liên hệ

Bài viết mới

  • P2O5 + KOH → K3PO4 + H2O
  • K2O + H2O → KOH
  • FeCO3 + O2 → Fe2O3 + CO2
  • FeCO3 → FeO + CO2
  • FeCO3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + CO2 + H2O
| XoilacTV xem bóng đá | ww88 | Đăng nhập QQ88 | shbet

Copyright 2018 by HoaHoc24h.com